Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hồng Kông đến Nagoya
53 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hồng Kông và Nagoya )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:30 | 08:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LD216 | Air Hong Kong | 3h 50m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
03:30 | 08:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LD216 | DHL | 3h 50m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
03:45 | 08:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LD216 | Air Hong Kong | 3h 30m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
03:45 | 08:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LD216 | DHL | 3h 30m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
03:55 | 08:45 | chủ nhật | LD216 | Air Hong Kong | 3h 50m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
03:55 | 08:45 | chủ nhật | LD216 | DHL | 3h 50m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
04:35 | 09:05 | chủ nhật | LD216 | Air Hong Kong | 3h 30m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
04:35 | 09:05 | chủ nhật | LD216 | DHL | 3h 30m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
06:18 | 10:24 | chủ nhật | K4273 | Kalitta Air | 3h 6m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
09:05 | 14:10 | hằng ngày | HX664 | Hong Kong Airlines | 4h 5m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
09:45 | 14:20 | thứ bảy | CX536 | Cathay Pacific | 3h 35m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
10:00 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CX536 | Cathay Pacific | 4h 0m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
10:05 | 15:00 | thứ sáu | CX536 | Cathay Pacific | 3h 55m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
10:30 | 15:30 | thứ hai | UO690 | HK express | 4h 0m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
11:35 | 16:35 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | UO690 | HK express | 4h 0m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
12:40 | 17:40 | thứ hai | UO684 | HK express | 4h 0m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
12:55 | 17:25 | Thứ ba | UO684 | HK express | 3h 30m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
13:45 | 18:15 | Thứ Tư, thứ bảy | UO684 | HK express | 3h 30m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
13:50 | 18:50 | Thứ Tư | UO684 | HK express | 4h 0m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
14:50 | 19:50 | thứ sáu, chủ nhật | UO684 | HK express | 4h 0m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
15:35 | 20:05 | thứ sáu | UO684 | HK express | 3h 30m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
16:10 | 20:00 | thứ bảy | K4205 | Kalitta Air | 2h 50m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
18:16 | 22:09 | thứ bảy | D03 | DHL | 2h 53m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
18:22 | 22:14 | thứ năm | D03 | DHL | 2h 51m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
18:29 | 22:18 | thứ sáu | D01 | DHL | 2h 49m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |
19:00 | 22:47 | thứ hai | D01 | DHL | 2h 47m | Hong Kong International — Nagoya Chubu Centrair International | Chọn ngày |