Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Honolulu đến Lanai City
388 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Honolulu và Lanai City )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:06 | 05:52 | thứ hai | R91 | Transair | 46m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
05:30 | 10:07 | thứ hai | R94 | Transair | 4h 37m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
05:44 | 06:05 | Thứ ba | ST305 | Air Thanlwin | 20m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
05:45 | 06:13 | Thứ Tư | ST904 | Western Aircraft | 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
05:55 | 06:19 | Thứ Tư | ST904 | Western Aircraft | 24m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:00 | 06:50 | hằng ngày | 9X680 | Southern Airways Express | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:00 | 06:25 | thứ năm | ST904 | Western Aircraft | 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:00 | 06:24 | Thứ ba | ST904 | Western Aircraft | 24m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:00 | 06:30 | thứ sáu | ST904 | Western Aircraft | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:00 | 06:23 | thứ sáu | ST904 | Western Aircraft | 23m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:15 | 07:35 | thứ sáu | ST440 | Western Aircraft | 1h 20m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:15 | 06:48 | thứ năm | ST440 | Air Thanlwin | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:20 | 06:54 | Thứ Tư | ST440 | Air Thanlwin | 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:20 | 06:53 | thứ hai, Thứ ba | ST440 | Air Thanlwin | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:20 | 06:50 | thứ hai | ST440 | Western Aircraft | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:25 | 07:18 | chủ nhật | ST2016 | Western Aircraft | 53m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:30 | 08:09 | Thứ ba | 9X2077 | Southern Airways Express | 1h 39m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:30 | 07:00 | Thứ Tư | ST440 | Western Aircraft | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:30 | 07:02 | thứ hai | ST440 | Western Aircraft | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:30 | 07:01 | thứ năm | ST440 | Western Aircraft | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:30 | 06:59 | thứ hai | ST440 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:45 | 07:11 | Thứ Tư | ST206 | Western Aircraft | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:45 | 07:12 | thứ năm | ST206 | Western Aircraft | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:45 | 07:10 | thứ hai, thứ năm | ST206 | Western Aircraft | 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
06:55 | 07:25 | Thứ Tư | ST904 | Western Aircraft | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
07:00 | 07:25 | chủ nhật | ST206 | Western Aircraft | 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
07:00 | 07:09 | chủ nhật | ST206 | Western Aircraft | 9m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
07:04 | 07:22 | thứ hai | R91 | Transair | 17m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
07:25 | 08:11 | Thứ Tư | 9X2001 | Southern Airways Express | 46m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
07:30 | 08:01 | chủ nhật | ST2016 | Western Aircraft | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
07:30 | 07:57 | chủ nhật | ST206 | Western Aircraft | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
07:45 | 08:50 | thứ bảy | ST2022 | Western Aircraft | 1h 5m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:00 | 08:27 | thứ hai | ST208 | Western Aircraft | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:00 | 08:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ST208 | Western Aircraft | 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:00 | 09:28 | Thứ Tư | ST210 | Western Aircraft | 1h 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:00 | 08:23 | thứ hai, thứ sáu | ST208 | Western Aircraft | 23m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:00 | 08:31 | thứ năm, thứ bảy | ST208 | Western Aircraft | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:00 | 08:29 | chủ nhật | ST208 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:00 | 08:30 | Thứ Tư | ST208 | Western Aircraft | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:15 | 08:55 | thứ hai | R91 | Transair | 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:15 | 08:46 | thứ sáu | ST202 | Western Aircraft | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:15 | 09:01 | thứ hai | CPT926 | FedEx | 46m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:30 | 08:59 | chủ nhật | ST2022 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:35 | 09:24 | thứ hai | 9X2005 | Southern Airways Express | 49m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:40 | 09:04 | thứ bảy | ST210 | Air Thanlwin | 24m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:40 | 09:30 | hằng ngày | 9X658 | Southern Airways Express | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:45 | 09:23 | thứ sáu | ST462 | Air Thanlwin | 38m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:45 | 09:23 | thứ sáu | ST462 | Western Aircraft | 38m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:45 | 09:11 | thứ hai | ST210 | Air Thanlwin | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:45 | 09:11 | Thứ Tư | ST210 | Western Aircraft | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:45 | 09:12 | thứ năm | ST210 | Western Aircraft | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:45 | 09:10 | thứ hai | ST210 | Western Aircraft | 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:45 | 09:09 | thứ năm, thứ sáu | ST210 | Western Aircraft | 24m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:50 | 09:28 | thứ năm | ST462 | Air Thanlwin | 38m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:50 | 09:27 | Thứ Tư | ST462 | Air Thanlwin | 37m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:50 | 09:30 | thứ hai | ST462 | Western Aircraft | 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
08:50 | 09:30 | thứ hai | 9X2083 | Southern Airways Express | 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:00 | 09:29 | thứ hai, Thứ Tư | ST2022 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:00 | 09:30 | chủ nhật | ST2022 | Air Thanlwin | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:00 | 09:32 | thứ sáu | ST2022 | Western Aircraft | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:00 | 09:28 | Thứ Tư, thứ sáu | ST2022 | Western Aircraft | 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:00 | 09:27 | thứ hai, Thứ ba | ST462 | Western Aircraft | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:00 | 09:45 | Thứ ba | ST462 | Air Thanlwin | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:00 | 09:40 | thứ hai, Thứ Tư | ST462 | Western Aircraft | 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:00 | 09:27 | Thứ ba | ST210 | Air Thanlwin | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:00 | 09:25 | Thứ ba, chủ nhật | ST210 | Air Thanlwin | 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:00 | 09:24 | Thứ Tư, thứ sáu | ST210 | Air Thanlwin | 24m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:00 | 09:23 | thứ năm | ST210 | Air Thanlwin | 23m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:00 | 09:25 | chủ nhật | ST210 | Western Aircraft | 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:00 | 09:24 | thứ hai, chủ nhật | ST210 | Western Aircraft | 24m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:00 | 09:38 | thứ hai | ST462 | Western Aircraft | 38m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:00 | 09:36 | thứ hai, thứ sáu | ST462 | Western Aircraft | 36m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:00 | 09:26 | chủ nhật | ST210 | Western Aircraft | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:30 | 09:45 | thứ hai | ST2022 | Western Aircraft | 15m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:35 | 10:02 | thứ hai | ST212 | Air Thanlwin | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:45 | 10:19 | thứ bảy | ST212 | Western Aircraft | 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:45 | 10:16 | thứ năm, chủ nhật | ST412 | Western Aircraft | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:45 | 10:14 | chủ nhật | ST412 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
09:55 | 10:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9X694 | Southern Airways Express | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
10:00 | 10:26 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | ST212 | Air Thanlwin | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
10:00 | 10:27 | Thứ ba, chủ nhật | ST212 | Air Thanlwin | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
10:00 | 10:27 | thứ hai | ST212 | Western Aircraft | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
10:00 | 10:26 | thứ năm | ST212 | Western Aircraft | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
10:00 | 10:24 | Thứ Tư, chủ nhật | ST212 | Western Aircraft | 24m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
10:00 | 10:33 | Thứ ba, thứ sáu | ST412 | Western Aircraft | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
10:00 | 10:34 | thứ năm | ST412 | Western Aircraft | 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
10:00 | 10:32 | thứ sáu | ST412 | Western Aircraft | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
10:00 | 10:35 | thứ hai | ST212 | Western Aircraft | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
10:30 | 11:03 | Thứ Tư | ST202 | Air Thanlwin | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
10:40 | 11:09 | thứ hai | ST2030 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
10:40 | 11:10 | thứ sáu, chủ nhật | ST214 | Air Thanlwin | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
10:45 | 11:14 | Thứ ba | ST214 | Air Thanlwin | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
10:45 | 11:16 | Thứ Tư, thứ năm | ST214 | Western Aircraft | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
10:45 | 11:15 | thứ hai | ST214 | Western Aircraft | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
10:45 | 11:11 | thứ năm | ST214 | Western Aircraft | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:00 | 11:33 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | ST608 | Western Aircraft | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:00 | 11:31 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | ST214 | Air Thanlwin | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:00 | 11:32 | Thứ ba | ST2030 | Air Thanlwin | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:00 | 11:19 | thứ năm | ST2030 | Air Thanlwin | 19m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:00 | 11:50 | hằng ngày | 9X552 | Southern Airways Express | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:00 | 11:32 | Thứ ba, chủ nhật | ST2030 | Western Aircraft | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:00 | 11:30 | Thứ ba, chủ nhật | ST214 | Western Aircraft | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:00 | 11:34 | thứ hai | ST2030 | Western Aircraft | 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:00 | 11:30 | Thứ Tư | ST214 | Air Thanlwin | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:00 | 11:31 | Thứ Tư | ST214 | Western Aircraft | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:00 | 11:29 | thứ hai | ST214 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:00 | 11:26 | thứ sáu | ST214 | Western Aircraft | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:00 | 11:35 | thứ sáu | ST464 | Western Aircraft | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:00 | 11:27 | chủ nhật | ST214 | Western Aircraft | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:00 | 11:25 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | ST214 | Western Aircraft | 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:05 | 11:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 9X552 | Southern Airways Express | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:15 | 11:46 | thứ năm, thứ sáu | ST464 | Air Thanlwin | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:16 | 11:42 | thứ năm | 9X707 | Southern Airways Express | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:20 | 12:24 | Thứ Tư | ST464 | Western Aircraft | 1h 4m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:20 | 11:53 | Thứ ba, thứ năm | ST464 | Western Aircraft | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:20 | 11:54 | thứ hai | ST464 | Western Aircraft | 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:20 | 11:55 | thứ hai | ST464 | Western Aircraft | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:30 | 11:58 | thứ hai | CPT910 | Corporate Air | 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:30 | 12:01 | thứ hai | ST464 | Western Aircraft | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:30 | 12:04 | chủ nhật | ST464 | Western Aircraft | 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:30 | 12:06 | thứ hai | ST464 | Western Aircraft | 36m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:30 | 12:05 | thứ hai | ST464 | Western Aircraft | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:30 | 12:03 | thứ năm | ST464 | Western Aircraft | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:45 | 12:37 | thứ hai | ST216 | Western Aircraft | 52m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:45 | 12:38 | thứ bảy | ST216 | Western Aircraft | 53m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:45 | 12:15 | chủ nhật | ST416 | Western Aircraft | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:45 | 12:35 | chủ nhật | 9X552 | Southern Airways Express | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:45 | 12:14 | thứ năm, chủ nhật | ST416 | Air Thanlwin | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:50 | 12:27 | thứ hai | ST462 | Air Thanlwin | 37m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:52 | 12:23 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | CPT8714 | Corporate Air | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
11:52 | 12:23 | thứ hai | CPT8714 | FedEx | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
12:00 | 12:14 | thứ bảy | ST317 | Air Thanlwin | 14m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
12:00 | 12:16 | thứ năm | ST216 | Western Aircraft | 16m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
12:00 | 12:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | ST416 | Western Aircraft | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
12:00 | 12:30 | Thứ Tư | ST416 | Air Thanlwin | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
12:00 | 12:32 | Thứ ba | ST416 | Air Thanlwin | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
12:00 | 12:27 | thứ bảy | ST416 | Air Thanlwin | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
12:00 | 12:31 | thứ năm | ST416 | Western Aircraft | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
12:00 | 12:35 | thứ hai | ST690 | Western Aircraft | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
12:00 | 12:38 | thứ hai | ST228 | Western Aircraft | 38m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
12:15 | 13:27 | thứ hai | 9X2005 | Southern Airways Express | 1h 12m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
12:45 | 13:13 | thứ sáu | ST218 | Western Aircraft | 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
12:45 | 13:12 | thứ bảy | ST218 | Western Aircraft | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
12:45 | 13:17 | thứ năm | ST218 | Western Aircraft | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
12:45 | 13:18 | thứ bảy | ST218 | Western Aircraft | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
12:48 | 13:20 | thứ sáu | ST608 | Western Aircraft | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
12:50 | 13:23 | thứ bảy | ST608 | Western Aircraft | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
13:00 | 13:32 | thứ hai, thứ sáu | ST218 | Western Aircraft | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
13:00 | 13:30 | thứ sáu | ST416 | Air Thanlwin | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
13:00 | 13:33 | chủ nhật | ST218 | Western Aircraft | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
13:15 | 14:05 | hằng ngày | 9X682 | Southern Airways Express | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
13:15 | 13:47 | thứ bảy | ST608 | Western Aircraft | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
13:30 | 14:11 | thứ hai | 9X694 | Southern Airways Express | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
13:35 | 14:25 | hằng ngày | 9X682 | Southern Airways Express | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
13:45 | 14:20 | thứ hai, chủ nhật | ST220 | Western Aircraft | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
13:45 | 14:35 | hằng ngày | 9X682 | Southern Airways Express | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
13:45 | 14:10 | thứ bảy, chủ nhật | ST220 | Western Aircraft | 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
