Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hải Khẩu đến Nam Ninh
84 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hải Khẩu và Nam Ninh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:05 | 05:42 | thứ năm | ZH9384 | Shenzhen Airlines | 37m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
07:05 | 08:00 | Thứ ba, thứ bảy | GX8862 | GX Airlines | 55m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
07:50 | 09:05 | hằng ngày | HU7093 | Hainan Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
09:10 | 10:20 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | GX8862 | GX Airlines | 1h 10m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
10:00 | 10:55 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ5758 | China Southern Airlines | 55m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
10:05 | 11:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GX8862 | GX Airlines | 1h 0m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
12:10 | 13:20 | hằng ngày | HU7095 | Hainan Airlines | 1h 10m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
12:10 | 13:15 | hằng ngày | 3U3416 | Sichuan Airlines | 1h 5m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
12:25 | 13:40 | hằng ngày | HU7095 | Hainan Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
12:25 | 13:25 | Thứ ba | HU7095 | Hainan Airlines | 1h 0m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
12:50 | 13:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U3560 | Sichuan Airlines | 1h 0m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
14:10 | 15:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | GX8862 | GX Airlines | 1h 0m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
14:10 | 15:05 | Thứ Tư, chủ nhật | GX8862 | GX Airlines | 55m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
16:05 | 17:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ZH8242 | Shenzhen Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
16:15 | 17:20 | hằng ngày | BK3161 | Okay Airways | 1h 5m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
19:45 | 21:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | GS6561 | Tianjin Airlines | 1h 15m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
21:45 | 22:55 | hằng ngày | CZ5758 | China Southern Airlines | 1h 10m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
22:35 | 23:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GX8862 | GX Airlines | 1h 0m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
22:45 | 23:55 | thứ hai, chủ nhật | CZ5758 | China Southern Airlines | 1h 10m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
22:55 | 23:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ5758 | China Southern Airlines | 50m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
22:55 | 00:05 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ5758 | China Southern Airlines | 1h 10m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
23:00 | 23:55 | Thứ Tư, thứ sáu | CZ5758 | China Southern Airlines | 55m | Haikou Meilan International — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |