Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Cáp Nhĩ Tân đến Thanh Đảo
178 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Cáp Nhĩ Tân và Thanh Đảo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:50 | 09:05 | hằng ngày | SC4746 | Shandong Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
06:50 | 08:55 | thứ hai, thứ sáu | SC4746 | Shandong Airlines | 2h 5m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
06:55 | 09:10 | hằng ngày | SC4754 | Shandong Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
07:30 | 09:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HO2092 | Juneyao Air | 2h 10m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
08:30 | 10:35 | hằng ngày | MU5518 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
09:20 | 11:25 | Thứ ba | JD5936 | Capital Airlines | 2h 5m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
09:20 | 12:05 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | JD5936 | Capital Airlines | 2h 45m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
09:20 | 12:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | JD5936 | Capital Airlines | 2h 50m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
10:10 | 12:20 | hằng ngày | SC4754 | Shandong Airlines | 2h 10m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
10:15 | 12:20 | Thứ ba, chủ nhật | SC4754 | Shandong Airlines | 2h 5m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
11:00 | 13:15 | hằng ngày | CZ6235 | China Southern Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
12:40 | 14:40 | hằng ngày | MU2702 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
14:55 | 17:20 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | HU7764 | Hainan Airlines | 2h 25m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
15:05 | 17:20 | thứ sáu | HU7764 | Hainan Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
15:15 | 17:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7764 | Hainan Airlines | 2h 5m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
16:35 | 19:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SC4750 | Shandong Airlines | 2h 30m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
16:40 | 19:05 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | SC4750 | Shandong Airlines | 2h 25m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
17:05 | 19:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU6386 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
17:10 | 19:30 | hằng ngày | MF8072 | Xiamen Air | 2h 20m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
17:15 | 19:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8072 | Xiamen Air | 2h 15m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
18:05 | 20:30 | hằng ngày | MF8188 | Xiamen Air | 2h 25m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
18:35 | 20:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | OQ2334 | Chongqing Airlines | 2h 10m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
18:55 | 20:55 | chủ nhật | OQ2334 | Chongqing Airlines | 2h 0m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
19:15 | 21:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | SC4746 | Shandong Airlines | 2h 5m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
19:15 | 21:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SC4746 | Shandong Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
19:40 | 21:50 | Thứ Tư, thứ sáu | PN6276 | West Air | 2h 10m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
19:50 | 21:50 | hằng ngày | PN6276 | West Air | 2h 0m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
19:55 | 22:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | SC4752 | Shandong Airlines | 2h 25m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
19:55 | 22:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | SC4752 | Shandong Airlines | 2h 20m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
19:55 | 22:25 | thứ sáu | SC4752 | Shandong Airlines | 2h 30m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
20:05 | 22:20 | thứ năm, chủ nhật | SC4752 | Shandong Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
21:50 | 00:15 | thứ năm, thứ bảy | QW9794 | Qingdao Airlines | 2h 25m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
21:50 | 00:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QW9794 | Qingdao Airlines | 2h 35m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
21:55 | 00:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | QW9794 | Qingdao Airlines | 2h 30m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
22:05 | 00:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QW9870 | Qingdao Airlines | 2h 25m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
22:05 | 00:25 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QW9870 | Qingdao Airlines | 2h 20m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
22:20 | 00:30 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | QW9870 | Qingdao Airlines | 2h 10m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
22:25 | 00:40 | hằng ngày | QW9882 | Qingdao Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
22:40 | 01:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SC4746 | Shandong Airlines | 2h 25m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
22:40 | 00:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | QW9870 | Qingdao Airlines | 2h 15m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
22:50 | 00:55 | thứ hai, thứ bảy | QW9870 | Qingdao Airlines | 2h 5m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
23:05 | 01:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QW9882 | Qingdao Airlines | 2h 10m | Harbin Taiping International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |