Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hà Nội đến Hồng Kông
110 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hà Nội và Hồng Kông )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:30 | 04:25 | thứ bảy | 5Y8641 | Atlas Air | 1h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:10 | 05:15 | Thứ Tư, thứ bảy | HX527 | Hong Kong Airlines | 2h 5m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:15 | 05:15 | thứ năm | 5Y8523 | Atlas Air | 2h 0m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:25 | 05:15 | chủ nhật | OZ954 | Asiana Airlines | 1h 50m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:45 | 05:45 | chủ nhật | 5Y8523 | Atlas Air | 2h 0m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
03:35 | 06:55 | thứ bảy | CV7625 | Cargolux | 2h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:05 | 06:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | OZ952 | Asiana Airlines | 1h 50m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:05 | 06:55 | thứ bảy | CV7626 | Cargolux | 1h 50m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:35 | 07:20 | Thứ Tư, chủ nhật | OZ953 | Asiana Airlines | 1h 45m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
04:45 | 08:05 | thứ năm | CV7623 | Cargolux | 2h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:15 | 08:05 | thứ năm | CV7624 | Cargolux | 1h 50m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:35 | 08:05 | thứ năm | CV7623 | Cargolux | 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 11:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | VJ872 | VietJet Air | 1h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:05 | 11:55 | thứ bảy | CV7625 | Cargolux | 1h 50m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:25 | 12:25 | hằng ngày | UO551 | HK express | 2h 0m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:25 | 12:30 | hằng ngày | UO551 | HK express | 2h 5m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:35 | 12:35 | hằng ngày | UO551 | HK express | 2h 0m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:05 | 13:00 | chủ nhật | 5Y8373 | Atlas Air | 1h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:25 | 13:30 | hằng ngày | VN592 | Vietnam Airlines | 2h 5m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:40 | 13:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VN592 | Vietnam Airlines | 1h 50m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:55 | 14:00 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | CX740 | Cathay Pacific | 2h 5m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:05 | 14:00 | thứ sáu, chủ nhật | CX740 | Cathay Pacific | 1h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:50 | 14:45 | Thứ ba | CX740 | Cathay Pacific | 1h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:55 | 16:50 | Thứ Tư | 5Y8643 | Atlas Air | 1h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:06 | 19:26 | chủ nhật | 5Y8373 | Atlas Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:05 | 22:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CX742 | Cathay Pacific | 2h 5m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:15 | 22:10 | thứ năm | CX48 | Cathay Pacific | 1h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:20 | 22:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CX742 | Cathay Pacific | 1h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:50 | 22:40 | chủ nhật | CV7956 | Cargolux | 1h 50m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:50 | 23:10 | chủ nhật | CV7957 | Cargolux | 2h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:00 | 22:55 | thứ sáu | CX2048 | Cathay Pacific | 1h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:18 | 22:41 | thứ năm | CX3248 | Cathay Pacific | 1h 22m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:20 | 23:10 | chủ nhật | CV7957 | Cargolux | 1h 50m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:35 | 23:20 | Thứ Tư | CX2048 | Cathay Pacific | 1h 45m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:50 | 23:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | RH318 | Hong Kong Air Cargo | 2h 0m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:45 | 00:30 | thứ năm, thứ bảy | CX48 | Cathay Pacific | 1h 45m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:00 | 00:55 | thứ hai, chủ nhật | CX3248 | Cathay Pacific | 1h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:30 | 01:30 | hằng ngày | RH318 | Hong Kong Air Cargo | 2h 0m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:30 | 01:30 | hằng ngày | 8K528 | K-Mile Air | 2h 0m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:30 | 01:30 | thứ hai | 8K528 | Exploits Valley Air Services | 2h 0m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:40 | 01:35 | Thứ ba, thứ bảy | CX48 | Cathay Pacific | 1h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:05 | 02:00 | Thứ Tư, thứ năm | CX3248 | Cathay Pacific | 1h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:05 | 01:22 | thứ sáu | 5Y8641 | Atlas Air | 1h 17m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Hong Kong International | Chọn ngày |