Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hồng Kông đến Manila
291 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hồng Kông và Manila )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:10 | 02:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | RH351 | Hong Kong Air Cargo | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
00:10 | 02:30 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | RH351 | Galistair Infinite Aviation | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
01:30 | 03:30 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | RH351 | Hong Kong Air Cargo | 2h 0m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
01:30 | 03:30 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | RH351 | Galistair Infinite Aviation | 2h 0m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
03:35 | 05:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LD457 | Air Hong Kong | 2h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
03:35 | 05:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | LD457 | DHL | 2h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
03:40 | 05:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LD457 | Air Hong Kong | 2h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
03:40 | 05:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LD457 | DHL | 2h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
03:40 | 06:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | Z21269 | Philippines AirAsia | 2h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
03:40 | 06:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | Z21269 | AirAsia | 2h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
03:50 | 05:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | RH351 | Hong Kong Air Cargo | 2h 0m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
04:05 | 06:15 | chủ nhật | LD457 | Air Hong Kong | 2h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
07:20 | 09:35 | hằng ngày | CX907 | Cathay Pacific | 2h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
07:25 | 09:35 | chủ nhật | CX907 | Cathay Pacific | 2h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
07:30 | 09:40 | hằng ngày | CX907 | Cathay Pacific | 2h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
09:00 | 11:25 | thứ sáu, thứ bảy | CX901 | Cathay Pacific | 2h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
09:00 | 11:20 | hằng ngày | CX901 | Cathay Pacific | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
09:25 | 11:50 | hằng ngày | 5J273 | Cebu Pacific | 2h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
11:00 | 13:25 | hằng ngày | 5J111 | Cebu Pacific | 2h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
11:00 | 13:20 | hằng ngày | 5J111 | Cebu Pacific | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
11:30 | 13:50 | hằng ngày | PR301 | Philippine Airlines | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
13:20 | 15:35 | thứ sáu, thứ bảy | PR319 | Philippine Airlines | 2h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
13:25 | 15:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PR319 | Philippine Airlines | 2h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
13:25 | 17:40 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | PR319 | Philippine Airlines | 4h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
13:25 | 16:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | PR319 | Philippine Airlines | 2h 35m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
13:25 | 16:50 | thứ sáu | PR319 | Philippine Airlines | 3h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
13:30 | 15:40 | hằng ngày | PR319 | Philippine Airlines | 2h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
14:05 | 16:30 | hằng ngày | CX919 | Cathay Pacific | 2h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
14:20 | 16:35 | hằng ngày | CX919 | Cathay Pacific | 2h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
15:30 | 17:40 | thứ năm, chủ nhật | PR319 | Philippine Airlines | 2h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
15:35 | 17:45 | Thứ ba | PR319 | Philippine Airlines | 2h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
15:50 | 18:00 | thứ hai, thứ bảy | PR319 | Philippine Airlines | 2h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
15:55 | 18:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | ET644 | Ethiopian Airlines | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
16:15 | 18:35 | hằng ngày | CX903 | Cathay Pacific | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
16:15 | 18:15 | Thứ ba, chủ nhật | ET644 | Ethiopian Airlines | 2h 0m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
16:40 | 19:05 | hằng ngày | CX903 | Cathay Pacific | 2h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
16:50 | 19:00 | Thứ Tư | PR319 | Philippine Airlines | 2h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
17:25 | 19:40 | hằng ngày | UO572 | HK express | 2h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
17:35 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UO514 | HK express | 2h 35m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
18:15 | 20:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | PR307 | Philippine Airlines | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
18:15 | 20:40 | hằng ngày | Z21265 | Philippines AirAsia | 2h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
18:15 | 20:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | Z21265 | AirAsia | 2h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
18:30 | 20:50 | thứ hai | PR307 | Philippine Airlines | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
18:35 | 20:55 | chủ nhật | PR307 | Philippine Airlines | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
19:15 | 21:35 | hằng ngày | 5J113 | Cebu Pacific | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
19:20 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | PR307 | Philippine Airlines | 2h 5m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
19:20 | 23:40 | thứ sáu | PR307 | Philippine Airlines | 4h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
19:25 | 21:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | PR307 | Philippine Airlines | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
19:25 | 21:40 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | PR307 | Philippine Airlines | 2h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
19:35 | 21:55 | thứ hai | PR307 | Philippine Airlines | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
19:40 | 21:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 5J113 | Cebu Pacific | 2h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
20:10 | 22:30 | Thứ ba, chủ nhật | PR307 | Philippine Airlines | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
20:20 | 22:35 | hằng ngày | CX913 | Cathay Pacific | 2h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
20:30 | 22:55 | hằng ngày | CX913 | Cathay Pacific | 2h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
21:35 | 23:40 | thứ sáu | PR307 | Philippine Airlines | 2h 5m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
21:55 | 00:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CX939 | Cathay Pacific | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
22:00 | 00:20 | hằng ngày | 5J115 | Cebu Pacific | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
22:00 | 00:15 | chủ nhật | CX939 | Cathay Pacific | 2h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
22:05 | 00:20 | hằng ngày | CX939 | Cathay Pacific | 2h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
22:05 | 00:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 5J115 | Cebu Pacific | 2h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
22:45 | 00:55 | hằng ngày | PR311 | Philippine Airlines | 2h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
22:45 | 01:35 | chủ nhật | PR311 | Philippine Airlines | 2h 50m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
22:45 | 01:50 | Thứ Tư | PR311 | Philippine Airlines | 3h 5m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
22:55 | 01:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | PR311 | Philippine Airlines | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
23:00 | 01:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | RH353 | Hong Kong Air Cargo | 2h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
23:50 | 02:00 | hằng ngày | HB231 | Greater Bay Airlines | 2h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
23:50 | 02:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HB231 | Greater Bay Airlines | 2h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |