Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Honolulu đến Los Angeles
332 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Honolulu và Los Angeles )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 07:57 | thứ sáu | Kalitta Air | 4h 57m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày | |
00:00 | 07:10 | thứ sáu | HA1004 | Hawaiian Airlines | 5h 10m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
01:30 | 10:01 | thứ bảy | AA72 | American Eagle | 5h 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
01:44 | 09:16 | thứ bảy | HA4 | Hawaiian Airlines | 4h 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
01:55 | 09:01 | thứ năm | DHL | 5h 6m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày | |
02:45 | 06:15 | Thứ Tư | DL118 | Delta Connection | 1h 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
06:00 | 12:54 | thứ bảy | NetJets | 4h 54m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày | |
06:00 | 14:22 | thứ sáu | UA3915 | United Airlines | 5h 22m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:00 | 15:26 | hằng ngày | DL368 | Delta Connection | 5h 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:00 | 15:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AA1480 | American Eagle | 5h 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:00 | 15:23 | hằng ngày | DL368 | Delta Connection | 5h 23m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:00 | 15:31 | hằng ngày | AA1480 | American Eagle | 5h 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:00 | 15:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL368 | Delta Connection | 5h 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:55 | 16:20 | hằng ngày | HA10 | Hawaiian Airlines | 5h 25m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:00 | 15:54 | thứ năm | NetJets | 4h 54m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles Van Nuys | Chọn ngày | |
08:00 | 15:34 | hằng ngày | DL368 | Delta Connection | 5h 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:00 | 15:30 | chủ nhật | DL368 | Delta Connection | 5h 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:00 | 15:32 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL368 | Delta Connection | 5h 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:00 | 16:32 | hằng ngày | UA1221 | United Airlines | 5h 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:00 | 16:36 | hằng ngày | UA1221 | United Airlines | 5h 36m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:00 | 16:31 | Thứ Tư | AA9781 | American Eagle | 5h 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:30 | 16:10 | thứ sáu | UA3949 | United Airlines | 5h 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
10:30 | 17:24 | chủ nhật | NetJets | 4h 54m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles Van Nuys | Chọn ngày | |
10:35 | 19:10 | hằng ngày | WN5851 | Southwest Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
11:30 | 19:24 | thứ sáu | NetJets | 4h 54m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày | |
12:00 | 19:18 | thứ bảy | NetJets | 5h 18m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles Van Nuys | Chọn ngày | |
12:00 | 20:28 | hằng ngày | DL495 | Delta Connection | 5h 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
12:15 | 20:44 | chủ nhật | DL495 | Delta Connection | 5h 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
12:15 | 20:41 | thứ hai, thứ bảy | DL495 | Delta Connection | 5h 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
12:45 | 21:19 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL495 | Delta Connection | 5h 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
12:56 | 21:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA162 | American Eagle | 5h 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
13:05 | 21:27 | hằng ngày | UA1231 | United Airlines | 5h 22m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
13:10 | 21:45 | hằng ngày | WN5240 | Southwest Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
13:16 | 20:50 | Thứ ba | DL495 | Delta Connection | 5h 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
13:16 | 20:48 | thứ bảy | DL495 | Delta Connection | 5h 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
13:20 | 21:46 | hằng ngày | UA1157 | United Airlines | 5h 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
13:50 | 22:20 | hằng ngày | WN1278 | Southwest Airlines | 5h 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
13:54 | 22:25 | hằng ngày | AA162 | American Eagle | 5h 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
13:54 | 21:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA162 | American Eagle | 5h 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
14:05 | 21:31 | hằng ngày | UA1157 | United Airlines | 5h 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
14:05 | 21:27 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA1231 | United Airlines | 5h 22m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
14:30 | 22:30 | hằng ngày | K4369 | Kalitta Air | 5h 0m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
14:30 | 22:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | K4369 | DHL | 5h 0m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
14:40 | 23:00 | hằng ngày | HA2 | Hawaiian Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
14:50 | 22:20 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | WN1278 | Southwest Airlines | 5h 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
15:00 | 23:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | KH7002 | Aloha Air Cargo | 5h 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
15:00 | 00:28 | thứ hai | KH7002 | Aloha Air Cargo | 6h 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
15:24 | 23:58 | hằng ngày | AS866 | Alaska SkyWest | 5h 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
15:29 | 23:59 | hằng ngày | AS866 | Alaska SkyWest | 5h 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
15:30 | 23:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AS866 | Alaska SkyWest | 5h 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
15:30 | 23:22 | Thứ ba | NC7002 | Northern Air Cargo | 4h 52m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
