Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Diyarbakır
128 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Diyarbakır )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:30 | 07:30 | thứ bảy | PC4090 | Pegasus | 2h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
05:40 | 07:40 | hằng ngày | TK2602 | Turkish Airlines | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
06:00 | 07:50 | thứ hai | PC2380 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
06:10 | 08:00 | Thứ ba | PC2380 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
06:15 | 08:05 | Thứ ba | PC2380 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
06:30 | 08:30 | Thứ Tư | TK4950 | Turkish Airlines | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
06:40 | 08:20 | hằng ngày | VF3186 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
06:40 | 08:20 | thứ hai, thứ bảy | VF3186 | Turkish Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
06:45 | 08:35 | thứ năm, chủ nhật | PC2380 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
06:50 | 08:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PC2380 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
06:55 | 08:45 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | PC2380 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
07:20 | 09:20 | hằng ngày | TK2602 | Turkish Airlines | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
07:25 | 09:25 | thứ bảy | PC2380 | Pegasus | 2h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
07:45 | 09:45 | hằng ngày | PC2380 | Pegasus | 2h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
07:50 | 09:35 | thứ hai | TK3400 | Turkish Airlines | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
08:45 | 10:45 | hằng ngày | TK2612 | Turkish Airlines | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
08:45 | 10:45 | hằng ngày | TK2612 | AJet | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
09:20 | 10:59 | thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 39m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày | |
09:30 | 11:30 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK2606 | Turkish Airlines | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
09:40 | 11:30 | thứ năm | PC4012 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
11:00 | 12:29 | chủ nhật | Pegasus | 1h 29m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày | |
11:00 | 12:50 | thứ sáu | TK6946 | Turkish Airlines | 1h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
11:50 | 13:50 | Thứ ba | PC4365 | Pegasus | 2h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
12:40 | 14:40 | thứ năm | TK4950 | Turkish Airlines | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
13:00 | 15:00 | thứ hai | TK4950 | Turkish Airlines | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
13:25 | 15:25 | Thứ ba | TK2622 | Turkish Airlines | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
16:50 | 18:40 | hằng ngày | VF3188 | AJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
16:50 | 18:40 | thứ hai | VF3188 | Turkish Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
16:50 | 18:40 | Thứ Tư, thứ bảy | VF3188 | SmartLynx | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
16:50 | 18:30 | Thứ ba | VF3188 | AJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
17:15 | 19:15 | hằng ngày | TK2606 | Turkish Airlines | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
17:20 | 19:20 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK2606 | Turkish Airlines | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
17:25 | 19:15 | hằng ngày | TK7214 | Turkish Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
17:25 | 19:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | TK7214 | AJet | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
17:25 | 19:15 | Thứ Tư, chủ nhật | TK7214 | Freebird Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
17:25 | 19:25 | thứ năm, thứ bảy | TK2606 | Turkish Airlines | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
18:15 | 20:05 | hằng ngày | PC2384 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
19:30 | 21:30 | hằng ngày | TK2610 | Turkish Airlines | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
19:30 | 21:30 | Thứ ba | TK2610 | AJet | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
19:35 | 21:35 | chủ nhật | PC4708 | Pegasus | 2h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
19:35 | 21:35 | chủ nhật | TK2610 | Turkish Airlines | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
19:45 | 21:45 | Thứ ba | TK2610 | Turkish Airlines | 2h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Diyarbakir | Chọn ngày |
20:10 | 22:10 | thứ sáu | PC4824 | Pegasus | 2h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |
21:45 | 23:35 | thứ hai | PC4320 | Pegasus | 1h 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Diyarbakir | Chọn ngày |