Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hannover đến Hurghada
35 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hannover và Hurghada )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:00 | 08:40 | Thứ Tư, thứ bảy | XR2061 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
03:00 | 08:40 | Thứ Tư, thứ bảy | XR2061 | Corendon Airlines | 4h 40m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
03:20 | 09:00 | thứ năm, thứ bảy | SM2933 | Air Cairo | 4h 40m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:00 | 08:40 | XR2085 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
04:00 | 08:40 | XR2085 | Corendon Airlines | 4h 40m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
04:00 | 09:40 | thứ sáu, chủ nhật | SM2933 | Air Cairo | 4h 40m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:00 | 09:40 | thứ bảy | XR2061 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:00 | 09:40 | thứ bảy | XR2061 | Corendon Airlines | 4h 40m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
04:10 | 09:50 | Thứ ba | SM2933 | Air Cairo | 4h 40m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
05:00 | 10:40 | Thứ Tư | SM2933 | Air Cairo | 4h 40m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
08:30 | 14:15 | thứ sáu | X36954 | TUI | 4h 45m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
10:00 | 14:45 | thứ hai | XR2083 | Corendon Airlines Europe | 3h 45m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
10:00 | 14:45 | thứ hai | XR2083 | Corendon Airlines | 3h 45m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
11:20 | 17:05 | Thứ ba | X36954 | TUI | 4h 45m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
12:40 | 18:25 | thứ năm | X36954 | TUI | 4h 45m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
13:10 | 17:56 | Thứ Tư | TUI | 4h 46m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
13:15 | 18:00 | thứ năm | EW3540 | Eurowings | 4h 45m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
13:25 | 19:10 | thứ bảy | EW3540 | Eurowings | 4h 45m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
13:30 | 18:14 | Thứ Tư | TUI | 4h 44m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày | |
14:00 | 19:31 | Thứ Tư | H68366 | European Air Charter | 4h 31m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:00 | 19:22 | Thứ Tư | H68366 | European Air Charter | 4h 22m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:00 | 19:16 | Thứ Tư | H68366 | European Air Charter | 4h 16m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:00 | 19:32 | Thứ Tư | H68366 | European Air Charter | 4h 32m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:05 | 19:45 | thứ sáu | XR2097 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:35 | 20:15 | thứ hai | XR2083 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:35 | 20:15 | thứ hai | XR2083 | Corendon Airlines | 4h 40m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:50 | 20:30 | Thứ Tư | XR2085 | Corendon Airlines Europe | 4h 40m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
14:50 | 20:30 | Thứ Tư | XR2085 | Corendon Airlines | 4h 40m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:00 | 19:26 | Thứ Tư | H68366 | European Air Charter | 4h 26m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:00 | 19:31 | Thứ Tư | H68366 | European Air Charter | 4h 31m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:00 | 19:28 | Thứ Tư | H68366 | European Air Charter | 4h 28m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:00 | 19:41 | Thứ Tư | H68366 | European Air Charter | 4h 41m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |
15:35 | 21:11 | thứ sáu | H68566 | European Air Charter | 4h 36m | Hannover — Sân bay quốc tế Hurghada | Chọn ngày |