13:45 | 14:15 | thứ sáu | ST420 | Western Aircraft | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
13:45 | 14:16 | thứ năm, chủ nhật | ST420 | Western Aircraft | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
13:45 | 14:14 | chủ nhật | ST420 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
13:45 | 14:48 | chủ nhật | ST420 | Western Aircraft | 1h 3m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:00 | 14:30 | thứ năm | ST220 | Western Aircraft | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:00 | 14:25 | thứ năm | ST220 | Western Aircraft | 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:00 | 14:32 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | ST420 | Western Aircraft | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:00 | 14:29 | thứ bảy | ST420 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:00 | 15:21 | thứ sáu | 9X5008 | Southern Airways Express | 1h 21m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:00 | 14:31 | thứ bảy | ST420 | Western Aircraft | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:00 | 14:33 | Thứ ba | R95 | Transair | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:11 | 14:50 | thứ sáu | R91 | Transair | 39m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:15 | 15:01 | thứ bảy | 9X2401 | Southern Airways Express | 46m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:22 | 15:00 | thứ sáu | R91 | Transair | 38m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:24 | 14:43 | thứ năm | R91 | Transair | 19m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:30 | 15:04 | thứ sáu | R94 | Transair | 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:45 | 15:16 | chủ nhật | ST222 | Air Thanlwin | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:45 | 15:13 | thứ sáu | ST222 | Western Aircraft | 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:45 | 15:20 | thứ hai | ST222 | Western Aircraft | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:45 | 15:14 | Thứ Tư | ST222 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:50 | 15:20 | thứ hai | ST222 | Air Thanlwin | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
14:52 | 15:11 | thứ hai | ST947 | Air Thanlwin | 19m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:00 | 15:31 | thứ sáu, thứ bảy | ST222 | Western Aircraft | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:00 | 15:09 | thứ năm | ST222 | Western Aircraft | 9m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:00 | 15:33 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | ST234 | Western Aircraft | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:00 | 15:07 | thứ hai | ST222 | Western Aircraft | 7m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:00 | 15:30 | thứ hai, thứ bảy | ST222 | Western Aircraft | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:15 | 16:05 | hằng ngày | 9X849 | Southern Airways Express | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:15 | 15:55 | thứ năm | R91 | Transair | 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:30 | 15:50 | thứ năm | ST947 | Air Thanlwin | 20m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:35 | 16:14 | thứ hai | 9X694 | Southern Airways Express | 39m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:40 | 16:09 | chủ nhật | ST222 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:45 | 16:35 | hằng ngày | 9X849 | Southern Airways Express | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:45 | 16:13 | thứ sáu, chủ nhật | ST224 | Western Aircraft | 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:45 | 16:19 | thứ năm | ST936 | Western Aircraft | 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:45 | 16:14 | thứ bảy | ST224 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:45 | 16:15 | thứ hai, chủ nhật | ST224 | Western Aircraft | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:50 | 16:20 | thứ bảy | ST224 | Western Aircraft | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:50 | 16:18 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | ST224 | Western Aircraft | 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
15:59 | 17:02 | thứ năm | R91 | Transair | 1h 3m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:00 | 16:28 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | ST224 | Air Thanlwin | 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:00 | 16:29 | Thứ ba | ST224 | Air Thanlwin | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:00 | 16:29 | thứ năm | ST224 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:00 | 16:27 | thứ sáu | ST224 | Western Aircraft | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:00 | 16:30 | thứ bảy | ST224 | Western Aircraft | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:00 | 16:33 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | ST936 | Western Aircraft | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:00 | 16:28 | Thứ Tư | ST224 | Western Aircraft | 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:00 | 16:34 | Thứ Tư | ST936 | Western Aircraft | 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:00 | 16:31 | chủ nhật | 9X2077 | Southern Airways Express | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:00 | 16:31 | Thứ ba | ST224 | Western Aircraft | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:00 | 16:32 | Thứ ba | ST936 | Western Aircraft | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:00 | 17:54 | Thứ ba | R95 | Transair | 1h 54m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:15 | 16:48 | Thứ Tư | ST236 | Western Aircraft | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:21 | 17:00 | thứ sáu | R91 | Transair | 39m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:25 | 17:02 | Thứ Tư | 9X2825 | Southern Airways Express | 37m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:30 | 17:02 | Thứ Tư | ST224 | Western Aircraft | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:45 | 17:19 | chủ nhật | ST226 | Air Thanlwin | 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:45 | 17:25 | Thứ Tư | ST226 | Western Aircraft | 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:45 | 17:17 | thứ hai | ST226 | Air Thanlwin | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:45 | 17:17 | thứ sáu, chủ nhật | ST226 | Western Aircraft | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
16:48 | 17:21 | Thứ Tư | ST226 | Western Aircraft | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
17:00 | 17:22 | Thứ ba | ST327 | Air Thanlwin | 22m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
17:00 | 17:25 | chủ nhật | 9X2013 | Southern Airways Express | 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
17:00 | 17:15 | Thứ ba, thứ năm | ST226 | Western Aircraft | 15m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
17:00 | 17:31 | thứ bảy | ST226 | Air Thanlwin | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
17:00 | 17:19 | thứ sáu | ST226 | Air Thanlwin | 19m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
17:00 | 17:32 | thứ bảy | ST226 | Western Aircraft | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
17:00 | 17:33 | thứ hai | ST226 | Western Aircraft | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
17:45 | 18:12 | thứ bảy | ST228 | Western Aircraft | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
17:45 | 18:11 | chủ nhật | ST228 | Western Aircraft | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
17:47 | 18:18 | thứ năm | ST228 | Western Aircraft | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
17:49 | 18:21 | thứ bảy | ST228 | Western Aircraft | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
17:50 | 17:56 | thứ năm | ST228 | Western Aircraft | 6m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
17:50 | 18:18 | thứ sáu | ST228 | Western Aircraft | 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
18:00 | 18:34 | thứ sáu | Western Aircraft | 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày | |
18:00 | 18:04 | Thứ Tư | ST228 | Western Aircraft | 4m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
18:00 | 17:44 | Thứ ba | ST228 | Western Aircraft | 16m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
18:00 | 17:39 | thứ sáu | ST228 | Western Aircraft | 21m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
18:00 | 18:29 | thứ bảy | ST228 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
18:00 | 18:26 | thứ sáu | ST228 | Western Aircraft | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
18:00 | 18:28 | thứ sáu | ST228 | Western Aircraft | 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
18:00 | 18:31 | thứ năm | ST228 | Western Aircraft | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
18:10 | 19:05 | thứ năm | 9X2419 | Southern Airways Express | 55m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
18:30 | 18:47 | Thứ Tư | ST329 | Air Thanlwin | 17m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
18:40 | 19:19 | thứ sáu | 9X2470 | Southern Airways Express | 39m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
18:45 | 19:20 | thứ năm | ST331 | Air Thanlwin | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
18:45 | 19:12 | thứ hai | ST230 | Air Thanlwin | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
18:45 | 19:11 | chủ nhật | ST230 | Air Thanlwin | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
18:45 | 19:14 | thứ sáu, chủ nhật | ST230 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
18:45 | 19:13 | Thứ ba | ST230 | Western Aircraft | 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
18:50 | 19:27 | chủ nhật | 9X2081 | Southern Airways Express | 37m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
19:00 | 19:28 | Thứ Tư | ST230 | Air Thanlwin | 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
19:00 | 19:44 | thứ năm | 9X2405 | Southern Airways Express | 44m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
19:00 | 19:17 | Thứ ba | ST230 | Western Aircraft | 17m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
19:00 | 19:25 | thứ bảy | ST230 | Air Thanlwin | 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
19:00 | 19:26 | thứ sáu | ST230 | Air Thanlwin | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
19:00 | 19:27 | thứ năm | ST230 | Air Thanlwin | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
19:00 | 19:28 | thứ năm | ST230 | Western Aircraft | 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
19:00 | 19:29 | thứ hai, thứ bảy | ST230 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
19:06 | 19:45 | thứ năm | 9X2402 | Southern Airways Express | 39m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
19:15 | 19:54 | Thứ Tư | 9X724 | Southern Airways Express | 39m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
19:15 | 19:44 | Thứ Tư | ST228 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
19:30 | 19:59 | thứ năm, thứ sáu | ST947 | Western Aircraft | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
20:03 | 20:53 | chủ nhật | 9X2077 | Southern Airways Express | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
20:20 | 21:15 | thứ sáu | 9X2476 | Southern Airways Express | 55m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
20:45 | 21:09 | thứ bảy | ST210 | Western Aircraft | 24m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |
23:00 | 23:38 | thứ hai | 9X2001 | Southern Airways Express | 38m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lanai City | Chọn ngày |