Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hồng Kông đến Kuala Lumpur
130 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hồng Kông và Kuala Lumpur )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:45 | 07:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TH3508 | Raya Airways | 3h 35m | Hong Kong International — Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah | Chọn ngày |
06:20 | 10:10 | hằng ngày | TH6820 | Raya Airways | 3h 50m | Hong Kong International — Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah | Chọn ngày |
08:10 | 12:10 | hằng ngày | CX723 | Cathay Pacific | 4h 0m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
08:45 | 12:45 | hằng ngày | MH79 | Malaysia Airlines | 4h 0m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
08:45 | 12:50 | hằng ngày | MH79 | Malaysia Airlines | 4h 5m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
10:25 | 14:30 | hằng ngày | CX723 | Cathay Pacific | 4h 5m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:55 | 16:05 | hằng ngày | AK139 | AirAsia | 4h 10m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
12:00 | 16:05 | hằng ngày | AK139 | AirAsia | 4h 5m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
12:40 | 16:45 | hằng ngày | CX725 | Cathay Pacific | 4h 5m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
12:45 | 16:50 | hằng ngày | CX725 | Cathay Pacific | 4h 5m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
13:10 | 17:00 | thứ bảy | MH6109 | Malaysia Airlines | 3h 50m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
14:35 | 18:25 | hằng ngày | MH73 | Malaysia Airlines | 3h 50m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
15:25 | 19:15 | Thứ Tư | MH6103 | Malaysia Airlines | 3h 50m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
15:25 | 19:15 | hằng ngày | D7693 | AirAsia X | 3h 50m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
15:30 | 19:25 | hằng ngày | D7693 | AirAsia X | 3h 55m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
16:05 | 19:55 | Thứ ba | MH6115 | Malaysia Airlines | 3h 50m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
17:10 | 21:00 | chủ nhật | MH6107 | Malaysia Airlines | 3h 50m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
17:40 | 21:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TH6828 | Raya Airways | 3h 50m | Hong Kong International — Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah | Chọn ngày |
18:10 | 21:55 | thứ năm | MH6119 | Malaysia Airlines | 3h 45m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
18:15 | 22:05 | hằng ngày | AK137 | AirAsia | 3h 50m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
18:15 | 22:10 | Thứ Tư | D7693 | AirAsia X | 3h 55m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
18:40 | 22:45 | hằng ngày | AK137 | AirAsia | 4h 5m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
21:20 | 01:20 | hằng ngày | AK131 | AirAsia | 4h 0m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
21:25 | 01:20 | hằng ngày | AK131 | AirAsia | 3h 55m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
21:40 | 01:30 | thứ sáu, thứ bảy | MH6013 | Malaysia Airlines | 3h 50m | Hong Kong International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |