Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hồng Kông đến Almaty
142 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hồng Kông và Almaty )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 05:35 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | RH358 | Hong Kong Air Cargo | 7h 30m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
00:05 | 04:35 | Thứ ba, thứ năm | RH358 | Hong Kong Air Cargo | 7h 30m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
00:05 | 04:00 | thứ bảy | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 55m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
01:36 | 06:36 | chủ nhật | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 0m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
01:38 | 06:38 | chủ nhật | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 0m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
01:38 | 06:57 | chủ nhật | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 19m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
01:38 | 06:24 | chủ nhật | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 6h 46m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
01:40 | 06:35 | chủ nhật | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 6h 55m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
01:40 | 05:35 | chủ nhật | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 6h 55m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
01:47 | 07:18 | chủ nhật | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 31m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
01:47 | 07:10 | chủ nhật | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 23m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
01:51 | 05:40 | thứ bảy | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 49m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
01:51 | 05:39 | thứ bảy | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 48m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
01:51 | 05:35 | thứ bảy | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 44m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
01:51 | 05:30 | thứ bảy | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 39m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
02:14 | 06:13 | thứ bảy | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 5h 59m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
02:18 | 07:18 | thứ bảy | RH9493 | Hong Kong Air Cargo | 7h 0m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
02:18 | 07:24 | thứ bảy | RH9493 | Hong Kong Air Cargo | 7h 6m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
02:18 | 07:20 | thứ bảy | RH9493 | Hong Kong Air Cargo | 7h 2m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
03:22 | 08:39 | Thứ ba | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 17m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
03:22 | 08:35 | Thứ ba | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 13m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
03:22 | 08:40 | Thứ ba | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 18m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
03:22 | 08:33 | Thứ ba | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 11m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
03:22 | 08:29 | Thứ ba | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 7m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
04:15 | 09:45 | thứ năm | RH315 | Hong Kong Air Cargo | 7h 30m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
04:15 | 09:23 | thứ năm | RH315 | Hong Kong Air Cargo | 7h 8m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
04:40 | 09:35 | Thứ ba | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 6h 55m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
04:40 | 08:35 | Thứ ba | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 6h 55m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
04:57 | 10:30 | Thứ ba | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 33m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
04:57 | 10:10 | Thứ ba | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 13m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
04:57 | 10:06 | Thứ ba | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 9m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
04:58 | 10:10 | Thứ ba | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 12m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
04:58 | 09:54 | Thứ ba | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 6h 56m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
05:24 | 10:48 | Thứ Tư | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 24m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
05:24 | 10:35 | Thứ Tư | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 11m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
05:24 | 10:30 | Thứ Tư | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 6m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
05:24 | 10:25 | Thứ Tư | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 1m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
06:28 | 10:33 | chủ nhật | QY549 | European Air Transport | 6h 5m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
06:33 | 11:26 | chủ nhật | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 6h 53m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
06:40 | 11:35 | Thứ Tư | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 6h 55m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
06:40 | 10:35 | Thứ Tư | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 6h 55m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
06:48 | 12:26 | Thứ Tư | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 38m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
06:48 | 12:20 | Thứ Tư | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 32m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
06:48 | 12:11 | Thứ Tư | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 23m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
06:48 | 11:57 | Thứ Tư | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 9m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
06:48 | 11:48 | Thứ Tư | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 0m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
06:49 | 11:33 | thứ bảy | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 44m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
06:49 | 11:38 | thứ bảy | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 49m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
06:49 | 11:14 | thứ bảy | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 25m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
06:49 | 11:11 | thứ bảy | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 22m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
07:01 | 12:04 | thứ hai | RH9489 | Hong Kong Air Cargo | 7h 3m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
07:01 | 12:17 | thứ hai | RH9489 | Hong Kong Air Cargo | 7h 16m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
07:01 | 12:25 | thứ hai | RH9489 | Hong Kong Air Cargo | 7h 24m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
07:01 | 12:11 | thứ hai | RH9489 | Hong Kong Air Cargo | 7h 10m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
07:01 | 12:10 | thứ hai | RH9489 | Hong Kong Air Cargo | 7h 9m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
07:20 | 10:01 | thứ năm | QY547 | European Air Transport | 5h 40m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
07:41 | 11:02 | thứ sáu | RH315 | Hong Kong Air Cargo | 6h 21m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
