Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Guam đến Seoul
56 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Guam và Seoul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:25 | 04:25 | thứ năm | KE8426 | Korean Air | 5h 0m | Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:30 | 06:20 | hằng ngày | KE424 | Korean Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:40 | 06:40 | hằng ngày | 7C3105 | Jeju Air | 5h 0m | Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
03:05 | 06:55 | hằng ngày | 7C3105 | Jeju Air | 4h 50m | Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
15:10 | 18:50 | thứ năm | TW304 | T'way Air | 4h 40m | Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:10 | 20:05 | hằng ngày | LJ916 | Jin Air | 4h 55m | Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:15 | 19:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | LJ914 | Jin Air | 4h 40m | Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:20 | 20:15 | thứ năm | LJ916 | Jin Air | 4h 55m | Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:30 | 20:35 | hằng ngày | 7C3101 | Jeju Air | 5h 5m | Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
17:00 | 20:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KE422 | Korean Air | 4h 45m | Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
17:10 | 21:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 7C3101 | Jeju Air | 5h 5m | Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
20:30 | 23:43 | Thứ ba | 5Y9976 | Atlas Air | 4h 13m | Guam Andersen AFB — Seoul Incheon International | Chọn ngày |