Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Göteborg đến Copenhagen
74 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Göteborg và Copenhagen )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:10 | 07:05 | hằng ngày | SK1439 | SAS | 55m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
06:10 | 07:07 | thứ hai | SAS | 57m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
06:20 | 07:05 | hằng ngày | SK1439 | SAS | 45m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
06:30 | 07:18 | thứ sáu | DK4038 | Sunclass Airlines | 48m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
09:40 | 10:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SK443 | SAS | 50m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
09:45 | 10:44 | thứ hai | SAS | 59m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
09:45 | 10:30 | thứ hai, chủ nhật | SK443 | SAS | 45m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
09:45 | 10:30 | thứ hai, Thứ Tư | SK443 | CityJet | 45m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
10:50 | 11:29 | thứ sáu | MI8404 | Freebird Airlines | 39m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
11:00 | 11:44 | thứ sáu | SAS | 44m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
11:20 | 12:01 | thứ sáu | MI8404 | Freebird Airlines | 41m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
13:10 | 14:05 | chủ nhật | SK431 | SAS | 55m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
13:45 | 14:34 | thứ sáu | DK4901 | Sunclass Airlines | 49m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
14:30 | 15:18 | thứ sáu | DK4901 | Sunclass Airlines | 48m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
15:25 | 16:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK431 | SAS | 45m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
15:25 | 16:15 | thứ bảy | SK431 | SAS | 50m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
15:30 | 16:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK431 | SAS | 50m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
16:00 | 16:50 | thứ bảy | SK431 | SAS | 50m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
16:00 | 16:45 | chủ nhật | SK431 | SAS | 45m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
16:05 | 16:51 | thứ năm | Flexflight | 46m | Goteborg Landvetter — Roskilde Airport | Chọn ngày | |
17:05 | 17:56 | thứ năm | TUI | 51m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
18:20 | 19:09 | thứ hai | TUI | 49m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
18:55 | 19:35 | thứ bảy | FH978 | Freebird Airlines | 40m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
18:55 | 19:38 | thứ bảy | FH978 | Freebird Airlines | 43m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
19:55 | 20:35 | thứ bảy | FH978 | Freebird Airlines | 40m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
19:55 | 20:39 | thứ bảy | FH978 | Freebird Airlines | 44m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
20:30 | 21:15 | Thứ ba | Flexflight | 45m | Goteborg Landvetter — Roskilde Airport | Chọn ngày | |
21:00 | 21:45 | Thứ Tư | Flexflight | 45m | Goteborg Landvetter — Roskilde Airport | Chọn ngày | |
21:25 | 22:09 | thứ năm | QY3265 | European Air Transport | 44m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
21:25 | 22:12 | thứ năm | QY3265 | European Air Transport | 47m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
21:25 | 22:18 | Thứ Tư | QY3265 | European Air Transport | 53m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
21:25 | 22:13 | Thứ ba | QY3265 | European Air Transport | 48m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
21:25 | 22:09 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | QY3265 | DHL | 44m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
21:25 | 22:08 | thứ hai, Thứ Tư | QY3265 | DHL | 43m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
21:25 | 22:13 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | QY3265 | DHL | 48m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
21:25 | 22:12 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | QY3265 | DHL | 47m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
21:25 | 22:10 | thứ năm | QY3265 | DHL | 45m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
21:25 | 22:11 | Thứ ba, thứ sáu | QY3265 | DHL | 46m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
21:25 | 22:14 | thứ năm | QY3265 | DHL | 49m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
21:50 | 22:41 | Thứ Tư | TUI | 51m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
22:30 | 23:29 | thứ sáu | EE9003 | SAS | 59m | Goteborg Landvetter — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |