Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Guernsey Airport đến Luân Đôn
190 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Guernsey Airport và Luân Đôn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 06:55 | chủ nhật | GR600 | Aurigny Air Services | 55m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
07:00 | 07:55 | hằng ngày | GR600 | Aurigny Air Services | 55m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
07:00 | 07:55 | thứ sáu | GR600 | Heston Airlines | 55m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
07:00 | 07:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | GR600 | Luxwing | 55m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
07:00 | 07:55 | thứ sáu, chủ nhật | GR600 | Titan Airways | 55m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
07:10 | 08:25 | thứ hai | GR400 | Aurigny Air Services | 1h 15m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày |
07:10 | 08:30 | Thứ Tư, thứ năm | GR400 | Aurigny Air Services | 1h 20m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày |
07:10 | 08:28 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | GR400 | Aurigny Air Services | 1h 18m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày |
07:10 | 08:32 | thứ năm | GR400 | Aurigny Air Services | 1h 22m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày |
07:10 | 08:31 | thứ sáu | GR400 | Aurigny Air Services | 1h 21m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày |
07:10 | 08:34 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | GR400 | Aurigny Air Services | 1h 24m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày |
07:10 | 08:27 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | GR400 | Aurigny Air Services | 1h 17m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày |
09:35 | 10:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GR602 | Aurigny Air Services | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
09:35 | 10:35 | thứ sáu, thứ bảy | GR602 | Titan Airways | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
09:35 | 10:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GR602 | Luxwing | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
10:00 | 10:42 | thứ sáu | Aurigny Air Services | 42m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
10:00 | 11:03 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 1h 3m | Guernsey — London Stansted | Chọn ngày | |
10:00 | 11:06 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 1h 6m | Guernsey — London Stansted | Chọn ngày | |
10:00 | 11:17 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 1h 17m | Guernsey — London Stansted | Chọn ngày | |
10:00 | 11:07 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 1h 7m | Guernsey — London Stansted | Chọn ngày | |
10:10 | 11:02 | thứ hai | Aurigny Air Services | 52m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
10:10 | 11:03 | thứ hai, thứ sáu | Aurigny Air Services | 53m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
10:20 | 11:20 | hằng ngày | GR604 | Aurigny Air Services | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
10:20 | 11:16 | thứ hai | Aurigny Air Services | 56m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
10:20 | 11:17 | Thứ Tư | Aurigny Air Services | 57m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
10:20 | 11:02 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | Aurigny Air Services | 42m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
10:20 | 11:01 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | Aurigny Air Services | 41m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
10:20 | 11:12 | thứ hai | Aurigny Air Services | 52m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
10:20 | 11:14 | thứ hai | Aurigny Air Services | 54m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
10:20 | 11:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | Aurigny Air Services | 55m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
10:20 | 11:03 | thứ sáu | Heston Airlines | 43m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
10:20 | 11:20 | thứ bảy | GR604 | Blue Islands | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
10:20 | 11:09 | thứ năm | Aurigny Air Services | 49m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
10:20 | 11:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GR604 | Luxwing | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
10:20 | 11:20 | chủ nhật | GR604 | Titan Airways | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
10:40 | 11:21 | thứ sáu | Aurigny Air Services | 41m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
13:00 | 13:50 | thứ bảy | Aurigny Air Services | 50m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
13:00 | 13:52 | thứ bảy | GR620 | Luxwing | 52m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
13:10 | 13:55 | thứ bảy | GR620 | Titan Airways | 45m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
13:45 | 15:10 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 1h 25m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
13:45 | 15:00 | thứ sáu | Aurigny Air Services | 1h 15m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
13:45 | 14:59 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 1h 14m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
13:45 | 15:04 | thứ sáu | Aurigny Air Services | 1h 19m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
13:45 | 15:02 | thứ sáu | Aurigny Air Services | 1h 17m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
13:45 | 15:01 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 1h 16m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
13:45 | 15:03 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 1h 18m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
13:50 | 14:56 | thứ hai | Aurigny Air Services | 1h 6m | Guernsey — London Stansted | Chọn ngày | |
13:50 | 14:58 | thứ hai | Aurigny Air Services | 1h 8m | Guernsey — London Stansted | Chọn ngày | |
13:50 | 15:08 | thứ hai | Aurigny Air Services | 1h 18m | Guernsey — London Stansted | Chọn ngày | |
13:50 | 14:55 | thứ hai | Aurigny Air Services | 1h 5m | Guernsey — London Stansted | Chọn ngày | |
14:00 | 15:00 | chủ nhật | GR612 | Aurigny Air Services | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:15 | 14:56 | thứ năm | Aurigny Air Services | 41m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
14:40 | 15:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | GR606 | Aurigny Air Services | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:40 | 15:40 | Thứ ba | GR606 | Blue Islands | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:40 | 15:40 | chủ nhật | GR606 | Titan Airways | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:40 | 15:40 | Thứ ba, thứ năm | GR606 | Luxwing | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:50 | 15:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | GR606 | Aurigny Air Services | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
14:55 | 15:37 | thứ năm | Titan Airways | 42m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
15:45 | 16:30 | chủ nhật | GR608 | Aurigny Air Services | 45m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
15:45 | 16:35 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 50m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
15:45 | 16:37 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 52m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
15:45 | 16:45 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
15:45 | 16:38 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 53m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
15:45 | 16:39 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 54m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
15:55 | 16:55 | thứ sáu | GR608 | Aurigny Air Services | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
15:55 | 16:55 | thứ sáu | GR608 | Titan Airways | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
15:55 | 16:55 | thứ sáu | GR608 | Luxwing | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
16:30 | 17:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | GR608 | Aurigny Air Services | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
16:30 | 17:16 | thứ năm | Heston Airlines | 46m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
16:30 | 17:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | GR608 | Luxwing | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
16:30 | 17:30 | thứ năm, thứ bảy | GR608 | Titan Airways | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:15 | 18:08 | thứ sáu | Aurigny Air Services | 53m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
17:15 | 17:59 | thứ sáu | Titan Airways | 44m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
17:15 | 17:57 | thứ sáu | Aurigny Air Services | 42m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
17:30 | 18:49 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Aurigny Air Services | 1h 19m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
17:30 | 18:46 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | Aurigny Air Services | 1h 16m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
17:30 | 18:44 | Thứ ba | Aurigny Air Services | 1h 14m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
17:30 | 18:47 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | Aurigny Air Services | 1h 17m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
17:30 | 18:45 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | Aurigny Air Services | 1h 15m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
17:30 | 18:50 | Thứ Tư | Aurigny Air Services | 1h 20m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
17:30 | 18:43 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 1h 13m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
17:30 | 18:48 | thứ hai | Aurigny Air Services | 1h 18m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
17:30 | 18:51 | thứ năm | Aurigny Air Services | 1h 21m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
17:30 | 18:52 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | Aurigny Air Services | 1h 22m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
18:10 | 18:51 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | Aurigny Air Services | 41m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
18:10 | 18:50 | Thứ Tư, chủ nhật | Aurigny Air Services | 40m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
18:10 | 19:04 | Thứ ba, Thứ Tư | Aurigny Air Services | 54m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
18:10 | 18:52 | thứ hai, thứ năm | Aurigny Air Services | 42m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
18:10 | 19:03 | Thứ Tư | Aurigny Air Services | 53m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
18:10 | 19:05 | Thứ ba, thứ bảy | Aurigny Air Services | 55m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
18:10 | 19:02 | Thứ Tư | Aurigny Air Services | 52m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
18:10 | 19:10 | Thứ ba | GR610 | Aurigny Air Services | 1h 0m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:50 | 19:39 | thứ hai | Aurigny Air Services | 49m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
18:55 | 20:19 | chủ nhật | Aurigny Air Services | 1h 24m | Guernsey — Sân bay London City | Chọn ngày | |
19:20 | 20:02 | thứ năm | Aurigny Air Services | 42m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
19:45 | 20:38 | thứ hai | Luxwing | 53m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
20:05 | 21:02 | Thứ Tư | Aurigny Air Services | 57m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
20:15 | 21:08 | thứ hai | Aurigny Air Services | 53m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
20:15 | 21:08 | thứ sáu | Titan Airways | 53m | Guernsey — London Stansted | Chọn ngày | |
20:55 | 21:39 | chủ nhật | Titan Airways | 44m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
21:30 | 22:14 | chủ nhật | Titan Airways | 44m | Guernsey — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
21:40 | 22:41 | chủ nhật | Titan Airways | 1h 1m | Guernsey — London Stansted | Chọn ngày |