15:30 | 23:28 | Thứ ba | NC7002 | Northern Air Cargo | 4h 58m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 22:54 | Thứ ba | NC7002 | Northern Air Cargo | 4h 54m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 00:01 | thứ hai | NC7002 | Northern Air Cargo | 6h 1m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 02:10 | thứ sáu | NC7002 | Northern Air Cargo | 8h 10m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 23:48 | thứ năm | NC7002 | Northern Air Cargo | 5h 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 23:17 | Thứ Tư | NC7002 | Northern Air Cargo | 5h 17m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 23:02 | Thứ ba | NC7002 | Northern Air Cargo | 5h 2m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 22:45 | Thứ Tư | NC7002 | Northern Air Cargo | 4h 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 22:31 | Thứ Tư | NC7002 | Northern Air Cargo | 4h 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 22:22 | thứ năm | NC7002 | Northern Air Cargo | 4h 22m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 23:50 | Thứ ba | NC7002 | Northern Air Cargo | 4h 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 23:47 | Thứ ba | NC7002 | Northern Air Cargo | 4h 47m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 23:41 | Thứ Tư | NC7002 | Northern Air Cargo | 4h 41m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 00:23 | thứ bảy | NC7002 | Northern Air Cargo | 5h 23m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 00:21 | thứ hai, Thứ ba | NC7002 | Northern Air Cargo | 5h 21m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 00:07 | Thứ Tư | NC7002 | Northern Air Cargo | 5h 7m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 00:06 | Thứ Tư | NC7002 | Northern Air Cargo | 5h 6m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 00:15 | Thứ ba | NC7002 | Northern Air Cargo | 5h 15m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:00 | 00:12 | Thứ Tư | NC7002 | Northern Air Cargo | 5h 12m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:30 | 23:59 | thứ bảy | AS866 | Alaska SkyWest | 5h 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:40 | 00:37 | Thứ ba | NC7002 | Northern Air Cargo | 4h 57m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:40 | 00:41 | Thứ ba | NC7002 | Northern Air Cargo | 5h 1m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:44 | 04:30 | Thứ ba | DL309 | Delta Connection | 7h 46m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
20:35 | 05:01 | thứ bảy, chủ nhật | DL658 | Delta Connection | 5h 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
20:35 | 04:58 | hằng ngày | DL658 | Delta Connection | 5h 23m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
20:38 | 05:00 | hằng ngày | DL658 | Delta Connection | 5h 22m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:16 | 05:38 | thứ hai, Thứ ba | DL658 | Delta Connection | 5h 22m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:20 | 05:42 | hằng ngày | UA534 | United Airlines | 5h 22m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:25 | 05:45 | hằng ngày | HA4 | Hawaiian Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:30 | 04:18 | thứ sáu | DL9902 | Delta Connection | 4h 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:40 | 05:10 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA298 | American Eagle | 5h 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:40 | 06:10 | chủ nhật | AA298 | American Eagle | 5h 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:40 | 06:11 | hằng ngày | AA298 | American Eagle | 5h 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:40 | 06:06 | hằng ngày | UA1169 | United Airlines | 5h 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:40 | 06:14 | hằng ngày | AA144 | American Eagle | 5h 34m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:44 | 05:34 | thứ năm | FX1814 | FedEx | 4h 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:44 | 06:06 | thứ năm | FX1814 | FedEx | 5h 22m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:44 | 08:16 | thứ năm | FX1814 | FedEx | 7h 32m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:45 | 05:30 | Thứ Tư, thứ sáu | FX1814 | FedEx | 4h 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:45 | 06:30 | thứ sáu | FX1814 | FedEx | 5h 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:45 | 06:02 | Thứ Tư, thứ sáu | FX1814 | FedEx | 5h 17m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:46 | 05:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | FX1814 | FedEx | 4h 49m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:46 | 08:04 | Thứ ba | FX1814 | FedEx | 7h 18m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:46 | 05:54 | thứ năm | FX1814 | FedEx | 5h 8m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:46 | 06:04 | thứ sáu | FX1814 | FedEx | 5h 18m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:56 | 06:06 | thứ bảy | FX1814 | FedEx | 5h 10m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:56 | 06:26 | thứ bảy | FX1814 | FedEx | 5h 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:56 | 06:16 | thứ bảy | FX1814 | FedEx | 5h 20m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:58 | 06:17 | thứ sáu | FX1814 | FedEx | 5h 19m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:58 | 06:04 | thứ bảy | FX1814 | FedEx | 5h 6m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:58 | 06:19 | thứ bảy | FX1814 | FedEx | 5h 21m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
22:15 | 06:04 | Thứ Tư | FX1814 | FedEx | 4h 49m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
22:15 | 05:30 | Thứ Tư | FX1814 | FedEx | 4h 15m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
22:27 | 05:57 | Thứ ba | AA298 | American Eagle | 5h 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
22:40 | 06:11 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA298 | American Eagle | 5h 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
22:50 | 06:25 | hằng ngày | AA144 | American Eagle | 5h 35m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |
23:45 | 07:42 | Thứ Tư | Kalitta Air | 4h 57m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày | |
23:55 | 08:03 | thứ năm | HA2 | Hawaiian Airlines | 5h 8m | Sân bay quốc tế Honolulu — Los Angeles International | Chọn ngày |