Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Gazipaşa đến Vilnius
56 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Gazipaşa và Vilnius )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18:55 | 22:04 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 9m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:55 | 22:02 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 7m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:55 | 22:14 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 19m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:55 | 22:18 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 23m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:55 | 21:59 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 4m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:55 | 22:05 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 10m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:55 | 22:06 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 11m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:55 | 22:08 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 13m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:55 | 21:57 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 2m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:55 | 22:03 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 8m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:55 | 21:57 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 2m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:55 | 22:09 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 14m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:55 | 21:59 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 4m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:55 | 22:05 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 10m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:55 | 22:14 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 19m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:55 | 22:08 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 13m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:55 | 22:02 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 7m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:55 | 22:15 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 20m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:00 | 22:31 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 31m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:00 | 22:11 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 11m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:00 | 21:50 | thứ năm | Getjet Airlines | 2h 50m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:00 | 22:07 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 7m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:00 | 22:33 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 33m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:10 | 22:21 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 11m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:10 | 22:33 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 23m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:10 | 22:23 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 13m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:10 | 22:40 | thứ năm, chủ nhật | X98536 | Avion Express | 3h 30m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
19:30 | 22:48 | chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 18m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:40 | chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 10m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:42 | chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 12m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:56 | chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 26m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:44 | chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 14m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:46 | chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 16m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:39 | chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 9m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:25 | chủ nhật | Airhub Airlines | 2h 55m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:27 | chủ nhật | Airhub Airlines | 2h 57m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:39 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 9m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:36 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 6m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:49 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 19m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:57 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 27m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:51 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 21m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:32 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 2m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 23:08 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 38m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:47 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 17m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:44 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 14m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 23:12 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 42m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:40 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 10m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:42 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 12m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:55 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 25m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:15 | 23:48 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 33m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:20 | 22:47 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 27m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:20 | 22:44 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 24m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:30 | 22:45 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 15m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:30 | 22:54 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 24m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:55 | 01:06 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 11m | Gazipasa — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |