Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Genève đến Paris
166 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Genève và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:15 | 07:20 | thứ hai | U21337 | easyJet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Paris Orly | Chọn ngày |
06:25 | 07:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U21337 | easyJet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Paris Orly | Chọn ngày |
06:40 | 07:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U21338 | easyJet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Paris Orly | Chọn ngày |
07:20 | 08:40 | hằng ngày | AF1243 | Air France | 1h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:20 | 08:35 | hằng ngày | AF1243 | Air France | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:30 | 08:27 | Thứ Tư | Sylt Air | 57m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:25 | 09:45 | Thứ Tư | AF1243 | Air France | 1h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:10 | 10:25 | hằng ngày | AF1543 | Air France | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:30 | 10:19 | Thứ ba | Air France | 49m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
09:45 | 10:38 | thứ hai | Smartwings (Prague ❤ You Livery) | 53m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Le Bourget | Chọn ngày | |
10:25 | 11:35 | thứ bảy | U21338 | easyJet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Paris Orly | Chọn ngày |
10:30 | 11:28 | Thứ ba | Jet Aviation Business Jets | 58m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Le Bourget | Chọn ngày | |
10:30 | 11:45 | hằng ngày | AF1643 | Air France | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:45 | 11:50 | thứ bảy | U21722 | easyJet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Paris Orly | Chọn ngày |
10:50 | 12:00 | chủ nhật | U21338 | easyJet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Paris Orly | Chọn ngày |
12:00 | 13:15 | hằng ngày | AF1843 | Air France | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:05 | 13:25 | hằng ngày | AF1843 | Air France | 1h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:05 | 13:01 | thứ năm | Air France | 56m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
12:15 | 13:20 | thứ năm | easyJet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Paris Orly | Chọn ngày | |
12:25 | 13:19 | thứ năm | Air France | 54m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
12:40 | 13:31 | thứ hai | Luxwing | 51m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Le Bourget | Chọn ngày | |
13:05 | 14:05 | thứ năm | Air France | 1h 0m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
13:05 | 14:20 | hằng ngày | AF1743 | Air France | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
13:05 | 13:58 | chủ nhật | Air France | 53m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
14:00 | 15:00 | Thứ ba | easyJet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
14:40 | 15:55 | hằng ngày | AF1443 | Air France | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:40 | 15:50 | thứ hai | AF1443 | Air France | 1h 10m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:00 | 15:50 | thứ sáu | Flexflight | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Le Bourget | Chọn ngày | |
15:00 | 15:59 | thứ năm | easyJet | 59m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
15:00 | 16:15 | hằng ngày | AF1443 | Air France | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:10 | 16:10 | thứ năm | H5728 | VistaJet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Le Bourget | Chọn ngày |
15:15 | 16:05 | thứ năm | Air France | 50m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
15:35 | 16:45 | chủ nhật | U21339 | easyJet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Paris Orly | Chọn ngày |
16:25 | 17:21 | thứ bảy | Air X Charter | 56m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Le Bourget | Chọn ngày | |
16:40 | 17:50 | chủ nhật | U21340 | easyJet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Paris Orly | Chọn ngày |
17:00 | 18:01 | Thứ Tư | MHS Aviation | 1h 1m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Le Bourget | Chọn ngày | |
17:00 | 17:52 | thứ hai | Air France | 52m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
17:00 | 17:55 | Thứ Tư | Air France | 55m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
17:00 | 18:15 | hằng ngày | AF1143 | Air France | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:05 | 18:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AF1143 | Air France | 1h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:35 | 18:30 | thứ sáu | easyJet | 55m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
17:40 | 18:38 | thứ năm | Air France | 58m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
17:55 | 18:47 | thứ sáu | Smartwings (Prague ❤ You Livery) | 52m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Le Bourget | Chọn ngày | |
18:00 | 18:53 | Thứ ba | Luxwing | 53m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Le Bourget | Chọn ngày | |
18:15 | 19:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AF1343 | Air France | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:20 | 19:35 | thứ sáu | AF1343 | Air France | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:30 | 19:21 | thứ sáu | Luxwing | 51m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Le Bourget | Chọn ngày | |
19:05 | 20:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U21342 | easyJet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Paris Orly | Chọn ngày |
19:05 | 20:20 | Thứ Tư | U21342 | easyJet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Paris Orly | Chọn ngày |
19:10 | 20:07 | thứ hai | Air France | 57m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
19:35 | 20:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | U21342 | easyJet | 1h 10m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Paris Orly | Chọn ngày |
19:35 | 20:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U21341 | easyJet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Paris Orly | Chọn ngày |
19:40 | 20:39 | Thứ ba | DHL | 59m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
19:40 | 20:41 | Thứ Tư | DHL | 1h 1m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
19:40 | 20:45 | thứ năm | DHL | 1h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
19:40 | 20:43 | Thứ ba | DHL | 1h 3m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
19:40 | 20:40 | Thứ Tư | QY205 | DHL | 1h 0m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:40 | 20:44 | Thứ ba | DHL | 1h 4m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:10 | 21:15 | chủ nhật | U21341 | easyJet | 1h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Paris Orly | Chọn ngày |
20:25 | 21:29 | chủ nhật | easyJet | 1h 4m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:30 | 21:45 | hằng ngày | AF1043 | Air France | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
20:40 | 22:00 | hằng ngày | AF1043 | Air France | 1h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:06 | 22:11 | thứ sáu | 3V4928 | AirSERBIA | 1h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:06 | 22:11 | thứ sáu | 3V4928 | ASL Airlines Belgium | 1h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:15 | 22:32 | thứ hai | Swiftair | 1h 17m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:15 | 22:33 | Thứ ba | Swiftair | 1h 18m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
23:30 | 00:24 | thứ năm | TO3869 | Transavia | 54m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |