Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hồng Kông đến Baku
101 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hồng Kông và Baku )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 04:36 | thứ sáu | 7L692 | Silk Way West Airlines | 8h 36m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
00:30 | 04:48 | Thứ ba | 7L621 | Silk Way West Airlines | 8h 18m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
01:00 | 05:00 | thứ hai | 7L692 | Silk Way West Airlines | 8h 0m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
01:00 | 05:31 | thứ sáu | 7L648 | Silk Way West Airlines | 8h 31m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
01:20 | 05:46 | chủ nhật | 7L692 | Silk Way West Airlines | 8h 26m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
01:30 | 05:51 | Thứ ba | 7L923 | Silk Way West Airlines | 8h 21m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
01:30 | 05:57 | thứ hai | 7L923 | Silk Way West Airlines | 8h 27m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
01:30 | 05:48 | chủ nhật | 7L625 | Silk Way West Airlines | 8h 18m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
02:00 | 06:28 | thứ sáu | 7L692 | Silk Way West Airlines | 8h 28m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
02:00 | 06:17 | thứ bảy | 7L629 | Silk Way West Airlines | 8h 17m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
02:30 | 07:03 | Thứ Tư | 7L1148 | Silk Way West Airlines | 8h 33m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
03:00 | 07:48 | Thứ Tư | 7L1148 | Silk Way West Airlines | 8h 48m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
04:00 | 08:21 | thứ sáu | 7L625 | Silk Way West Airlines | 8h 21m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
04:00 | 08:30 | Thứ ba | 7L692 | Silk Way West Airlines | 8h 30m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
04:15 | 08:39 | thứ bảy | 7L629 | Silk Way West Airlines | 8h 24m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
04:30 | 09:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 7L629 | Silk Way West Airlines | 9h 0m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
04:30 | 09:07 | Thứ Tư | 7L572 | Silk Way West Airlines | 8h 37m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
04:30 | 08:35 | Thứ Tư | 7L1148 | Silk Way West Airlines | 8h 5m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
05:15 | 09:50 | thứ bảy | 7L1572 | Silk Way West Airlines | 8h 35m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
05:30 | 09:58 | thứ năm | 7L648 | Silk Way West Airlines | 8h 28m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
05:30 | 09:47 | Thứ Tư | 7L572 | Silk Way West Airlines | 8h 17m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
06:00 | 10:49 | thứ bảy | 7L1572 | Silk Way West Airlines | 8h 49m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
06:30 | 11:05 | thứ hai | 7L621 | Silk Way West Airlines | 8h 35m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
06:30 | 10:58 | thứ năm | 7L923 | Silk Way West Airlines | 8h 28m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
06:50 | 11:34 | thứ sáu | C89264 | Cargolux | 8h 44m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
06:50 | 11:30 | thứ hai | C89267 | Cargolux | 8h 40m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
07:10 | 12:00 | thứ sáu | 7L619 | Silk Way West Airlines | 8h 50m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
07:55 | 12:20 | thứ sáu | 7L148 | Silk Way West Airlines | 8h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
08:05 | 12:15 | Thứ ba | 7L148 | Silk Way West Airlines | 8h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
08:30 | 13:28 | Thứ ba | 7L692 | Silk Way West Airlines | 8h 58m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
08:40 | 13:05 | thứ bảy | 7L1572 | Silk Way West Airlines | 8h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
08:40 | 12:50 | Thứ ba | 7L1148 | Silk Way West Airlines | 8h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
08:50 | 13:48 | Thứ ba | 7L692 | Silk Way West Airlines | 8h 58m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
09:00 | 14:04 | Thứ Tư | 7L1148 | Silk Way West Airlines | 9h 4m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
09:00 | 13:11 | thứ bảy | 7L1572 | Silk Way West Airlines | 8h 11m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
09:00 | 13:23 | thứ hai | 7L923 | Silk Way West Airlines | 8h 23m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
09:15 | 13:49 | Thứ ba | 7L621 | Silk Way West Airlines | 8h 34m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
09:15 | 13:21 | Thứ ba | CV8532 | Cargolux | 8h 6m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
10:10 | 14:51 | thứ hai | 7L621 | Silk Way West Airlines | 8h 41m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
11:00 | 15:38 | thứ bảy | 7L1572 | Silk Way West Airlines | 8h 38m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
11:30 | 16:03 | Thứ ba | 7L621 | Silk Way West Airlines | 8h 33m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
12:10 | 16:41 | chủ nhật | 7L1572 | Silk Way West Airlines | 8h 31m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
12:10 | 16:18 | thứ sáu | CV9645 | Cargolux | 8h 8m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
12:30 | 16:52 | Thứ Tư | 7L1148 | Silk Way West Airlines | 8h 22m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
13:00 | 17:36 | thứ năm | 7L923 | Silk Way West Airlines | 8h 36m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
13:00 | 17:19 | thứ bảy | 7L692 | Silk Way West Airlines | 8h 19m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
13:00 | 17:16 | Thứ ba | 7L148 | Silk Way West Airlines | 8h 16m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
13:30 | 18:39 | Thứ Tư | 7L1148 | Silk Way West Airlines | 9h 9m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
13:30 | 17:49 | thứ bảy | 7L1923 | Silk Way West Airlines | 8h 19m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
13:45 | 18:05 | Thứ Tư | 7L572 | Silk Way West Airlines | 8h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
14:00 | 18:43 | thứ sáu | 7L923 | Silk Way West Airlines | 8h 43m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
14:10 | 18:26 | chủ nhật | CV9477 | Cargolux | 8h 16m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
14:30 | 19:03 | thứ bảy | 7L1572 | Silk Way West Airlines | 8h 33m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
15:30 | 20:04 | Thứ ba | 7L148 | Silk Way West Airlines | 8h 34m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
15:30 | 19:48 | Thứ ba | 7L621 | Silk Way West Airlines | 8h 18m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
16:00 | 20:23 | chủ nhật | 7L648 | Silk Way West Airlines | 8h 23m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
16:00 | 20:29 | Thứ Tư | 7L1148 | Silk Way West Airlines | 8h 29m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
16:00 | 20:06 | thứ năm | 7L923 | Silk Way West Airlines | 8h 6m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
16:00 | 20:17 | thứ bảy | 7L572 | Silk Way West Airlines | 8h 17m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
16:05 | 20:56 | chủ nhật | CV415 | Cargolux | 8h 51m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
16:30 | 20:48 | Thứ ba | 7L692 | Silk Way West Airlines | 8h 18m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
16:39 | 21:20 | chủ nhật | CV7597 | Cargolux | 8h 41m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
16:45 | 21:25 | thứ hai | 7L621 | Silk Way West Airlines | 8h 40m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
16:45 | 21:11 | Thứ Tư | 7L572 | Silk Way West Airlines | 8h 26m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
17:15 | 21:48 | thứ năm | 7L923 | Silk Way West Airlines | 8h 33m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
17:30 | 21:59 | thứ bảy | 7L625 | Silk Way West Airlines | 8h 29m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
17:30 | 22:12 | Thứ Tư | 7L572 | Silk Way West Airlines | 8h 42m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
18:00 | 22:42 | Thứ Tư, thứ năm | 7L923 | Silk Way West Airlines | 8h 42m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
18:05 | 23:25 | Thứ ba, thứ bảy | 2C601 | CMA CGM Air Cargo | 9h 20m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
18:30 | 23:09 | chủ nhật | 7L625 | Silk Way West Airlines | 8h 39m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
18:35 | 22:50 | thứ bảy | C85286 | Cargolux | 8h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
19:15 | 23:30 | chủ nhật | C89267 | Cargolux Italia | 8h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
19:15 | 23:30 | chủ nhật | C89267 | Cargolux | 8h 15m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
19:30 | 00:18 | Thứ ba | 7L1148 | Silk Way West Airlines | 8h 48m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
19:45 | 07:10 | thứ sáu | C89264 | Cargolux | 15h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
19:45 | 07:10 | thứ sáu | C89264 | Cargolux Italia | 15h 25m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
20:00 | 00:16 | thứ hai | 7L572 | Silk Way West Airlines | 8h 16m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
20:30 | 01:30 | thứ sáu, thứ bảy | 7L572 | Silk Way West Airlines | 9h 0m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
20:45 | 01:20 | Thứ Tư | 7L923 | Silk Way West Airlines | 8h 35m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
21:00 | 02:00 | thứ bảy, chủ nhật | 7L572 | Silk Way West Airlines | 9h 0m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
21:00 | 01:21 | chủ nhật | 7L625 | Silk Way West Airlines | 8h 21m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
21:15 | 02:15 | thứ bảy, chủ nhật | 7L648 | Silk Way West Airlines | 9h 0m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
21:20 | 01:59 | thứ hai | CV7597 | Cargolux | 8h 39m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
21:30 | 01:58 | thứ bảy | 7L692 | Silk Way West Airlines | 8h 28m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
22:00 | 03:00 | thứ hai, Thứ ba | 7L148 | Silk Way West Airlines | 9h 0m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
22:00 | 02:17 | thứ sáu | 7L648 | Silk Way West Airlines | 8h 17m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
22:25 | 02:37 | thứ hai | CV7597 | Cargolux | 8h 12m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
22:30 | 03:01 | thứ năm | 7L648 | Silk Way West Airlines | 8h 31m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
23:00 | 03:46 | thứ hai | 7L572 | Silk Way West Airlines | 8h 46m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
23:30 | 04:30 | Thứ Tư, thứ năm | 7L923 | Silk Way West Airlines | 9h 0m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
23:30 | 03:40 | Thứ Tư | 7L621 | Silk Way West Airlines | 8h 10m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |
23:45 | 04:06 | thứ hai | 7L648 | Silk Way West Airlines | 8h 21m | Hong Kong International — Sân bay quốc tế Heydar Aliyev | Chọn ngày |