Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Bucharest
67 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Bucharest )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10:15 | 12:00 | hằng ngày | RO262 | Tarom | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
10:15 | 11:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | RO262 | Tarom | 1h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
10:15 | 11:55 | Thứ ba | RO262 | Tarom | 1h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
13:10 | 14:30 | thứ bảy | TK1039 | Turkish Airlines | 1h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
13:15 | 14:35 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK1039 | Turkish Airlines | 1h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
13:45 | 15:05 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | TK1039 | Turkish Airlines | 1h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
15:05 | 16:25 | thứ bảy | PC361 | Pegasus | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
16:30 | 17:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | PC361 | Pegasus | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
16:50 | 18:10 | thứ năm | PC361 | Pegasus | 1h 20m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
17:25 | 18:30 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 5m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
17:30 | 18:45 | thứ năm | TK6307 | Turkish Airlines | 1h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
17:50 | 19:02 | Thứ ba | Flylili | 1h 12m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
18:00 | 19:16 | thứ sáu | AirConnect | 1h 16m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
18:35 | 20:20 | chủ nhật | RO264 | Tarom | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
18:55 | 20:15 | thứ sáu | TK1045 | Turkish Airlines | 1h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
19:00 | 20:20 | hằng ngày | TK1045 | Turkish Airlines | 1h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
19:25 | 19:45 | Thứ Tư, thứ sáu | TK1045 | Turkish Airlines | 1h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
19:30 | 19:50 | hằng ngày | TK1045 | Turkish Airlines | 1h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
19:35 | 20:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | RO264 | Tarom | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
19:35 | 19:50 | Thứ Tư, thứ năm | RO264 | Tarom | 1h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
19:50 | 20:05 | thứ bảy | Ryanair | 1h 15m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
23:15 | 00:30 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | RO266 | Tarom | 1h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
23:15 | 01:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | RO266 | Tarom | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
23:30 | 01:15 | thứ hai | RO266 | Tarom | 1h 45m | Istanbul Ataturk Airport — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |