Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hàng Châu đến Hải Khẩu
96 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hàng Châu và Hải Khẩu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:40 | 09:40 | hằng ngày | MF8315 | Xiamen Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:05 | 09:45 | Thứ ba | JD5970 | Capital Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
09:10 | 12:00 | hằng ngày | HU7054 | Hainan Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
12:10 | 14:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7052 | Hainan Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
12:15 | 14:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7052 | Hainan Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
12:40 | 15:35 | hằng ngày | HU7052 | Hainan Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
12:55 | 15:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | EU2292 | Chengdu Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
15:45 | 18:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7058 | Hainan Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
15:55 | 19:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7058 | Hainan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
15:55 | 18:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7058 | Hainan Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:15 | 20:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JD5688 | Capital Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:30 | 20:10 | hằng ngày | MF8315 | Xiamen Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:35 | 20:30 | thứ hai | JD5970 | Capital Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:40 | 20:30 | hằng ngày | JD5970 | Capital Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:50 | 20:50 | hằng ngày | GJ8117 | Loong Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:55 | 20:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | GJ8117 | Loong Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
18:00 | 20:50 | thứ hai | GJ8117 | Loong Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
18:05 | 20:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GJ8117 | Loong Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
18:45 | 21:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GS6556 | Tianjin Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
19:55 | 22:45 | Thứ ba, thứ năm | HU7056 | Hainan Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
19:55 | 22:40 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7056 | Hainan Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
21:00 | 23:50 | hằng ngày | CZ8208 | China Southern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Haikou Meilan International | Chọn ngày |