Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Geraldton đến Perth
42 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Geraldton và Perth )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:45 | 09:45 | thứ năm | QF6351 | Qantas | 1h 0m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
08:55 | 09:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | QF1613 | Qantas | 1h 0m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
08:55 | 09:41 | thứ sáu | QF1613 | Qantas | 45m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | thứ năm | QF1613 | Qantas | 1h 0m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
09:00 | 09:45 | Thứ Tư | QF6351 | Qantas | 45m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
09:00 | 10:45 | thứ năm | QF6351 | Qantas | 1h 45m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
09:30 | 11:40 | Thứ Tư | FD608 | Thai AirAsia | 2h 10m | Geraldton — Jandakot | Chọn ngày |
10:00 | 10:58 | thứ hai | FD614 | Thai AirAsia | 58m | Geraldton — Jandakot | Chọn ngày |
10:05 | 11:05 | thứ sáu | QF6351 | Qantas | 1h 0m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
10:25 | 11:25 | thứ năm | VA9240 | Virgin Australia | 1h 0m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
11:15 | 12:15 | thứ hai | QF6351 | Qantas | 1h 0m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
11:15 | 12:32 | chủ nhật | FD607 | Thai AirAsia | 1h 17m | Geraldton — Jandakot | Chọn ngày |
11:30 | 12:30 | Thứ Tư | QF1613 | Qantas | 1h 0m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
12:00 | 13:00 | Thứ ba, Thứ Tư | VA9240 | Virgin Australia | 1h 0m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
12:40 | 13:38 | thứ sáu | FD609 | Thai AirAsia | 58m | Geraldton — Jandakot | Chọn ngày |
14:00 | 14:40 | Thứ Tư | QQ7875 | Alliance Airlines | 40m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
14:20 | 15:21 | chủ nhật | FD613 | Thai AirAsia | 1h 1m | Geraldton — Jandakot | Chọn ngày |
16:25 | 17:11 | Thứ ba, thứ năm | CT203 | Nexus Airlines | 46m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
16:30 | 17:20 | chủ nhật | CT203 | Nexus Airlines | 50m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
16:30 | 17:28 | thứ hai | FD614 | Thai AirAsia | 58m | Geraldton — Jandakot | Chọn ngày |
18:10 | 19:10 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | QF1615 | Qantas | 1h 0m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
18:15 | 19:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | QF1615 | Qantas | 55m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
18:25 | 19:25 | Thứ Tư | VA9216 | Virgin Australia | 1h 0m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
18:25 | 19:25 | Thứ Tư | QF1615 | Qantas | 1h 0m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
18:30 | 19:30 | Thứ ba | QF1615 | Qantas | 1h 0m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
18:35 | 19:35 | Thứ Tư | VA9216 | Virgin Australia | 1h 0m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
18:40 | 19:40 | Thứ ba | QF1615 | Qantas | 1h 0m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
19:15 | 20:10 | Thứ Tư | QF1615 | Qantas | 55m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
19:20 | 20:15 | thứ năm | QF1615 | Qantas | 55m | Geraldton — Perth International | Chọn ngày |
20:45 | 21:43 | thứ bảy | FD602 | Thai AirAsia | 58m | Geraldton — Jandakot | Chọn ngày |
21:25 | 01:53 | Thứ ba | FD629 | Thai AirAsia | 4h 28m | Geraldton — Jandakot | Chọn ngày |
22:00 | 22:59 | Thứ Tư | FD629 | Thai AirAsia | 59m | Geraldton — Jandakot | Chọn ngày |