Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Erbil
81 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Erbil )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 02:35 | Thứ Tư | TK804 | Turkish Airlines | 2h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
00:20 | 02:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK804 | Turkish Airlines | 2h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
00:40 | 03:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VF147 | AJet | 2h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
00:45 | 02:43 | thứ sáu | Turkish Airlines | 1h 58m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày | |
01:05 | 03:30 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | PC820 | Pegasus | 2h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
01:24 | 03:04 | thứ hai | PC816 | Pegasus | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
01:50 | 04:04 | thứ sáu | Turkish Airlines | 2h 14m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày | |
04:35 | 06:42 | chủ nhật | TK6174 | ULS Airlines Cargo | 2h 7m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
04:35 | 06:41 | thứ hai | TK6066 | ULS Airlines Cargo | 2h 6m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
05:00 | 07:13 | chủ nhật | Turkish Airlines | 2h 13m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày | |
05:00 | 07:08 | thứ hai | Turkish Airlines | 2h 8m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày | |
05:10 | 07:12 | thứ năm | TK6066 | ULS Airlines Cargo | 2h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
05:35 | 07:37 | thứ năm | TK6066 | ULS Airlines Cargo | 2h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
05:35 | 07:39 | thứ năm | TK6066 | ULS Airlines Cargo | 2h 4m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
05:35 | 07:41 | thứ năm | TK6066 | ULS Airlines Cargo | 2h 6m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
06:00 | 08:14 | chủ nhật | TK6174 | ULS Airlines Cargo | 2h 14m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
06:00 | 08:00 | chủ nhật | TK6174 | ULS Airlines Cargo | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
06:30 | 09:05 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | TK314 | Turkish Airlines | 2h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
07:30 | 10:00 | Thứ ba, thứ năm | TK6532 | Turkish Airlines | 2h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
07:30 | 09:45 | chủ nhật | TK6174 | Turkish Airlines | 2h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
07:30 | 09:44 | thứ sáu | TK6174 | Turkish Airlines | 2h 14m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
07:30 | 09:34 | thứ sáu | TK6174 | ULS Airlines Cargo | 2h 4m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
07:30 | 09:37 | thứ sáu | TK6174 | ULS Airlines Cargo | 2h 7m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
07:30 | 09:41 | thứ hai, thứ sáu | TK6174 | ULS Airlines Cargo | 2h 11m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
07:30 | 09:50 | thứ hai | TK6174 | ULS Airlines Cargo | 2h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
08:30 | 10:39 | thứ sáu | TK6174 | ULS Airlines Cargo | 2h 9m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
08:30 | 10:39 | thứ sáu | TK6174 | Turkish Airlines | 2h 9m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
09:00 | 11:30 | thứ bảy | TK4380 | Turkish Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
10:30 | 12:40 | thứ sáu | TK6174 | ULS Airlines Cargo | 2h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
11:00 | 13:08 | chủ nhật | TK6174 | ULS Airlines Cargo | 2h 8m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
11:00 | 13:30 | thứ bảy | IA230 | Iraqi Airways | 2h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
11:20 | 13:29 | thứ hai | TK6066 | Turkish Airlines | 2h 9m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
11:45 | 13:51 | thứ sáu | TK6174 | Turkish Airlines | 2h 6m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
12:00 | 14:24 | thứ hai | Turkish Airlines | 2h 24m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày | |
12:30 | 14:40 | chủ nhật | TK6174 | ULS Airlines Cargo | 2h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
13:00 | 15:17 | thứ sáu | TK6174 | ULS Airlines Cargo | 2h 17m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
13:40 | 16:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | IA230 | Iraqi Airways | 2h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
13:40 | 15:48 | chủ nhật | TK6174 | Turkish Airlines | 2h 8m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
14:00 | 16:24 | thứ hai | Turkish Airlines | 2h 24m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày | |
18:10 | 20:50 | hằng ngày | TK316 | Turkish Airlines | 2h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
19:00 | 21:09 | Thứ ba | TK6066 | Turkish Airlines | 2h 9m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
19:40 | 22:10 | chủ nhật | PC7020 | Pegasus | 2h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
21:15 | 23:45 | thứ năm | UD762 | UR Airlines | 2h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
21:15 | 00:45 | Thứ Tư | UD762 | UR Airlines | 3h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
22:00 | 00:30 | thứ hai | UD762 | UR Airlines | 2h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
22:30 | 01:00 | thứ bảy | UD762 | UR Airlines | 2h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
22:45 | 01:15 | thứ sáu | UD762 | UR Airlines | 2h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
22:45 | 01:30 | Thứ ba | UD762 | UR Airlines | 2h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
23:10 | 01:35 | hằng ngày | PC816 | Pegasus | 2h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
23:25 | 01:55 | chủ nhật | TK4348 | Turkish Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |
23:45 | 02:10 | thứ hai, thứ bảy | VF149 | AJet | 2h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Erbil | Chọn ngày |