Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hoàng Nham đến Trùng Khánh
52 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hoàng Nham và Trùng Khánh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:45 | 11:00 | hằng ngày | OQ2014 | Chongqing Airlines | 3h 15m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
07:50 | 10:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | OQ2014 | Chongqing Airlines | 2h 50m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
08:10 | 11:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | OQ2014 | Chongqing Airlines | 2h 50m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
09:55 | 12:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | G54554 | China Express Airlines | 2h 30m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:00 | 12:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | OQ2360 | Chongqing Airlines | 2h 50m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:05 | 13:05 | thứ sáu | OQ2360 | Chongqing Airlines | 3h 0m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
10:05 | 13:00 | Thứ Tư, chủ nhật | OQ2360 | Chongqing Airlines | 2h 55m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
19:55 | 22:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | OQ2014 | Chongqing Airlines | 2h 45m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:00 | 23:00 | thứ năm | OQ2014 | Chongqing Airlines | 3h 0m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:15 | 23:15 | Thứ ba | OQ2014 | Chongqing Airlines | 3h 0m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:15 | 23:20 | thứ bảy | OQ2014 | Chongqing Airlines | 3h 5m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:15 | 22:55 | Thứ ba | G54046 | China Express Airlines | 2h 40m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:45 | 23:45 | thứ năm | G54046 | China Express Airlines | 3h 0m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:55 | 23:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | G54046 | China Express Airlines | 3h 0m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:00 | 23:55 | chủ nhật | G54046 | China Express Airlines | 2h 55m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:05 | 00:05 | Thứ ba, Thứ Tư | G54046 | China Express Airlines | 3h 0m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:05 | 23:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | G54046 | China Express Airlines | 2h 35m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:20 | 00:30 | thứ bảy, chủ nhật | G54046 | China Express Airlines | 3h 10m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:35 | 00:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | G54046 | China Express Airlines | 2h 30m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:36 | 23:57 | Thứ Tư | OQ2014 | Chongqing Airlines | 2h 20m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
22:00 | 00:31 | Thứ ba | OQ2014 | Chongqing Airlines | 2h 30m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
22:20 | 01:10 | Thứ ba | OQ2360 | Chongqing Airlines | 2h 50m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
22:31 | 01:08 | thứ sáu | OQ2014 | Chongqing Airlines | 2h 37m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
22:41 | 01:00 | thứ năm | OQ2014 | Chongqing Airlines | 2h 19m | Taizhou Luqiao — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |