Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hurghada đến Brussel
65 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hurghada và Brussel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12:05 | 16:20 | thứ sáu | XR1779 | Corendon Airlines | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
12:15 | 17:35 | thứ bảy | XR7664 | Corendon Airlines Europe | 5h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
12:15 | 17:30 | thứ sáu | XR1779 | Corendon Airlines | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
12:15 | 17:35 | thứ bảy | XR7664 | Corendon Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
12:15 | 17:22 | thứ sáu | XR1779 | Corendon Airlines | 5h 7m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
12:15 | 17:21 | thứ bảy | XR7664 | Corendon Airlines | 5h 6m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
12:20 | 17:35 | thứ sáu | XR1779 | Corendon Airlines | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
12:25 | 18:15 | thứ sáu | TB3012 | SmartLynx | 5h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
12:35 | 16:45 | thứ bảy | XR7664 | Corendon Airlines Europe | 5h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
13:15 | 17:30 | thứ sáu | XR1779 | Corendon Airlines | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
13:15 | 17:35 | thứ bảy | XR7664 | Corendon Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
13:20 | 17:35 | thứ hai | XR7694 | Corendon Airlines | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
13:25 | 19:15 | chủ nhật | TB3020 | Go2Sky | 5h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
13:25 | 19:15 | thứ năm | TB3111 | TUI | 5h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
13:55 | 19:11 | thứ năm | TB33 | TUI | 5h 16m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
13:55 | 19:01 | thứ năm | TB33 | TUI | 5h 6m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
14:10 | 19:05 | thứ bảy | TB3012 | Go2Sky | 5h 55m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
14:15 | 19:10 | thứ hai | TB3012 | TUI | 5h 55m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
14:25 | 19:15 | thứ năm | TB3111 | TUI | 5h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
14:50 | 19:50 | thứ hai | TUI | 5h 0m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày | |
14:50 | 19:40 | Thứ ba | TB3051 | TUI Airlines Belgium | 5h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
14:55 | 19:50 | thứ bảy | TB3012 | TUI | 5h 55m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
15:00 | 20:50 | chủ nhật | TB3020 | TUI | 5h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
15:10 | 20:05 | thứ hai | TB3012 | TUI | 5h 55m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
15:25 | 20:20 | Thứ ba | TB3111 | TUI Airlines Belgium | 5h 55m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
15:25 | 20:20 | Thứ ba | TB3111 | TUI | 5h 55m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
16:25 | 21:26 | chủ nhật | TUI | 5h 1m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày | |
17:10 | 23:00 | thứ bảy | TB3012 | Go2Sky | 5h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
17:30 | 22:25 | chủ nhật | TB3016 | TUI | 5h 55m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
17:35 | 22:31 | Thứ Tư | XR7698 | Corendon Airlines | 4h 56m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
17:35 | 22:21 | Thứ Tư | XR7698 | Corendon Airlines | 4h 46m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
17:40 | 21:53 | thứ năm | TB33 | TUI | 5h 13m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
17:40 | 21:49 | thứ năm | TB33 | TUI | 5h 9m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
17:40 | 22:06 | thứ năm | TB33 | TUI | 5h 26m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
17:40 | 21:51 | thứ năm | TB33 | TUI | 5h 11m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
17:40 | 21:44 | thứ năm | TB33 | TUI | 5h 4m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
17:40 | 21:47 | thứ năm | TB33 | TUI | 5h 7m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
17:40 | 21:55 | thứ năm | TB33 | TUI | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
17:40 | 22:00 | thứ năm | TB33 | TUI | 5h 20m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
17:40 | 21:57 | thứ năm | TB33 | TUI | 5h 17m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
18:00 | 22:25 | chủ nhật | SN3334 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 5h 25m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
18:45 | 00:35 | chủ nhật | TB3012 | TUI | 5h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
19:00 | 00:50 | thứ hai | TB3012 | TUI Airlines Belgium | 5h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
19:00 | 00:50 | Thứ ba | TB3012 | TUI | 5h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
19:40 | 01:30 | Thứ ba | TB3012 | TUI | 5h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
20:00 | 01:50 | thứ hai | TB3012 | TUI | 5h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
20:20 | 01:14 | chủ nhật | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 5h 54m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày | |
20:20 | 00:45 | chủ nhật | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 5h 25m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày | |
20:40 | 01:55 | chủ nhật | SN1122 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
20:40 | 01:30 | Thứ ba | TB3012 | TUI | 5h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
20:45 | 01:01 | chủ nhật | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 5h 16m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày | |
20:45 | 01:10 | chủ nhật | SN1122 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 5h 25m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
21:15 | 01:45 | chủ nhật | SN1122 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 5h 30m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
21:45 | 03:00 | thứ hai, Thứ Tư | SN3334 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
21:50 | 02:05 | Thứ Tư | SN3326 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
21:50 | 02:05 | thứ năm | XR7698 | Corendon Airlines | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
22:30 | 02:45 | thứ bảy | SN3326 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
22:45 | 03:00 | thứ hai, Thứ Tư | SN3334 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 5h 15m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
23:15 | 03:40 | chủ nhật | SN3336 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 5h 25m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
23:20 | 04:10 | chủ nhật | TB3051 | TUI Airlines Belgium | 5h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
23:20 | 04:10 | thứ hai | TB3051 | TUI | 5h 50m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |
23:50 | 05:22 | chủ nhật | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 5h 32m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày | |
23:50 | 05:00 | chủ nhật | SN1122 | Brussels Airlines (Yes to Europe Livery) | 5h 10m | Sân bay quốc tế Hurghada — Brussels | Chọn ngày |