Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hải Khẩu đến Hạ Môn
109 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hải Khẩu và Hạ Môn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 08:50 | hằng ngày | HU7047 | Hainan Airlines | 1h 55m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:30 | 09:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7047 | Hainan Airlines | 1h 55m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:40 | 09:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7047 | Hainan Airlines | 1h 55m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
09:20 | 11:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ6709 | China Southern Airlines | 2h 0m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
09:25 | 11:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ6709 | China Southern Airlines | 1h 55m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
09:40 | 11:30 | hằng ngày | CZ6709 | China Southern Airlines | 1h 50m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:20 | 12:05 | thứ năm | MF8362 | Xiamen Air | 1h 45m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:30 | 12:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF8362 | Xiamen Air | 1h 35m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:40 | 12:35 | Thứ ba, thứ năm | MF8362 | Xiamen Air | 1h 55m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:50 | 12:35 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | MF8362 | Xiamen Air | 1h 45m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:50 | 12:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF8362 | Xiamen Air | 1h 35m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:50 | 12:05 | thứ năm | MF8362 | Xiamen Air | 1h 15m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
11:15 | 13:20 | hằng ngày | MF8362 | Xiamen Air | 2h 5m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
13:15 | 15:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GS6551 | Tianjin Airlines | 1h 45m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
15:50 | 17:35 | hằng ngày | MF8342 | Xiamen Air | 1h 45m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
15:55 | 17:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF8362 | Xiamen Air | 1h 50m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
15:55 | 17:40 | thứ hai | MF8362 | Xiamen Air | 1h 45m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
16:00 | 18:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | MF8342 | Xiamen Air | 2h 0m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
16:00 | 17:55 | hằng ngày | MF8342 | Xiamen Air | 1h 55m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
16:45 | 18:35 | hằng ngày | CZ6746 | China Southern Airlines | 1h 50m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
16:45 | 18:25 | hằng ngày | CZ6746 | China Southern Airlines | 1h 40m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
19:25 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | JD5053 | Capital Airlines | 1h 40m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
19:25 | 21:25 | hằng ngày | JD5053 | Capital Airlines | 2h 0m | Haikou Meilan International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |