Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Bát-đa
82 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Bát-đa )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:50 | 04:50 | hằng ngày | TK802 | Turkish Airlines | 3h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày |
02:00 | 04:53 | thứ hai | Turkish Airlines | 2h 53m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày | |
02:50 | 05:32 | thứ hai | TK6192 | Turkish Airlines | 2h 42m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày |
02:55 | 06:00 | thứ hai | IA214 | Iraqi Airways | 3h 5m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày |
02:59 | 06:00 | hằng ngày | IA214 | Iraqi Airways | 3h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày |
04:00 | 06:42 | thứ hai | Turkish Airlines | 2h 42m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày | |
04:05 | 06:58 | thứ sáu | Turkish Airlines | 2h 53m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày | |
04:05 | 07:05 | thứ năm | TK6444 | Turkish Airlines | 3h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày |
06:30 | 09:30 | thứ hai | TK842 | Turkish Airlines | 3h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày |
12:00 | 14:58 | thứ hai | Turkish Airlines | 2h 58m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày | |
12:00 | 15:00 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | UD168 | UR Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Baghdad International | Chọn ngày |
13:00 | 15:56 | thứ hai | Turkish Airlines | 2h 56m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày | |
13:00 | 15:57 | thứ hai | Turkish Airlines | 2h 57m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày | |
13:00 | 16:00 | Thứ Tư | UD142 | UR Airlines | 3h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày |
15:00 | 17:45 | Thứ Tư | IA308 | Iraqi Airways | 2h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Baghdad International | Chọn ngày |
15:35 | 18:20 | chủ nhật | IA308 | Iraqi Airways | 2h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Baghdad International | Chọn ngày |
16:10 | 18:59 | chủ nhật | TK6754 | Turkish Airlines | 2h 49m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày |
16:50 | 19:45 | Thứ ba | IA308 | Iraqi Airways | 2h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Baghdad International | Chọn ngày |
16:50 | 19:10 | thứ năm | IA308 | Iraqi Airways | 2h 20m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Baghdad International | Chọn ngày |
16:50 | 19:50 | Thứ ba | IA308 | Iraqi Airways | 3h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Baghdad International | Chọn ngày |
17:15 | 20:15 | thứ năm | UD168 | UR Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Baghdad International | Chọn ngày |
19:40 | 22:40 | thứ hai | UD142 | UR Airlines | 3h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày |
20:20 | 23:20 | thứ hai, chủ nhật | IA216 | Iraqi Airways | 3h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày |
20:20 | 23:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | IA216 | Iraqi Airways | 2h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày |
21:00 | 23:55 | Thứ ba | IA216 | Iraqi Airways | 2h 55m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày |
21:00 | 23:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | IA216 | Iraqi Airways | 2h 40m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày |
21:30 | 00:30 | hằng ngày | TK302 | Turkish Airlines | 3h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày |
21:35 | 00:25 | hằng ngày | IF222 | Fly Baghdad | 2h 50m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày |
22:45 | 01:45 | hằng ngày | PC642 | Pegasus | 3h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Baghdad International | Chọn ngày |
22:45 | 01:40 | thứ bảy | TK4350 | Turkish Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Baghdad International | Chọn ngày |
23:35 | 02:20 | hằng ngày | PC656 | Pegasus | 2h 45m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Baghdad International | Chọn ngày |
23:50 | 02:36 | Thứ Tư | TK6192 | Turkish Airlines | 2h 46m | Istanbul Ataturk Airport — Baghdad International | Chọn ngày |
23:55 | 02:55 | hằng ngày | VF131 | AJet | 3h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Baghdad International | Chọn ngày |