Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ngân Xuyên đến Vũ Hán
36 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ngân Xuyên và Vũ Hán )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 08:05 | thứ hai | OQ2222 | Chongqing Airlines | 2h 5m | Yinchuan Hedong — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
06:00 | 07:55 | Thứ Tư | OQ2222 | Chongqing Airlines | 1h 55m | Yinchuan Hedong — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
08:10 | 10:35 | hằng ngày | CZ8718 | China Southern Airlines | 2h 25m | Yinchuan Hedong — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
12:35 | 14:45 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | MF8296 | Xiamen Air | 2h 10m | Yinchuan Hedong — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
12:40 | 14:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MF8296 | Xiamen Air | 2h 15m | Yinchuan Hedong — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
12:45 | 15:20 | thứ hai | GJ8162 | Loong Air | 2h 35m | Yinchuan Hedong — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
16:40 | 19:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ8718 | China Southern Airlines | 2h 20m | Yinchuan Hedong — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
18:45 | 20:55 | thứ sáu, chủ nhật | MU2584 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Yinchuan Hedong — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
18:45 | 21:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU2584 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Yinchuan Hedong — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
18:45 | 21:00 | thứ hai | MU2584 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Yinchuan Hedong — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
19:30 | 21:55 | hằng ngày | MF8296 | Xiamen Air | 2h 25m | Yinchuan Hedong — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |
21:50 | 00:15 | Thứ Tư | CZ8414 | China Southern Airlines | 2h 25m | Yinchuan Hedong — Wuhan Tianhe International | Chọn ngày |