Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Genève đến Zürich
111 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Genève và Zürich )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 06:45 | hằng ngày | LX2801 | Swiss | 45m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
06:05 | 06:50 | chủ nhật | LX2801 | Swiss | 45m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
07:05 | 07:55 | thứ bảy | LX2805 | Swiss | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
07:10 | 08:00 | thứ hai | LX2805 | Swiss | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
07:25 | 08:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX2805 | Swiss | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
07:40 | 08:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LX2805 | Swiss | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:00 | 10:55 | hằng ngày | LX2807 | Swiss | 55m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:05 | 11:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX2807 | Swiss | 55m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:05 | 11:00 | thứ hai | LX2807 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:05 | 11:00 | Thứ ba | LX2807 | Edelweiss Air (Help Alliance Livery) | 55m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:10 | 11:00 | thứ bảy | LX2807 | Swiss | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:30 | 11:08 | Thứ ba | Luxwing | 38m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
10:35 | 11:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX2809 | Swiss | 55m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:40 | 11:30 | thứ sáu | LX2809 | Swiss | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:45 | 11:40 | thứ bảy | LX2809 | Swiss | 55m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:50 | 11:45 | hằng ngày | LX2809 | Swiss | 55m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
11:05 | 12:00 | thứ bảy | LX2813 | Swiss | 55m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
11:15 | 12:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX2813 | Swiss | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
11:15 | 12:10 | thứ sáu | LX2813 | Swiss | 55m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
11:20 | 12:10 | thứ sáu | LX2813 | Swiss | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
11:20 | 12:15 | Thứ ba | TU702 | Tunisair | 55m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
11:30 | 12:18 | thứ sáu | NetJets | 48m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
12:15 | 12:56 | thứ bảy | LX5119 | Swiss | 41m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
12:30 | 13:12 | Thứ ba | LX5165 | Swiss | 42m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
12:30 | 13:25 | Thứ ba, chủ nhật | LX1051 | Swiss | 55m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:20 | 15:10 | Thứ Tư | RJ155 | Royal Jordanian | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:45 | 15:30 | Thứ ba | LX5101 | Swiss | 45m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:50 | 15:45 | hằng ngày | LX2811 | Swiss | 55m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:50 | 15:45 | Thứ ba | LX2811 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:00 | 15:50 | hằng ngày | LX2811 | Swiss | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:05 | 15:55 | thứ hai | RJ155 | Royal Jordanian | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:15 | 16:05 | Thứ Tư | RJ155 | Royal Jordanian | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
16:10 | 16:54 | thứ sáu | Jet Aviation Business Jets | 44m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
18:50 | 19:35 | Thứ Tư | LX5187 | Swiss | 45m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
18:50 | 19:40 | hằng ngày | LX2817 | Swiss | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
18:55 | 19:55 | thứ bảy | LX2817 | Swiss | 1h 0m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:05 | 19:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | LX2817 | Swiss | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:20 | 20:10 | Thứ Tư, chủ nhật | LX2817 | Swiss | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:30 | 20:12 | thứ hai | LX5103 | Swiss | 42m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:00 | 20:41 | Thứ ba | LX5163 | Swiss | 41m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:10 | 21:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | LX2819 | Swiss | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
21:10 | 21:54 | Thứ ba | easyJet | 44m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay Zürich | Chọn ngày |