Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hurghada đến Nürnberg
62 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hurghada và Nürnberg )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:00 | 08:40 | thứ hai | XR9007 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
10:15 | 13:55 | thứ hai | XR2202 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
10:15 | 13:55 | thứ hai | XR2202 | Corendon Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
10:15 | 14:55 | thứ hai | XR2218 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
10:15 | 14:55 | thứ hai | XR2218 | Corendon Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
11:15 | 14:55 | thứ sáu | XR2254 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
11:15 | 14:55 | thứ sáu | XR2254 | Corendon Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
11:15 | 15:55 | thứ sáu | XR2254 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
11:15 | 15:55 | thứ sáu | XR2254 | Corendon Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
11:45 | 16:23 | thứ năm | DI6147 | Marabu | 4h 38m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
11:45 | 16:03 | thứ năm | DI6147 | Marabu | 4h 18m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
12:15 | 15:55 | thứ hai, thứ sáu | XR2218 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
12:15 | 15:55 | thứ hai, thứ sáu | XR2218 | Corendon Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
12:35 | 17:20 | thứ năm | EW4105 | Eurowings | 4h 45m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
13:20 | 17:49 | Thứ ba | DI6147 | Marabu | 4h 29m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
13:20 | 17:41 | Thứ ba | DI6147 | Marabu | 4h 21m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
15:00 | 19:50 | chủ nhật | DI6147 | Marabu | 4h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
15:00 | 19:45 | chủ nhật | DI6147 | Marabu | 4h 45m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
16:00 | 19:36 | chủ nhật | DI6147 | Marabu | 4h 36m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
16:20 | 20:00 | thứ hai | XR2202 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
16:50 | 21:40 | thứ bảy | DI6147 | Marabu | 4h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
16:50 | 21:34 | thứ bảy | DI6147 | Marabu | 4h 44m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
17:25 | 22:10 | thứ bảy | EW4105 | Eurowings | 4h 45m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
17:50 | 21:29 | thứ bảy | DI6147 | Marabu | 4h 39m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
18:15 | 21:55 | thứ sáu | SM2964 | Air Cairo | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
18:25 | 22:10 | thứ bảy | EW4105 | Eurowings | 4h 45m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
19:20 | 00:05 | Thứ ba, thứ bảy | XR2238 | Corendon Airlines | 4h 45m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
20:05 | 00:45 | hằng ngày | SM2966 | Air Cairo | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
20:05 | 00:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SM2966 | Flylili | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
20:40 | 01:20 | thứ bảy, chủ nhật | SM2966 | Air Cairo | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
21:05 | 00:50 | chủ nhật | SM2966 | Air Cairo | 4h 45m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
21:05 | 00:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SM2966 | Air Cairo | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
21:05 | 00:45 | thứ năm | SM2966 | Flylili | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
21:10 | 01:50 | thứ bảy, chủ nhật | SM2966 | Air Cairo | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
21:30 | 01:10 | Thứ ba | XR2218 | Corendon Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
21:50 | 01:35 | Thứ Tư, thứ năm | SM2966 | Air Cairo | 4h 45m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
22:10 | 02:50 | thứ năm, thứ sáu | SM2966 | Air Cairo | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
22:10 | 01:40 | Thứ Tư | XR2234 | Corendon Airlines Europe | 4h 30m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
22:10 | 01:40 | thứ năm | XR2234 | Corendon Airlines | 4h 30m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
22:40 | 03:20 | thứ hai, chủ nhật | SM2966 | Air Cairo | 4h 40m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |
23:25 | 03:10 | thứ hai, chủ nhật | SM2966 | Air Cairo | 4h 45m | Sân bay quốc tế Hurghada — Nuremberg | Chọn ngày |