Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hiroshima đến Tokyo
165 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hiroshima và Tokyo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:35 | 08:55 | hằng ngày | NH672 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:35 | 08:55 | chủ nhật | JL252 | Japan Airlines | 1h 20m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:35 | 09:00 | hằng ngày | NH672 | All Nippon Airways | 1h 25m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:40 | 09:00 | hằng ngày | JL252 | Japan Airlines | 1h 20m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:40 | 08:59 | thứ bảy | JL252 | Japan Airlines | 1h 19m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:40 | 09:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL252 | Jet Linx Aviation | 1h 20m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:45 | 09:05 | hằng ngày | JL252 | Japan Airlines | 1h 20m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:45 | 09:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | JL252 | Jet Linx Aviation | 1h 20m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:50 | 09:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL252 | Japan Airlines | 1h 15m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:50 | 09:05 | Thứ ba, Thứ Tư | JL252 | Jet Linx Aviation | 1h 15m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:05 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | JL254 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:25 | 10:45 | hằng ngày | NH674 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:25 | 10:45 | hằng ngày | JL254 | Japan Airlines | 1h 20m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:45 | 11:15 | hằng ngày | IJ622 | Spring Japan | 1h 30m | Sân bay Hiroshima — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
10:20 | 11:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH676 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:25 | 12:55 | hằng ngày | IJ622 | Spring Japan | 1h 30m | Sân bay Hiroshima — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
12:05 | 13:25 | hằng ngày | JL256 | Japan Airlines | 1h 20m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:35 | 13:55 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | JL256 | Jet Linx Aviation | 1h 20m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:45 | 14:10 | hằng ngày | NH678 | All Nippon Airways | 1h 25m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:15 | 15:40 | hằng ngày | JL258 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:45 | 18:15 | hằng ngày | JL262 | Japan Airlines | 1h 30m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:10 | 18:35 | hằng ngày | NH682 | All Nippon Airways | 1h 25m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:05 | 19:30 | hằng ngày | JL264 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:50 | 20:20 | hằng ngày | IJ626 | Spring Japan | 1h 30m | Sân bay Hiroshima — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
19:10 | 20:35 | hằng ngày | NH684 | All Nippon Airways | 1h 25m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:45 | 22:05 | hằng ngày | JL266 | Japan Airlines | 1h 20m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:45 | 22:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | JL266 | Jet Linx Aviation | 1h 20m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:50 | 22:15 | hằng ngày | NH686 | All Nippon Airways | 1h 25m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:17 | 22:22 | Thứ ba | JL252 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Sân bay Hiroshima — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |