Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hurghada đến Zürich
28 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hurghada và Zürich )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:30 | 05:56 | thứ hai | Edelweiss Air | 4h 26m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
11:30 | 15:10 | chủ nhật | SM2920 | Air Cairo | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
12:00 | 15:50 | thứ sáu | WK131 | Edelweiss Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
12:15 | 15:55 | thứ bảy | WK131 | Edelweiss Air | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
12:25 | 16:30 | Thứ Tư | GM445 | Chair Airlines | 5h 5m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
12:40 | 16:30 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | W22165 | Flexflight | 4h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
12:40 | 16:30 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | GM445 | Chair Airlines | 4h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
12:50 | 16:40 | thứ hai | W22165 | Flexflight | 4h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
12:50 | 16:40 | thứ hai | GM445 | Chair Airlines | 4h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
12:55 | 16:30 | thứ bảy | GM445 | Chair Airlines | 4h 35m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
13:05 | 17:00 | thứ hai, thứ năm | WK131 | Edelweiss Air | 4h 55m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
13:15 | 17:00 | Thứ ba | WK131 | Edelweiss Air | 4h 45m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
13:20 | 17:00 | chủ nhật | WK131 | Edelweiss Air | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:00 | 17:40 | Thứ ba | SM2920 | Air Cairo | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:00 | 17:50 | chủ nhật | WK131 | Edelweiss Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:55 | 19:35 | thứ sáu | SM2920 | Air Cairo | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
16:00 | 19:40 | thứ năm | SM2920 | Air Cairo | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
16:50 | 21:19 | thứ bảy | Edelweiss Air | 4h 29m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
17:00 | 20:43 | Thứ ba | GM445 | Chair Airlines | 4h 43m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
17:10 | 20:55 | chủ nhật | GM445 | Chair Airlines | 4h 45m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
17:15 | 20:55 | chủ nhật | W22165 | Flexflight | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
18:20 | 22:41 | thứ hai | DAT | 4h 21m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
18:45 | 22:35 | Thứ Tư | WK131 | Edelweiss Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Sân bay Zürich | Chọn ngày |