Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hannover đến Istanbul
53 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hannover và Istanbul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:25 | 05:25 | thứ hai, thứ bảy | PC1036 | Pegasus | 3h 0m | Hannover — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
02:40 | 06:40 | thứ hai | PC7218 | Pegasus | 3h 0m | Hannover — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
03:05 | 07:05 | chủ nhật | PC7236 | Pegasus | 3h 0m | Hannover — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
10:30 | 14:50 | hằng ngày | TK1554 | Turkish Airlines | 3h 20m | Hannover — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:50 | 15:47 | thứ sáu | TK6884 | Turkish Airlines | 2h 57m | Hannover — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
12:15 | 16:20 | thứ năm | VF86 | AJet | 3h 5m | Hannover — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:15 | 16:20 | thứ năm | VF86 | SmartLynx | 3h 5m | Hannover — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:25 | 16:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | VF86 | AJet | 3h 5m | Hannover — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:25 | 16:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | VF86 | SmartLynx | 3h 5m | Hannover — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:25 | 16:30 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | VF86 | BBN Airlines | 3h 5m | Hannover — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
13:50 | 19:05 | Thứ ba | PC1034 | Pegasus | 3h 15m | Hannover — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
13:55 | 19:05 | hằng ngày | PC1034 | Pegasus | 3h 10m | Hannover — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
14:50 | 19:05 | Thứ ba, thứ năm | TK1552 | Turkish Airlines | 3h 15m | Hannover — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:15 | 18:51 | thứ năm | Flexflight | 2h 36m | Hannover — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
15:30 | 19:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PC1034 | Pegasus | 3h 0m | Hannover — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
15:30 | 19:25 | thứ bảy | PC1034 | Pegasus | 2h 55m | Hannover — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
15:40 | 20:45 | thứ năm | PC7046 | Pegasus | 3h 5m | Hannover — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
16:10 | 20:10 | thứ hai | PC1034 | Pegasus | 3h 0m | Hannover — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
17:25 | 21:01 | thứ năm | Flexflight | 2h 36m | Hannover — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
19:00 | 23:15 | hằng ngày | TK1556 | Turkish Airlines | 3h 15m | Hannover — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |