Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Istanbul đến Ankara
572 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Istanbul và Ankara )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:10 | 01:10 | thứ sáu, chủ nhật | PC2678 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
00:15 | 01:15 | chủ nhật | PC2678 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
00:20 | 01:25 | Thứ ba | PC2688 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
00:30 | 01:30 | Thứ ba | PC2678 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
01:00 | 02:00 | thứ năm | Turkish Airlines | 1h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
01:00 | 02:01 | Thứ ba | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
01:00 | 01:56 | thứ sáu | Turkish Airlines | 56m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
01:50 | 02:52 | thứ sáu | Turkish Airlines | 1h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
02:00 | 02:56 | thứ sáu, thứ bảy | Turkish Airlines | 56m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
02:00 | 02:55 | thứ hai | Turkish Airlines | 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
02:00 | 02:57 | thứ năm | Turkish Airlines | 57m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
02:00 | 03:01 | thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
02:00 | 03:03 | Thứ Tư, thứ sáu | Turkish Airlines | 1h 3m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
02:00 | 03:00 | chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
02:00 | 03:33 | thứ sáu | Turkish Airlines | 1h 33m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
02:00 | 03:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | TK2192 | Turkish Airlines | 1h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
02:50 | 03:56 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 6m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
05:45 | 07:00 | thứ hai, chủ nhật | TK2116 | Turkish Airlines | 1h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
05:50 | 07:05 | thứ năm | TK2116 | Turkish Airlines | 1h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
05:55 | 07:10 | Thứ Tư, chủ nhật | TK2116 | Turkish Airlines | 1h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
06:00 | 07:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK2116 | Turkish Airlines | 1h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
06:55 | 08:00 | thứ sáu | PC4762 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
07:00 | 08:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TK2122 | Turkish Airlines | 1h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
07:00 | 07:54 | Thứ ba | TK6960 | Turkish Airlines | 54m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
07:15 | 08:15 | Thứ ba, chủ nhật | PC2662 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
07:35 | 08:35 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | PC2662 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
07:50 | 08:53 | thứ hai, Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 3m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
07:50 | 08:45 | Thứ ba | Turkish Airlines | 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
07:50 | 08:46 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 56m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
07:50 | 08:56 | thứ hai, thứ năm | Turkish Airlines | 1h 6m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
07:50 | 08:50 | thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
07:50 | 08:52 | thứ sáu | Turkish Airlines | 1h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
07:50 | 08:48 | thứ bảy | Turkish Airlines | 58m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
07:55 | 08:55 | Thứ Tư, thứ sáu | VF3000 | AJet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
08:00 | 08:58 | thứ hai | Turkish Airlines | 58m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
08:00 | 09:00 | thứ hai | PC2662 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
08:00 | 09:00 | thứ bảy | VF3000 | AJet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
08:00 | 09:01 | thứ sáu | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
08:00 | 09:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | TK2126 | Turkish Airlines | 1h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
08:20 | 09:20 | Thứ ba, chủ nhật | VF3000 | AJet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
08:20 | 09:20 | Thứ ba | VF3000 | Turkish Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
08:20 | 09:35 | chủ nhật | TK4988 | Turkish Airlines | 1h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
08:20 | 09:20 | chủ nhật | VF3000 | BBN Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
08:30 | 09:30 | thứ hai, thứ năm | VF3000 | AJet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
08:30 | 09:30 | thứ hai | VF3000 | SmartLynx | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
08:50 | 09:55 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 5m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
08:50 | 09:54 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 4m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
09:00 | 10:10 | hằng ngày | TK2134 | Turkish Airlines | 1h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
09:00 | 09:52 | chủ nhật | VF5201 | AJet | 52m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
09:50 | 10:46 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 56m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
09:50 | 10:51 | thứ sáu | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
09:50 | 10:54 | thứ hai, Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 4m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
09:50 | 10:55 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 5m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
10:00 | 11:00 | thứ sáu, thứ bảy | VF3002 | Turkish Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
10:00 | 10:55 | chủ nhật | Turkish Airlines | 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
10:00 | 10:57 | Thứ ba | Turkish Airlines | 57m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
10:00 | 10:56 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 56m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
10:00 | 10:58 | thứ bảy | Turkish Airlines | 58m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
10:00 | 11:01 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
10:00 | 11:00 | hằng ngày | VF3002 | AJet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
10:00 | 11:20 | hằng ngày | TK2138 | Turkish Airlines | 1h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
10:00 | 11:00 | thứ bảy | VF3002 | SmartLynx | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
10:00 | 10:59 | thứ sáu | Turkish Airlines | 59m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
10:05 | 11:10 | Thứ ba | TK6943 | Turkish Airlines | 1h 5m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
10:10 | 11:30 | thứ năm | TK2138 | Turkish Airlines | 1h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
10:35 | 11:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | PC2664 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
10:40 | 11:40 | Thứ ba | PC2664 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
11:00 | 11:56 | Thứ Tư, thứ bảy | Turkish Airlines | 56m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
11:00 | 11:58 | thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 58m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
11:00 | 11:57 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | Turkish Airlines | 57m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
11:00 | 12:00 | Thứ ba | Turkish Airlines | 1h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
11:00 | 12:15 | hằng ngày | TK2142 | Turkish Airlines | 1h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
11:05 | 12:03 | Thứ ba | Turkish Airlines | 58m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
11:05 | 12:20 | Thứ ba, thứ năm | TK2142 | Turkish Airlines | 1h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
11:40 | 12:40 | thứ năm | PC2666 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
11:45 | 12:45 | chủ nhật | PC2666 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
11:50 | 13:00 | thứ sáu | TK2146 | Turkish Airlines | 1h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
11:55 | 12:44 | Thứ ba | Pegasus | 49m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
12:00 | 13:10 | hằng ngày | TK2146 | Turkish Airlines | 1h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
12:00 | 13:00 | Thứ ba, thứ bảy | PC2666 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
12:20 | 13:20 | thứ sáu | PC2666 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
12:45 | 13:45 | Thứ Tư | PC2666 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
13:00 | 13:55 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
13:00 | 13:58 | thứ hai, Thứ Tư | Turkish Airlines | 58m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
13:00 | 14:01 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
13:00 | 14:30 | chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 30m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
13:00 | 13:57 | thứ hai | Turkish Airlines | 57m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
13:00 | 14:14 | thứ sáu | Turkish Airlines | 1h 14m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
13:00 | 14:15 | hằng ngày | TK2150 | Turkish Airlines | 1h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
13:00 | 14:03 | chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 3m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
13:50 | 14:48 | thứ bảy | Turkish Airlines | 58m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
13:50 | 14:56 | thứ hai, chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 6m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
14:00 | 15:10 | hằng ngày | TK2152 | Turkish Airlines | 1h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
14:00 | 14:56 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Turkish Airlines | 56m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
14:00 | 15:04 | chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 4m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
14:00 | 14:59 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 59m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
14:00 | 15:02 | thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
14:00 | 15:01 | Thứ ba, Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
14:00 | 14:58 | thứ hai | Turkish Airlines | 58m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
14:00 | 15:00 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
14:00 | 14:57 | thứ sáu | Turkish Airlines | 57m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
14:00 | 15:07 | thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 7m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
14:00 | 15:21 | thứ sáu | Turkish Airlines | 1h 21m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
14:00 | 15:08 | thứ năm | TK2152 | Turkish Airlines | 1h 8m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
14:00 | 15:03 | chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 3m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
14:00 | 15:15 | hằng ngày | TK2154 | Turkish Airlines | 1h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
14:10 | 15:15 | thứ hai | PC2674 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
14:50 | 15:55 | thứ hai | PC2674 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
14:50 | 15:56 | chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 6m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
14:50 | 15:54 | thứ hai | Turkish Airlines | 1h 4m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
15:00 | 16:03 | thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 3m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
15:00 | 16:01 | Thứ ba, thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
15:00 | 16:02 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | Turkish Airlines | 1h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
15:00 | 15:58 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | Turkish Airlines | 58m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
15:00 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba | Turkish Airlines | 1h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
15:00 | 16:15 | hằng ngày | TK2158 | Turkish Airlines | 1h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
15:00 | 16:05 | thứ năm | TK4270 | Turkish Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
15:05 | 16:02 | thứ hai | Turkish Airlines | 57m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
15:05 | 16:06 | thứ hai | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
15:05 | 16:07 | thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
15:25 | 16:30 | thứ sáu | TK7244 | Turkish Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
15:25 | 16:25 | Thứ ba, thứ bảy | PC2674 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
15:40 | 16:40 | Thứ ba | PC2674 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
15:55 | 17:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PC2674 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
16:00 | 16:56 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | Turkish Airlines | 56m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:00 | 16:55 | Thứ ba, thứ năm | Turkish Airlines | 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:00 | 17:04 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 4m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:00 | 16:59 | Thứ Tư, thứ sáu | Turkish Airlines | 59m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:00 | 17:01 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:00 | 17:03 | thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 3m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:00 | 17:00 | thứ năm, thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:00 | 16:57 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | Turkish Airlines | 57m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:00 | 17:07 | Thứ ba, Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 7m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:00 | 17:02 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:00 | 17:08 | thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 8m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:00 | 17:12 | chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 12m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:00 | 17:10 | hằng ngày | TK2162 | Turkish Airlines | 1h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
16:00 | 17:22 | thứ sáu | Turkish Airlines | 1h 22m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:00 | 17:09 | thứ hai | Turkish Airlines | 1h 9m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:00 | 16:51 | Thứ ba | PC34 | Pegasus | 51m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
16:00 | 16:58 | Thứ ba | Turkish Airlines | 58m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:00 | 17:05 | chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 5m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:05 | 17:05 | thứ năm | PC2674 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
16:10 | 17:15 | thứ bảy | VF3010 | AJet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
16:10 | 16:58 | thứ bảy | AJet | 48m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:10 | 17:10 | thứ năm | PC2674 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
16:15 | 17:20 | thứ hai | VF3010 | AJet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
16:20 | 17:20 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | VF3010 | AJet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
16:20 | 17:15 | Thứ ba | VF3010 | AJet | 55m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
16:30 | 17:35 | thứ năm | PC2674 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
16:30 | 17:30 | Thứ ba | PC2668 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
16:35 | 17:40 | thứ năm | PC2674 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
16:35 | 17:24 | chủ nhật | AJet | 49m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
16:45 | 17:45 | Thứ Tư | PC2668 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
17:00 | 17:56 | thứ hai | FH1903 | Freebird Airlines | 56m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
17:05 | 18:10 | hằng ngày | VF3014 | AJet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
17:05 | 18:10 | thứ sáu | VF3014 | BBN Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
17:05 | 18:10 | thứ bảy, chủ nhật | VF3014 | SmartLynx | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
17:05 | 18:10 | thứ năm | VF3014 | Freebird Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
17:10 | 18:10 | Thứ ba | PC4041 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
17:10 | 18:15 | thứ hai | PC2678 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
17:20 | 18:25 | thứ hai, Thứ Tư | PC2678 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
17:30 | 18:35 | thứ bảy | PC2678 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
17:40 | 18:45 | Thứ ba | PC2678 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
17:45 | 18:50 | thứ năm, chủ nhật | PC2678 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
17:50 | 18:50 | thứ năm | PC2670 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
17:55 | 19:00 | thứ sáu | PC2678 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
18:00 | 18:57 | thứ năm, thứ sáu | Turkish Airlines | 57m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:00 | 18:56 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | Turkish Airlines | 56m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:00 | 18:58 | Thứ Tư, thứ sáu | Turkish Airlines | 58m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:00 | 19:00 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:00 | 19:01 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:00 | 19:02 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | Turkish Airlines | 1h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:00 | 19:03 | thứ hai, chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 3m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:00 | 19:15 | hằng ngày | TK2170 | Turkish Airlines | 1h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
18:00 | 19:25 | chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 25m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:00 | 19:06 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 6m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:00 | 19:09 | thứ sáu | Turkish Airlines | 1h 9m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:00 | 19:04 | thứ hai | Turkish Airlines | 1h 4m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:00 | 19:17 | thứ năm | Turkish Airlines | 1h 17m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:00 | 19:07 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 7m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:00 | 19:12 | thứ hai | Turkish Airlines | 1h 12m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:00 | 19:10 | hằng ngày | TK2170 | Turkish Airlines | 1h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
18:00 | 19:10 | thứ hai | VF3016 | AJet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
18:00 | 18:55 | thứ sáu | Turkish Airlines | 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:05 | 19:10 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK7258 | Turkish Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
18:05 | 19:10 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK7258 | AJet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
18:10 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | TK7258 | Turkish Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
18:10 | 19:15 | thứ hai | TK7258 | BBN Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
18:10 | 19:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | TK7258 | AJet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
18:30 | 19:35 | thứ năm | PC2678 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
18:40 | 19:46 | thứ hai | Turkish Airlines | 1h 6m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:50 | 19:50 | thứ năm | Turkish Airlines | 1h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:50 | 19:51 | thứ năm | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
18:50 | 20:00 | thứ sáu | TK2174 | Turkish Airlines | 1h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
18:55 | 19:55 | Thứ Tư | PC2670 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
19:00 | 19:55 | thứ hai, thứ bảy | Turkish Airlines | 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:00 | 19:56 | Thứ Tư, thứ sáu | Turkish Airlines | 56m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:00 | 20:00 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:00 | 20:03 | thứ hai, chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 3m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:00 | 19:57 | thứ bảy | Turkish Airlines | 57m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:00 | 19:59 | thứ năm | Turkish Airlines | 59m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:00 | 20:02 | thứ năm, chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:00 | 20:06 | thứ năm, thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 6m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:00 | 20:01 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:00 | 19:54 | thứ hai | Turkish Airlines | 54m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:00 | 20:07 | thứ hai | Turkish Airlines | 1h 7m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:00 | 19:58 | Thứ ba, thứ năm | Turkish Airlines | 58m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:00 | 20:08 | thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 8m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:00 | 20:10 | hằng ngày | TK2174 | Turkish Airlines | 1h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
19:00 | 20:11 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 11m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:00 | 20:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | PC2670 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
19:00 | 20:04 | thứ hai | Turkish Airlines | 1h 4m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:05 | 20:06 | thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:05 | 20:15 | Thứ Tư | VF3012 | AJet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
19:05 | 20:15 | chủ nhật | TK2174 | Turkish Airlines | 1h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
19:05 | 20:15 | Thứ Tư | VF3012 | SmartLynx | 1h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
19:10 | 20:10 | chủ nhật | VF3016 | AJet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
19:35 | 20:45 | thứ hai | VF3012 | AJet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
19:45 | 20:55 | Thứ ba | VF3012 | AJet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
19:50 | 20:55 | thứ năm | VF3012 | AJet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
19:50 | 20:55 | thứ năm | VF3012 | SmartLynx | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
19:55 | 20:43 | thứ hai | Turkish Airlines | 48m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:55 | 20:44 | thứ hai | Turkish Airlines | 49m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
19:55 | 21:00 | thứ bảy | PC4452 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
20:00 | 21:05 | thứ năm | PC4862 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
20:00 | 21:10 | thứ sáu | VF3012 | AJet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
20:10 | 21:20 | thứ bảy | VF3012 | AJet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
20:20 | 21:25 | chủ nhật | PC2682 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
20:25 | 21:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | PC2682 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
20:30 | 21:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | PC2672 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
20:45 | 21:45 | thứ sáu | Turkish Airlines | 1h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
20:45 | 21:45 | Thứ Tư, thứ sáu | PC2672 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
20:45 | 21:35 | Thứ Tư | Pegasus | 50m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
20:45 | 21:34 | Thứ Tư | Pegasus | 49m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
20:50 | 21:50 | thứ hai | PC2672 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
20:50 | 21:51 | thứ năm | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
20:50 | 21:52 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
21:00 | 21:58 | thứ hai | Turkish Airlines | 58m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
21:00 | 21:56 | thứ sáu | Turkish Airlines | 56m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
21:00 | 21:55 | thứ bảy | Turkish Airlines | 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
21:00 | 22:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
21:00 | 22:02 | thứ hai, thứ năm | Turkish Airlines | 1h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
21:00 | 21:57 | Thứ Tư, thứ bảy | Turkish Airlines | 57m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
21:00 | 22:01 | thứ năm | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
21:00 | 22:20 | thứ năm | Turkish Airlines | 1h 20m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
21:00 | 21:59 | Thứ ba, thứ bảy | Turkish Airlines | 59m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
21:00 | 22:29 | thứ sáu | Turkish Airlines | 1h 29m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
21:00 | 22:05 | thứ bảy | PC4568 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
21:00 | 22:03 | chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 3m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
21:00 | 22:11 | Thứ ba | Turkish Airlines | 1h 11m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
21:00 | 22:10 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | TK2182 | Turkish Airlines | 1h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
21:10 | 22:15 | chủ nhật | VF3006 | AJet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
21:25 | 22:25 | thứ hai | PC2676 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
21:50 | 22:47 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 57m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
22:00 | 23:05 | thứ hai, chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 5m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
22:00 | 22:56 | thứ sáu, thứ bảy | Turkish Airlines | 56m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
22:00 | 22:55 | Thứ ba | Turkish Airlines | 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
22:00 | 23:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | Turkish Airlines | 1h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
22:00 | 23:01 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
22:00 | 23:02 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
22:00 | 23:15 | hằng ngày | TK2184 | Turkish Airlines | 1h 15m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
22:00 | 23:04 | thứ hai | Turkish Airlines | 1h 4m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
22:05 | 23:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | PC2686 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
22:05 | 23:05 | Thứ ba | PC2676 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
22:20 | 23:20 | thứ năm | PC2676 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
22:40 | 23:45 | Thứ Tư | PC4848 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
22:40 | 23:40 | thứ bảy, chủ nhật | PC2676 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
22:50 | 23:51 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:00 | 00:10 | hằng ngày | TK2184 | Turkish Airlines | 1h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
23:00 | 23:58 | thứ hai | Turkish Airlines | 58m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:00 | 00:03 | thứ sáu | Turkish Airlines | 1h 3m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:00 | 00:14 | thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 14m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:00 | 23:55 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:00 | 23:59 | thứ năm | Turkish Airlines | 59m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:00 | 23:57 | chủ nhật | Turkish Airlines | 57m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:00 | 00:00 | thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:10 | 00:15 | hằng ngày | VF3008 | AJet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
23:35 | 00:40 | Thứ ba, Thứ Tư | PC2684 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
23:35 | 00:35 | Thứ Tư, thứ năm | PC2676 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
23:40 | 00:40 | thứ sáu, thứ bảy | PC2676 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
23:50 | 00:55 | Thứ Tư, thứ năm | PC2684 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
23:50 | 00:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | PC2698 | Pegasus | 1h 0m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
23:55 | 01:00 | thứ sáu, thứ bảy | TK2190 | Turkish Airlines | 1h 5m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
23:55 | 00:49 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | Turkish Airlines | 54m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:55 | 00:59 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | Turkish Airlines | 1h 4m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:55 | 00:53 | thứ sáu | Turkish Airlines | 58m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:55 | 00:51 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 56m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:55 | 00:50 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 55m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:55 | 00:52 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | Turkish Airlines | 57m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:55 | 00:55 | thứ hai | Turkish Airlines | 1h 0m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:55 | 00:54 | Thứ ba, thứ bảy | Turkish Airlines | 59m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:55 | 00:56 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Turkish Airlines | 1h 1m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:55 | 00:57 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 2m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày | |
23:55 | 01:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PC2684 | Pegasus | 1h 5m | Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |
23:55 | 01:05 | hằng ngày | TK2190 | Turkish Airlines | 1h 10m | Istanbul Ataturk Airport — Sân bay quốc tế Esenboğa | Chọn ngày |