Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kumul đến Trịnh Châu
28 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kumul và Trịnh Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12:50 | 15:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ6636 | China Southern Airlines | 3h 5m | Hami — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
12:50 | 16:00 | Thứ Tư, chủ nhật | CZ6636 | China Southern Airlines | 3h 10m | Hami — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
15:40 | 18:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ3395 | China Southern Airlines | 3h 10m | Hami — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
16:40 | 20:10 | chủ nhật | FU6572 | Fuzhou Airlines | 3h 30m | Hami — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
16:40 | 19:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | FU6572 | Fuzhou Airlines | 3h 10m | Hami — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
16:40 | 19:45 | Thứ ba | FU6572 | Fuzhou Airlines | 3h 5m | Hami — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
16:50 | 20:00 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CZ3395 | China Southern Airlines | 3h 10m | Hami — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
16:50 | 19:55 | thứ sáu | CZ3395 | China Southern Airlines | 3h 5m | Hami — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
19:40 | 23:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ6636 | China Southern Airlines | 3h 20m | Hami — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
20:40 | 00:05 | thứ hai | CZ6636 | China Southern Airlines | 3h 25m | Hami — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
20:40 | 23:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | CZ6636 | China Southern Airlines | 3h 5m | Hami — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
20:40 | 23:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ6636 | China Southern Airlines | 3h 15m | Hami — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |