Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hồng Kông đến New Delhi
71 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hồng Kông và New Delhi )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:25 | 09:20 | thứ sáu | EK9219 | Emirates | 5h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
06:55 | 10:25 | thứ hai | CX3117 | Cathay Pacific Cargo | 6h 0m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
07:02 | 09:24 | thứ năm | 3S593 | AeroLogic | 4h 51m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
07:05 | 10:10 | thứ hai | CX3245 | Cathay Pacific Cargo | 5h 35m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
07:06 | 09:37 | Thứ Tư | 3S593 | AeroLogic | 5h 1m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
07:09 | 09:33 | Thứ ba | 3S593 | AeroLogic | 4h 53m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
08:09 | 10:24 | thứ sáu | 3S593 | AeroLogic | 4h 45m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
08:25 | 11:30 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | AI315 | Air India | 5h 35m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
08:37 | 11:24 | chủ nhật | 3S591 | AeroLogic | 5h 16m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
08:55 | 13:10 | hằng ngày | UK102 | Vistara | 6h 45m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
09:00 | 12:50 | chủ nhật | RH9457 | Hong Kong Air Cargo | 6h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
09:30 | 13:00 | thứ năm | CX43 | Cathay Pacific Cargo | 6h 0m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
10:05 | 13:50 | hằng ngày | UK162 | Vistara | 6h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
10:20 | 14:10 | Thứ Tư | RH9457 | Hong Kong Air Cargo | 6h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
10:25 | 13:30 | thứ năm | CX43 | Cathay Pacific Cargo | 5h 35m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
11:00 | 14:40 | thứ bảy | CX41 | Cathay Pacific Cargo | 6h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
11:14 | 14:39 | Thứ Tư | RH9457 | Hong Kong Air Cargo | 5h 55m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
13:20 | 17:10 | thứ năm, thứ sáu | RH9457 | Hong Kong Air Cargo | 6h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
13:25 | 16:30 | Thứ ba | CX2045 | Cathay Pacific Cargo | 5h 35m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
13:53 | 17:07 | thứ sáu | RH9457 | Hong Kong Air Cargo | 5h 44m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
14:45 | 17:50 | thứ bảy | CX41 | Cathay Pacific Cargo | 5h 35m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
15:20 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 6E1708 | IndiGo | 6h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
15:45 | 19:10 | hằng ngày | 6E1708 | IndiGo | 5h 55m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
16:00 | 19:40 | Thứ Tư | CX41 | Cathay Pacific Cargo | 6h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
16:55 | 20:40 | thứ bảy | 5Y8137 | Atlas Air | 6h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
17:06 | 19:25 | thứ bảy | CX41 | Cathay Pacific Cargo | 4h 49m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
17:20 | 20:25 | Thứ Tư | CX41 | Cathay Pacific Cargo | 5h 35m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
17:40 | 21:30 | chủ nhật | RH9457 | Hong Kong Air Cargo | 6h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
17:45 | 21:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CX695 | Cathay Pacific Cargo | 6h 0m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
19:07 | 21:48 | chủ nhật | RH9457 | Hong Kong Air Cargo | 5h 11m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
19:13 | 21:32 | thứ bảy | 3S593 | AeroLogic | 4h 49m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
19:50 | 23:20 | Thứ ba | CX2045 | Cathay Pacific Cargo | 6h 0m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
20:30 | 23:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CX679 | Cathay Pacific Cargo | 5h 50m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
21:10 | 00:15 | chủ nhật | CX37 | Cathay Pacific Cargo | 5h 35m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
21:15 | 01:00 | Thứ ba | 5Y8131 | Atlas Air | 6h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |
23:45 | 02:50 | Thứ Tư | CX37 | Cathay Pacific Cargo | 5h 35m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Indira Gandhi | Chọn ngày |