Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Genève đến Leipzig
34 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Genève và Leipzig )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:05 | 09:33 | thứ sáu | DHL | 1h 28m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
08:05 | 09:37 | thứ hai | DHL | 1h 32m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
13:30 | 15:25 | thứ năm | SprintAir | 1h 55m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
15:00 | 17:11 | thứ sáu | SprintAir | 2h 11m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
21:00 | 22:26 | thứ hai | DHL | 1h 26m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
21:25 | 22:40 | thứ hai, Thứ Tư | D04983 | DHL | 1h 15m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:25 | 22:45 | thứ hai, thứ sáu | D04983 | DHL | 1h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:25 | 22:38 | thứ hai | D04983 | DHL | 1h 13m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:25 | 22:49 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | D04983 | DHL | 1h 24m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:25 | 22:44 | thứ sáu | D04983 | DHL | 1h 19m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:25 | 22:42 | thứ hai, thứ năm | D04983 | DHL | 1h 17m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:25 | 22:43 | thứ hai, Thứ ba | D04983 | DHL | 1h 18m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:25 | 22:54 | Thứ ba, Thứ Tư | D04983 | DHL | 1h 29m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:25 | 22:47 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | D04983 | DHL | 1h 22m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:25 | 22:52 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | D04983 | DHL | 1h 27m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:25 | 22:43 | Thứ ba | QY4983 | European Air Transport | 1h 18m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:25 | 22:49 | thứ năm | QY4983 | European Air Transport | 1h 24m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:25 | 22:50 | Thứ Tư | QY4983 | European Air Transport | 1h 25m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
21:25 | 22:54 | Thứ ba | QY4983 | European Air Transport | 1h 29m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Leipzig/Halle | Chọn ngày |