07:42 | 12:42 | Thứ ba | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 0m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
07:42 | 12:54 | Thứ ba | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 12m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
07:42 | 12:37 | Thứ ba | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 6h 55m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
07:42 | 10:25 | thứ bảy | QY547 | European Air Transport | 5h 42m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
09:25 | 14:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | PO766 | Polar Air Cargo | 7h 45m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
09:25 | 15:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | PO766 | Polar Air Cargo | 7h 45m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
09:32 | 14:17 | thứ hai | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 6h 45m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
09:32 | 14:33 | thứ hai | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 1m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
09:32 | 14:25 | thứ hai | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 6h 53m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
09:32 | 14:20 | thứ hai | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 6h 48m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
09:32 | 14:08 | thứ hai | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 6h 36m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
09:33 | 13:16 | thứ hai | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 43m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
09:33 | 13:19 | thứ hai | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 46m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
10:04 | 12:27 | Thứ ba | QY547 | European Air Transport | 5h 22m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
10:50 | 15:35 | thứ bảy | PO766 | Polar Air Cargo | 7h 45m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
10:50 | 16:35 | thứ bảy | PO766 | Polar Air Cargo | 7h 45m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
10:54 | 16:23 | Thứ Tư | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 29m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
10:54 | 16:09 | Thứ Tư | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 15m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
10:54 | 16:01 | Thứ Tư | RH364 | Hong Kong Air Cargo | 7h 7m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
11:31 | 15:02 | thứ hai | RH315 | Hong Kong Air Cargo | 6h 31m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
11:31 | 14:18 | thứ hai | RH315 | Hong Kong Air Cargo | 5h 47m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
11:37 | 14:24 | Thứ Tư | D0895 | DHL | 5h 47m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
12:25 | 17:10 | Thứ Tư | PO766 | Polar Air Cargo | 7h 45m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
12:25 | 18:10 | Thứ Tư | PO766 | Polar Air Cargo | 7h 45m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
12:30 | 17:20 | thứ bảy | TK6783 | Turkish Airlines | 6h 50m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
12:30 | 18:20 | thứ bảy | TK6783 | Turkish Airlines | 7h 50m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
13:30 | 18:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | RH9485 | Hong Kong Air Cargo | 7h 0m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
13:30 | 19:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TK6783 | Turkish Airlines | 8h 0m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
13:30 | 19:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | RH9489 | Hong Kong Air Cargo | 8h 0m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
13:30 | 17:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | RH9489 | Hong Kong Air Cargo | 7h 0m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
13:30 | 18:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | TK6783 | Turkish Airlines | 8h 0m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
15:30 | 20:30 | Thứ ba | RH9491 | Hong Kong Air Cargo | 7h 0m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
15:30 | 19:30 | Thứ ba | RH9491 | Hong Kong Air Cargo | 7h 0m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
16:02 | 20:47 | thứ hai | RH315 | Hong Kong Air Cargo | 6h 45m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
16:02 | 21:15 | thứ hai | RH315 | Hong Kong Air Cargo | 7h 13m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
16:02 | 20:35 | thứ hai | RH315 | Hong Kong Air Cargo | 6h 33m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
16:22 | 20:51 | thứ năm | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 29m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
16:22 | 20:44 | thứ năm | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 22m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
16:30 | 20:35 | thứ năm | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 5m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
16:52 | 20:06 | thứ năm | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 14m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
16:52 | 20:02 | thứ năm | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 10m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
17:24 | 22:09 | thứ hai | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 45m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
17:24 | 22:00 | thứ hai | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 36m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
18:05 | 22:55 | thứ năm | TK6781 | Turkish Airlines | 7h 50m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
20:33 | 01:33 | thứ năm | RH9491 | Hong Kong Air Cargo | 7h 0m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
20:33 | 01:30 | thứ năm | RH9491 | Hong Kong Air Cargo | 6h 57m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
20:33 | 01:39 | thứ năm | RH9491 | Hong Kong Air Cargo | 7h 6m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
20:33 | 01:32 | thứ năm | RH9491 | Hong Kong Air Cargo | 6h 59m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
20:33 | 01:13 | thứ năm | RH9491 | Hong Kong Air Cargo | 6h 40m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
21:47 | 02:57 | thứ sáu | RH9487 | Hong Kong Air Cargo | 7h 10m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
21:47 | 02:59 | thứ sáu | RH9487 | Hong Kong Air Cargo | 7h 12m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
21:47 | 03:04 | thứ sáu | RH9487 | Hong Kong Air Cargo | 7h 17m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
21:47 | 02:58 | thứ sáu | RH9487 | Hong Kong Air Cargo | 7h 11m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
21:47 | 02:47 | thứ sáu | RH9487 | Hong Kong Air Cargo | 7h 0m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
22:14 | 02:27 | thứ hai | RH375 | Hong Kong Air Cargo | 6h 13m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
22:52 | 03:52 | Thứ Tư | RH9485 | Hong Kong Air Cargo | 7h 0m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
22:52 | 04:12 | Thứ Tư | RH9485 | Hong Kong Air Cargo | 7h 20m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
22:52 | 04:11 | Thứ Tư | RH9485 | Hong Kong Air Cargo | 7h 19m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
22:52 | 04:03 | Thứ Tư | RH9485 | Hong Kong Air Cargo | 7h 11m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
22:52 | 04:09 | Thứ Tư | RH9485 | Hong Kong Air Cargo | 7h 17m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
22:52 | 04:05 | Thứ Tư | RH9485 | Hong Kong Air Cargo | 7h 13m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |
23:08 | 04:08 | chủ nhật | RH9493 | Hong Kong Air Cargo | 7h 0m | Hong Kong International — Almaty International | Chọn ngày |