Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Honolulu đến Kailua-Kona
337 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Honolulu và Kailua-Kona )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:30 | 03:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KH46 | Aloha Air Cargo | 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
02:30 | 03:23 | thứ sáu | KH46 | Aloha Air Cargo | 53m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
02:30 | 03:03 | thứ năm | KH46 | Aloha Air Cargo | 33m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
02:30 | 02:56 | Thứ Tư | KH46 | Aloha Air Cargo | 26m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
02:30 | 03:41 | Thứ ba | KH46 | Aloha Air Cargo | 1h 11m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
02:30 | 02:47 | thứ hai | KH46 | Aloha Air Cargo | 17m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
02:30 | 03:47 | thứ bảy | KH46 | Aloha Air Cargo | 1h 17m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
02:30 | 03:00 | thứ bảy | KH46 | Northern Air Cargo | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
02:30 | 02:51 | Thứ ba | KH46 | Northern Air Cargo | 21m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
02:33 | 03:01 | thứ bảy | KH221 | Aloha Air Cargo | 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
02:50 | 03:37 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X2965 | UPS | 47m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
04:01 | 04:30 | Thứ ba | KH46 | Aloha Air Cargo | 28m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
04:30 | 05:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KH442 | Aloha Air Cargo | 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
04:30 | 05:09 | thứ sáu | KH442 | Aloha Air Cargo | 39m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
04:30 | 05:23 | thứ năm | KH442 | Aloha Air Cargo | 53m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
04:30 | 05:07 | Thứ Tư | KH442 | Aloha Air Cargo | 37m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
04:30 | 05:17 | Thứ ba | KH442 | Aloha Air Cargo | 47m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
04:30 | 04:59 | thứ hai | KH442 | Aloha Air Cargo | 29m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
04:30 | 05:27 | thứ bảy | KH442 | Aloha Air Cargo | 57m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
05:15 | 05:55 | chủ nhật | KH442 | Aloha Air Cargo | 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
05:15 | 05:21 | chủ nhật | KH442 | Aloha Air Cargo | 6m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
05:39 | 06:24 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | HA128 | Amazon Air | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
06:30 | 07:16 | hằng ngày | HA148 | Amazon Air | 46m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
07:34 | 08:14 | chủ nhật | KH448 | Aloha Air Cargo | 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
07:34 | 06:46 | chủ nhật | KH448 | Northern Air Cargo | 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
07:34 | 06:38 | chủ nhật | KH448 | Aloha Air Cargo | 56m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
07:45 | 08:31 | hằng ngày | HA158 | Amazon Air | 46m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
08:00 | 08:48 | Thứ Tư | NetJets | 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày | |
08:25 | 09:12 | hằng ngày | HA178 | Amazon Air | 47m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
08:35 | 09:30 | hằng ngày | WN1826 | Southwest Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
09:00 | 09:48 | hằng ngày | HA198 | Amazon Air | 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
09:00 | 09:47 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HA198 | Amazon Air | 47m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
09:25 | 10:12 | hằng ngày | HA198 | Amazon Air | 47m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
09:25 | 10:13 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HA208 | Amazon Air | 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
09:42 | 10:29 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HA208 | Amazon Air | 47m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
10:10 | 10:57 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HA228 | Amazon Air | 47m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
10:15 | 11:03 | hằng ngày | HA228 | Amazon Air | 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
10:20 | 11:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | KH48 | Aloha Air Cargo | 1h 20m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
10:27 | 11:15 | hằng ngày | HA228 | Amazon Air | 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
11:00 | 11:48 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HA248 | Amazon Air | 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
11:26 | 12:15 | hằng ngày | HA248 | Amazon Air | 49m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
11:34 | 12:01 | thứ sáu | KH48 | Aloha Air Cargo | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
11:36 | 12:06 | thứ hai | KH48 | Aloha Air Cargo | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
11:43 | 12:14 | Thứ Tư | KH48 | Aloha Air Cargo | 31m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
11:46 | 12:16 | thứ năm | KH48 | Aloha Air Cargo | 30m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
11:50 | 12:38 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | HA278 | Amazon Air | 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
11:50 | 12:17 | Thứ ba | KH48 | Aloha Air Cargo | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
11:55 | 12:43 | hằng ngày | HA278 | Amazon Air | 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
12:45 | 13:33 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HA288 | Amazon Air | 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:00 | 13:49 | hằng ngày | HA288 | Amazon Air | 49m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:15 | 14:04 | hằng ngày | HA288 | Amazon Air | 49m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:25 | 14:20 | hằng ngày | WN1139 | Southwest Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:40 | 14:28 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | HA318 | Amazon Air | 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:45 | 14:34 | hằng ngày | HA318 | Amazon Air | 49m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:45 | 14:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN1794 | Southwest Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:50 | 14:45 | hằng ngày | WN2322 | Southwest Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:00 | 14:48 | thứ hai | NetJets | 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày | |
14:00 | 14:55 | hằng ngày | WN2721 | Southwest Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:30 | 15:25 | thứ bảy | WN1794 | Southwest Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:45 | 15:40 | thứ năm, thứ sáu | WN1794 | Southwest Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:50 | 15:40 | hằng ngày | HA348 | Amazon Air | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:59 | 15:47 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | HA348 | Amazon Air | 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
15:10 | 15:58 | hằng ngày | HA348 | Amazon Air | 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
15:30 | 16:25 | thứ bảy | WN1794 | Southwest Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
15:35 | 16:30 | thứ bảy | WN4727 | Southwest Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
15:45 | 16:32 | hằng ngày | HA368 | Amazon Air | 47m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
15:50 | 16:37 | thứ hai | HA368 | Amazon Air | 47m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
15:55 | 16:43 | hằng ngày | HA368 | Amazon Air | 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
16:10 | 16:58 | hằng ngày | HA368 | Amazon Air | 48m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
16:30 | 17:20 | hằng ngày | WN2323 | Southwest Airlines | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
16:40 | 17:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN4727 | Southwest Airlines | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
16:49 | 17:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HA378 | Amazon Air | 46m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
16:56 | 17:43 | hằng ngày | HA378 | Amazon Air | 47m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
17:30 | 18:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | KH42 | Aloha Air Cargo | 40m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
17:30 | 18:23 | thứ sáu | KH42 | Aloha Air Cargo | 53m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
17:30 | 18:50 | Thứ ba | KH42 | Aloha Air Cargo | 1h 20m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
17:45 | 18:31 | hằng ngày | HA518 | Amazon Air | 46m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
17:49 | 18:35 | hằng ngày | HA518 | Amazon Air | 46m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
18:00 | 18:55 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | WN2401 | Southwest Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
18:40 | 19:30 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | WN1796 | Southwest Airlines | 50m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
18:55 | 19:42 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HA538 | Amazon Air | 47m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
19:00 | 19:46 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HA538 | Amazon Air | 46m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
19:05 | 19:52 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HA548 | Amazon Air | 47m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
19:15 | 20:02 | Thứ Tư | HA548 | Amazon Air | 47m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
19:24 | 19:51 | thứ hai | KH42 | Aloha Air Cargo | 27m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
20:09 | 20:54 | hằng ngày | HA568 | Amazon Air | 45m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |
20:40 | 21:26 | chủ nhật | HA578 | Amazon Air | 46m | Sân bay quốc tế Honolulu — Kona Keahole | Chọn ngày |