Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Dubai
163 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Dubai )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 05:06 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 6m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
00:00 | 05:45 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
00:00 | 05:09 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 9m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
00:20 | 05:24 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 4m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
00:30 | 05:40 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
00:30 | 05:55 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | TK762 | Turkish Airlines | 4h 25m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày |
00:45 | 05:55 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
01:00 | 06:07 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 7m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
01:10 | 06:13 | thứ bảy | Turkish Airlines | 4h 3m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
01:20 | 06:30 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
02:10 | 07:35 | hằng ngày | FZ756 | FlyDubai | 4h 25m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày |
02:20 | 07:50 | thứ hai | TK6448 | Turkish Airlines | 4h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
02:35 | 07:41 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 6m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
03:10 | 08:10 | Thứ Tư | TK6562 | Turkish Airlines | 4h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
03:10 | 08:10 | Thứ Tư | TK6562 | AirACT | 4h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
03:30 | 08:28 | thứ năm | Emirates | 3h 58m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
04:30 | 09:36 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 4h 6m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
04:30 | 09:33 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 3m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
05:00 | 10:07 | Thứ ba | Turkish Airlines | 4h 7m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
05:00 | 09:53 | thứ sáu | Emirates | 3h 53m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
05:20 | 11:15 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
05:30 | 11:18 | thứ sáu | Turkish Airlines | 4h 48m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
06:00 | 11:08 | chủ nhật | Turkish Airlines | 4h 8m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
06:00 | 11:18 | thứ năm | TK6010 | Turkish Airlines | 4h 18m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
06:45 | 12:15 | hằng ngày | TK764 | Turkish Airlines | 4h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày |
06:50 | 12:25 | thứ bảy | TK6374 | Turkish Airlines | 4h 35m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
07:30 | 12:47 | chủ nhật | TK6604 | ULS Airlines Cargo | 4h 17m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
07:55 | 13:20 | hằng ngày | TK764 | Turkish Airlines | 4h 25m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày |
08:00 | 13:15 | thứ năm | TK6889 | Turkish Airlines | 4h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày |
08:30 | 14:10 | thứ sáu | TK6466 | Turkish Airlines | 4h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
09:30 | 14:45 | thứ sáu | TK6540 | Turkish Airlines | 4h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
11:15 | 16:45 | chủ nhật | TK6398 | Turkish Airlines | 4h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
12:00 | 17:15 | thứ sáu | MB403 | MNG Airlines (25 Years Sticker) | 4h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
12:30 | 18:02 | thứ năm | Turkish Airlines | 4h 32m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
12:35 | 17:36 | thứ sáu | TK6656 | Turkish Airlines | 4h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
13:01 | 18:17 | thứ năm | TK760 | Turkish Airlines | 4h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày |
13:25 | 18:31 | thứ sáu | TK6357 | Turkish Airlines | 4h 6m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
13:30 | 19:03 | thứ bảy | Air X Charter | 4h 33m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
13:35 | 19:10 | thứ năm | PC7740 | Pegasus | 4h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Dubai International | Chọn ngày |
14:05 | 19:35 | hằng ngày | FZ752 | FlyDubai | 4h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Dubai International | Chọn ngày |
14:20 | 19:40 | hằng ngày | FZ752 | FlyDubai | 4h 20m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Dubai International | Chọn ngày |
14:20 | 20:00 | hằng ngày | FZ752 | FlyDubai | 4h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Dubai International | Chọn ngày |
14:20 | 20:10 | thứ hai | FZ752 | FlyDubai | 4h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Dubai International | Chọn ngày |
14:20 | 19:55 | thứ hai | FZ752 | FlyDubai | 4h 35m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Dubai International | Chọn ngày |
14:20 | 19:28 | thứ sáu | TK6540 | Turkish Airlines | 4h 8m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
14:30 | 19:32 | thứ năm | Turkish Airlines | 4h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
15:45 | 21:10 | thứ năm, thứ sáu | FZ754 | FlyDubai | 4h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Dubai International | Chọn ngày |
16:00 | 21:00 | thứ hai | TK6472 | Turkish Airlines | 4h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
16:20 | 21:50 | Thứ Tư | TK6210 | Turkish Airlines | 4h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
16:25 | 21:50 | hằng ngày | EK124 | Emirates | 4h 25m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày |
16:30 | 21:14 | thứ sáu | Emirates | 3h 44m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày | |
16:35 | 22:05 | thứ bảy | FZ754 | FlyDubai | 4h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Dubai International | Chọn ngày |
16:35 | 21:50 | thứ hai | TK6304 | Turkish Airlines | 4h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
16:40 | 22:10 | chủ nhật | FZ754 | FlyDubai | 4h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Dubai International | Chọn ngày |
16:40 | 22:05 | thứ hai | FZ754 | FlyDubai | 4h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Dubai International | Chọn ngày |
17:00 | 22:13 | thứ bảy | TK6357 | Turkish Airlines | 4h 13m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
17:10 | 22:35 | Thứ ba, Thứ Tư | FZ754 | FlyDubai | 4h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Dubai International | Chọn ngày |
17:10 | 22:07 | thứ sáu | TK6357 | Turkish Airlines | 3h 57m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
18:00 | 23:31 | Thứ Tư | Air X Charter | 4h 31m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày | |
18:35 | 00:05 | hằng ngày | FZ728 | FlyDubai | 4h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày |
18:50 | 00:20 | hằng ngày | TK760 | Turkish Airlines | 4h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày |
19:25 | 00:55 | hằng ngày | EK122 | Emirates | 4h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày |
20:00 | 01:30 | thứ hai, Thứ ba | TK6370 | Turkish Airlines | 4h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai | Chọn ngày |
20:30 | 02:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VF143 | AJet | 4h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Dubai International | Chọn ngày |
20:30 | 01:49 | Thứ ba | AJet | 4h 19m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Dubai International | Chọn ngày | |
20:30 | 02:00 | thứ hai, thứ năm | VF143 | SmartLynx | 4h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Dubai International | Chọn ngày |
20:40 | 02:10 | hằng ngày | PC740 | Pegasus | 4h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Dubai International | Chọn ngày |
21:00 | 02:30 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | TK758 | Turkish Airlines | 4h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày |
21:50 | 03:15 | hằng ngày | PC740 | Pegasus | 4h 25m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Dubai International | Chọn ngày |
22:25 | 03:55 | hằng ngày | FZ754 | FlyDubai | 4h 30m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Dubai International | Chọn ngày |
23:20 | 04:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | EK118 | Emirates | 4h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Dubai International | Chọn ngày |