Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Genève đến Copenhagen
61 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Genève và Copenhagen )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:45 | 08:50 | Thứ Tư | U21537 | easyJet | 2h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
07:05 | 09:10 | chủ nhật | LX1260 | Swiss | 2h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
07:15 | 09:20 | thứ hai, chủ nhật | U21541 | easyJet | 2h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
07:20 | 09:25 | thứ năm | U21537 | easyJet | 2h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
08:00 | 10:02 | chủ nhật | CityJet | 2h 2m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
09:35 | 11:40 | thứ bảy | U21537 | easyJet | 2h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
10:35 | 12:35 | chủ nhật | U21537 | easyJet | 2h 0m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
11:00 | 13:09 | thứ bảy | CityJet | 2h 9m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
11:00 | 13:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SK1610 | SAS | 2h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
11:00 | 13:00 | thứ sáu | SK1610 | SAS | 2h 0m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
11:05 | 13:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK1610 | SAS | 2h 0m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
11:05 | 13:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK1610 | CityJet | 2h 0m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
12:00 | 13:47 | chủ nhật | USC | 1h 47m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
12:15 | 14:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX1260 | Swiss | 2h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
12:20 | 14:25 | Thứ ba | LX1260 | Swiss | 2h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
12:50 | 14:50 | thứ sáu | U21537 | easyJet | 2h 0m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
13:20 | 15:40 | thứ bảy | LX1260 | Swiss | 2h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
13:30 | 15:29 | thứ sáu | Maersk | 1h 59m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
13:30 | 15:35 | thứ bảy | LX1260 | Swiss | 2h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
14:20 | 16:20 | chủ nhật | SK2614 | SAS | 2h 0m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
14:30 | 17:10 | Thứ Tư | Flexflight | 2h 40m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Roskilde Airport | Chọn ngày | |
17:20 | 19:25 | thứ bảy | SK618 | SAS | 2h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
17:20 | 19:25 | thứ bảy | SK618 | CityJet | 2h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
17:35 | 19:26 | thứ hai | easyJet | 1h 51m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
17:45 | 19:50 | thứ năm | U21539 | easyJet | 2h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
18:20 | 20:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | U21539 | easyJet | 2h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
19:45 | 22:05 | thứ bảy | LX1268 | Swiss | 2h 20m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
20:10 | 22:10 | chủ nhật | SK618 | CityJet | 2h 0m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
20:10 | 22:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK618 | SAS | 2h 0m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
20:15 | 22:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SK618 | SAS | 2h 0m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
20:15 | 22:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | SK618 | CityJet | 2h 0m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
21:00 | 23:05 | thứ bảy | SK2614 | SAS | 2h 5m | Sân bay quốc tế Geneva Cointrin — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |