Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Morioka đến Ōsaka
82 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Morioka và Ōsaka )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:10 | 10:40 | hằng ngày | JL2180 | Japan Airlines | 1h 30m | Hanamaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
09:10 | 10:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL2180 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Hanamaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
09:15 | 10:45 | hằng ngày | JL2180 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Hanamaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
12:45 | 14:30 | hằng ngày | JH844 | Fuji Dream Airlines | 1h 45m | Hanamaki — Osaka Kobe | Chọn ngày |
13:05 | 14:30 | hằng ngày | JL2184 | Japan Airlines | 1h 25m | Hanamaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
13:05 | 14:30 | hằng ngày | JL2184 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Hanamaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
13:05 | 14:35 | hằng ngày | JL2184 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Hanamaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
13:50 | 15:30 | hằng ngày | JH844 | Fuji Dream Airlines | 1h 40m | Hanamaki — Osaka Kobe | Chọn ngày |
18:30 | 20:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL2190 | Japan Airlines | 1h 45m | Hanamaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:35 | 20:15 | hằng ngày | JL2190 | Japan Airlines | 1h 40m | Hanamaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:35 | 20:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL2190 | Jet Linx Aviation | 1h 40m | Hanamaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:40 | 20:15 | hằng ngày | JL2190 | Jet Linx Aviation | 1h 35m | Hanamaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:40 | 20:15 | thứ sáu | JL2190 | Japan Airlines | 1h 35m | Hanamaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |