Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ngân Xuyên đến Bắc Kinh
161 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ngân Xuyên và Bắc Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:00 | 09:55 | Thứ ba, thứ sáu | CA1218 | Air China | 1h 55m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:00 | 10:00 | thứ bảy | CA1218 | Air China | 2h 0m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:00 | 09:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CA1218 | Air China | 1h 50m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:00 | 09:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA1218 | Air China | 1h 45m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:00 | 09:50 | hằng ngày | MU2123 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Yinchuan Hedong — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:25 | 10:25 | hằng ngày | CA8654 | Air China | 2h 0m | Yinchuan Hedong — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:30 | 10:20 | chủ nhật | CA1218 | Air China | 1h 50m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:30 | 10:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1218 | Air China | 1h 55m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:45 | 10:35 | hằng ngày | CA1218 | Air China | 1h 50m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:45 | 12:40 | chủ nhật | CA1218 | Air China | 3h 55m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:25 | 11:25 | thứ bảy | CN7670 | Grand China Air | 2h 0m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:50 | 11:40 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1214 | Air China | 1h 50m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:50 | 11:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA1214 | Air China | 1h 55m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:50 | 11:20 | chủ nhật | CA1214 | Air China | 1h 30m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:55 | 11:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CN7670 | Grand China Air | 2h 0m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
10:00 | 11:55 | Thứ Tư | CA1214 | Air China | 1h 55m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
10:50 | 12:40 | chủ nhật | CA1218 | Air China | 1h 50m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:45 | 13:40 | hằng ngày | CA1282 | Air China | 1h 55m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:15 | 14:10 | hằng ngày | CA1282 | Air China | 1h 55m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:15 | 15:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | NS8016 | Hebei Airlines | 1h 55m | Yinchuan Hedong — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:20 | 15:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NS8016 | Hebei Airlines | 1h 55m | Yinchuan Hedong — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:00 | 16:50 | hằng ngày | CA1220 | Air China | 1h 50m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:30 | 17:35 | hằng ngày | CA1220 | Air China | 2h 5m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:15 | 18:15 | Thứ Tư | NS8016 | Hebei Airlines | 2h 0m | Yinchuan Hedong — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:40 | 18:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1228 | Air China | 1h 50m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:40 | 18:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | CA1228 | Air China | 1h 45m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:15 | 19:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CA1228 | Air China | 1h 55m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:15 | 19:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1228 | Air China | 2h 0m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:50 | 19:45 | Thứ ba, thứ năm | NS8016 | Hebei Airlines | 1h 55m | Yinchuan Hedong — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:25 | 21:20 | hằng ngày | MU2123 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Yinchuan Hedong — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:45 | 21:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CA1228 | Air China | 2h 0m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:50 | 22:45 | thứ bảy | MF8288 | Xiamen Air | 1h 55m | Yinchuan Hedong — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:55 | 22:55 | hằng ngày | CA1264 | Air China | 2h 0m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:05 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1264 | Air China | 1h 50m | Yinchuan Hedong — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:20 | 23:15 | hằng ngày | MF8584 | Xiamen Air | 1h 55m | Yinchuan Hedong — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:40 | 23:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MF8288 | Xiamen Air | 2h 5m | Yinchuan Hedong — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:45 | 23:40 | Thứ Tư, thứ năm | CA8654 | Air China | 1h 55m | Yinchuan Hedong — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
22:20 | 00:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA8654 | Air China | 1h 55m | Yinchuan Hedong — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |