Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Helsinki đến Vilnius
38 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Helsinki và Vilnius )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:40 | 09:14 | Thứ Tư | Finnair | 1h 34m | Sân bay Helsinki-Vantaa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
07:40 | 09:03 | Thứ Tư | Finnair | 1h 23m | Sân bay Helsinki-Vantaa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
07:45 | 09:20 | thứ bảy | Finnair | 1h 35m | Sân bay Helsinki-Vantaa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
07:45 | 09:25 | hằng ngày | AY1101 | Finnair | 1h 40m | Sân bay Helsinki-Vantaa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
11:20 | 13:00 | hằng ngày | AY1107 | Finnair | 1h 40m | Sân bay Helsinki-Vantaa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
13:45 | 14:51 | thứ năm | TK6247 | Turkish Airlines | 1h 6m | Sân bay Helsinki-Vantaa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
15:55 | 17:40 | hằng ngày | AY1105 | Finnair | 1h 45m | Sân bay Helsinki-Vantaa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
19:30 | 21:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AY1103 | Finnair | 1h 45m | Sân bay Helsinki-Vantaa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
19:30 | 21:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AY1103 | Finnair | 1h 40m | Sân bay Helsinki-Vantaa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
19:35 | 21:20 | chủ nhật | AY1103 | Finnair | 1h 45m | Sân bay Helsinki-Vantaa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
19:35 | 21:15 | chủ nhật | AY1103 | Finnair | 1h 40m | Sân bay Helsinki-Vantaa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |