Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Honolulu đến Kauai
298 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Honolulu và Kauai )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:20 | 03:55 | hằng ngày | KH15 | Aloha Air Cargo | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
03:20 | 03:23 | thứ hai | KH15 | Aloha Air Cargo | 3m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
03:20 | 03:10 | chủ nhật | KH15 | Aloha Air Cargo | 10m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
03:20 | 04:34 | thứ bảy | KH15 | Aloha Air Cargo | 1h 14m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
03:20 | 03:15 | thứ năm | KH15 | Aloha Air Cargo | 5m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
03:20 | 03:33 | Thứ Tư | KH15 | Aloha Air Cargo | 13m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
03:20 | 03:46 | Thứ ba | KH15 | Aloha Air Cargo | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
03:20 | 03:30 | Thứ ba | KH15 | Aloha Air Cargo | 10m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
03:48 | 04:11 | thứ sáu | KH15 | Aloha Air Cargo | 23m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
04:11 | 04:49 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X2968 | UPS | 38m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
04:53 | 05:31 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X2968 | UPS | 38m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
05:25 | 06:00 | Thứ Tư, thứ năm | KH17 | Aloha Air Cargo | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
05:36 | 06:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | HA103 | Hawaiian Airlines | 39m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
05:36 | 06:17 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | HA113 | Hawaiian Airlines | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
05:53 | 06:31 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X2968 | UPS | 38m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
06:20 | 07:05 | hằng ngày | WN2781 | Southwest Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
06:35 | 07:16 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HA123 | Hawaiian Airlines | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
07:00 | 07:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KH113 | Aloha Air Cargo | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
07:00 | 07:39 | Thứ ba | KH113 | Aloha Air Cargo | 39m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
07:20 | 08:05 | thứ năm, thứ sáu | WN2259 | Southwest Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
07:30 | 08:02 | thứ hai | WN8504 | Southwest Airlines | 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
07:30 | 08:11 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HA143 | Hawaiian Airlines | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
08:00 | 08:41 | hằng ngày | HA163 | Hawaiian Airlines | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
08:15 | 09:18 | Thứ ba | Southern Airways Express | 1h 3m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày | |
08:20 | 09:01 | thứ sáu | HA163 | Hawaiian Airlines | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
09:00 | 09:42 | hằng ngày | HA193 | Hawaiian Airlines | 42m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
09:04 | 09:46 | hằng ngày | HA203 | Hawaiian Airlines | 42m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
09:45 | 10:30 | hằng ngày | WN1262 | Southwest Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
09:50 | 10:35 | hằng ngày | WN2782 | Southwest Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
10:00 | 10:43 | hằng ngày | HA223 | Hawaiian Airlines | 43m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
10:43 | 11:24 | thứ hai | CPT812 | Corporate Air | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
10:51 | 11:34 | hằng ngày | HA253 | Hawaiian Airlines | 43m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
10:55 | 11:45 | thứ hai | CPT904 | Corporate Air | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
10:55 | 12:10 | Thứ ba | CPT8672 | Corporate Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
10:55 | 12:18 | thứ sáu | CPT8672 | Corporate Air | 1h 23m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
10:55 | 12:36 | thứ năm | CPT8672 | Corporate Air | 1h 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
10:55 | 12:22 | Thứ Tư | CPT8672 | Corporate Air | 1h 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
11:00 | 12:08 | thứ năm | CPT904 | Corporate Air | 1h 8m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
11:00 | 11:29 | thứ hai | CPT914 | Corporate Air | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
11:30 | 12:13 | hằng ngày | HA263 | Hawaiian Airlines | 43m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
11:45 | 12:36 | thứ sáu | CPT904 | Corporate Air | 51m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
11:50 | 13:06 | Thứ Tư | CPT8674 | Corporate Air | 1h 16m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
11:50 | 12:32 | Thứ ba | CPT8674 | Corporate Air | 42m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
11:50 | 12:43 | thứ sáu | CPT8674 | Corporate Air | 53m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
11:50 | 12:47 | thứ năm | CPT8674 | Corporate Air | 57m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
11:55 | 12:37 | Thứ Tư, thứ năm | HA273 | Hawaiian Airlines | 42m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
12:36 | 13:20 | hằng ngày | HA283 | Hawaiian Airlines | 44m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
12:45 | 13:30 | hằng ngày | WN2783 | Southwest Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
12:50 | 13:35 | thứ bảy | WN2262 | Southwest Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
13:21 | 14:05 | hằng ngày | HA293 | Hawaiian Airlines | 44m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
13:45 | 14:30 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | WN2262 | Southwest Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
14:10 | 14:54 | hằng ngày | HA323 | Hawaiian Airlines | 44m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
15:05 | 15:50 | hằng ngày | WN2263 | Southwest Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
15:15 | 15:57 | hằng ngày | HA343 | Hawaiian Airlines | 42m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
15:15 | 16:00 | Thứ Tư | WN2784 | Southwest Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
15:40 | 16:22 | hằng ngày | HA353 | Hawaiian Airlines | 42m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
16:00 | 16:42 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | HA383 | Hawaiian Airlines | 42m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
16:05 | 16:50 | thứ năm, thứ sáu | WN2263 | Southwest Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
16:10 | 16:52 | hằng ngày | HA363 | Hawaiian Airlines | 42m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
16:15 | 16:57 | hằng ngày | HA383 | Hawaiian Airlines | 42m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
16:20 | 17:05 | hằng ngày | WN2232 | Southwest Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
16:40 | 17:25 | hằng ngày | WN5067 | Southwest Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
16:50 | 17:32 | hằng ngày | HA383 | Hawaiian Airlines | 42m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
17:10 | 17:50 | thứ sáu, chủ nhật | HA393 | Hawaiian Airlines | 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
17:40 | 18:21 | hằng ngày | HA393 | Hawaiian Airlines | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
18:15 | 18:56 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | HA513 | Hawaiian Airlines | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
18:20 | 19:05 | hằng ngày | WN2786 | Southwest Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
18:45 | 19:26 | hằng ngày | HA523 | Hawaiian Airlines | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
19:20 | 20:05 | thứ năm | WN2267 | Southwest Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
19:30 | 20:11 | hằng ngày | HA543 | Hawaiian Airlines | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
19:37 | 20:18 | thứ sáu, chủ nhật | HA553 | Hawaiian Airlines | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
20:10 | 20:46 | thứ sáu, thứ bảy | 8C3311 | Air Transport International | 36m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
20:10 | 20:45 | thứ sáu | 8C3311 | Air Transport International | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
20:10 | 20:49 | Thứ ba | 8C3311 | Air Transport International | 39m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
20:24 | 21:05 | hằng ngày | HA563 | Hawaiian Airlines | 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
20:40 | 21:14 | thứ hai | 8C3311 | Air Transport International | 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
20:40 | 21:15 | thứ năm | 8C3311 | Air Transport International | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
22:00 | 21:48 | thứ sáu | KH11 | Aloha Air Cargo | 12m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
22:00 | 22:36 | thứ sáu | KH11 | Aloha Air Cargo | 36m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
23:45 | 00:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | KH11 | Aloha Air Cargo | 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
23:45 | 21:39 | thứ năm | KH11 | Aloha Air Cargo | 2h 6m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
23:45 | 21:53 | Thứ Tư | KH11 | Aloha Air Cargo | 1h 52m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
23:45 | 21:35 | Thứ ba | KH11 | Aloha Air Cargo | 2h 10m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
23:45 | 22:12 | thứ hai | KH11 | Aloha Air Cargo | 1h 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |
23:45 | 21:56 | chủ nhật | KH11 | Aloha Air Cargo | 1h 49m | Sân bay quốc tế Honolulu — Lihue Kauai Island | Chọn ngày |