Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hamburg đến Paris
64 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hamburg và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 07:40 | hằng ngày | AF1611 | Air France | 1h 40m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:05 | 07:45 | Thứ Tư | AF1611 | Air France | 1h 40m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:15 | 07:50 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | EW7402 | Eurowings | 1h 35m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:25 | 08:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AF1611 | Air France | 1h 40m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:30 | 11:15 | thứ hai | AF1603 | Air France | 1h 45m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:25 | 12:47 | thứ hai | Air France | 1h 22m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
11:50 | 13:30 | hằng ngày | AF1411 | Air France | 1h 40m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:00 | 13:19 | thứ năm | AF9370 | Air France | 1h 19m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:15 | 14:00 | hằng ngày | AF1411 | Air France | 1h 45m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:15 | 14:05 | Thứ Tư | AF1411 | Air France | 1h 50m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:25 | 13:49 | thứ hai | Air France | 1h 24m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
15:10 | 16:45 | hằng ngày | AF1711 | Air France | 1h 35m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:40 | 17:07 | chủ nhật | Air France | 1h 27m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
16:00 | 17:23 | thứ sáu | Air France | 1h 23m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
16:30 | 17:48 | chủ nhật | Amelia | 1h 18m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
16:30 | 18:04 | Thứ ba | Air France | 1h 34m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
17:30 | 18:53 | thứ năm | EW6904 | Eurowings | 1h 23m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:35 | 19:05 | chủ nhật | Air France | 1h 30m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
17:45 | 19:07 | thứ hai | AF382 | Air France | 1h 22m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:05 | 19:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AF1511 | Air France | 1h 40m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:10 | 19:55 | hằng ngày | AF1511 | Air France | 1h 45m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:10 | 20:00 | Thứ ba | AF1511 | Air France | 1h 50m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:10 | 20:05 | Thứ ba | AF1511 | Air France | 1h 55m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:20 | 20:05 | Thứ ba | AF1511 | Air France | 1h 45m | Hamburg — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |