Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hải Khẩu đến Nam Kinh
98 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hải Khẩu và Nam Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 02:45 | hằng ngày | CF9051 | China Postal Airlines | 2h 40m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
09:00 | 11:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7115 | Hainan Airlines | 2h 50m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
09:05 | 11:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7115 | Hainan Airlines | 2h 45m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
09:10 | 11:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HO1715 | Juneyao Air | 2h 45m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
09:30 | 12:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | HO1715 | Juneyao Air | 2h 45m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:05 | 12:45 | hằng ngày | AQ1501 | 9 Air | 2h 40m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:35 | 13:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JD5911 | Capital Airlines | 2h 20m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:35 | 14:25 | hằng ngày | JD5911 | Capital Airlines | 2h 50m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:40 | 14:30 | hằng ngày | HU7215 | Hainan Airlines | 2h 50m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:15 | 16:00 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | GS6537 | Tianjin Airlines | 2h 45m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:55 | 16:45 | Thứ ba | CZ6338 | China Southern Airlines | 2h 50m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
14:10 | 16:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ6338 | China Southern Airlines | 2h 35m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
14:10 | 17:05 | hằng ngày | CZ6338 | China Southern Airlines | 2h 55m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
15:45 | 18:25 | Thứ ba, thứ năm | QW6002 | Qingdao Airlines | 2h 40m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
15:45 | 18:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | QW6002 | Qingdao Airlines | 3h 0m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:50 | 20:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | HU7215 | Hainan Airlines | 3h 10m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:15 | 20:00 | chủ nhật | HU7215 | Hainan Airlines | 2h 45m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:20 | 20:00 | thứ năm, thứ bảy | HU7215 | Hainan Airlines | 2h 40m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
18:00 | 20:35 | hằng ngày | CF9055 | China Postal Airlines | 2h 35m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
18:20 | 21:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | JD5335 | Capital Airlines | 3h 5m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:55 | 22:50 | Thứ ba, thứ năm | HO1736 | Juneyao Air | 2h 55m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
20:00 | 22:50 | thứ bảy | HO1736 | Juneyao Air | 2h 50m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
23:05 | 01:30 | hằng ngày | JD5911 | Capital Airlines | 2h 25m | Haikou Meilan International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |