Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Fukuoka đến Tokyo
773 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Fukuoka và Tokyo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 08:40 | hằng ngày | 7G40 | Starflyer | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:00 | 08:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH240 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:00 | 08:35 | hằng ngày | BC2 | Skymark Airlines | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:00 | 08:40 | hằng ngày | JL300 | Japan Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:15 | 09:15 | hằng ngày | MM518 | Peach | 2h 0m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
07:20 | 09:05 | hằng ngày | JL302 | Japan Airlines | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:25 | 09:05 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL302 | Japan Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:55 | 09:45 | hằng ngày | GK528 | Jetstar Japan | 1h 50m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
08:00 | 09:40 | hằng ngày | NH242 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:15 | 09:55 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | JL304 | Japan Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:20 | 09:55 | hằng ngày | JL304 | Japan Airlines | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:20 | 09:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | JL304 | Jet Linx Aviation | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:50 | 10:30 | hằng ngày | BC4 | Skymark Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:55 | 10:40 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GK500 | Jetstar Japan | 1h 45m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
08:55 | 10:40 | chủ nhật | GK500 | Jetstar | 1h 45m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:00 | 10:35 | hằng ngày | NH244 | All Nippon Airways | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:00 | 10:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | NH244 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:00 | 10:45 | hằng ngày | NH244 | All Nippon Airways | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:10 | 11:00 | hằng ngày | GK500 | Jetstar Japan | 1h 50m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:10 | 10:55 | hằng ngày | 7G42 | Starflyer | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:10 | 11:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GK500 | Jetstar | 1h 50m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:15 | 10:55 | hằng ngày | JL306 | Jet Linx Aviation | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:15 | 10:55 | Thứ ba, thứ bảy | JL306 | Japan Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:20 | 10:55 | hằng ngày | 7G42 | Starflyer | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:20 | 10:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 7G42 | Starflyer | 55m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:20 | 11:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | GK500 | Jetstar Japan | 1h 45m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:20 | 11:05 | thứ hai, thứ năm | GK500 | Jetstar | 1h 45m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
09:25 | 11:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | JL306 | Jet Linx Aviation | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:25 | 11:00 | thứ bảy | JL306 | Japan Airlines | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:30 | 11:00 | hằng ngày | JL306 | Japan Airlines | 1h 30m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:30 | 11:00 | Thứ Tư | JL306 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:40 | 11:20 | hằng ngày | NH1076 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:45 | 11:35 | hằng ngày | GK502 | Jetstar Japan | 1h 50m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
10:00 | 11:35 | hằng ngày | JL308 | Jet Linx Aviation | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:00 | 11:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL308 | Japan Airlines | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:05 | 11:40 | hằng ngày | JL308 | Japan Airlines | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:05 | 11:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | JL308 | Jet Linx Aviation | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:10 | 11:55 | hằng ngày | BC6 | Skymark Airlines | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:20 | 12:20 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MM520 | Peach | 2h 0m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
10:20 | 12:00 | hằng ngày | NH246 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:00 | 12:40 | hằng ngày | JL310 | Japan Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:05 | 12:45 | hằng ngày | NH248 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:10 | 12:50 | hằng ngày | NH248 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:40 | 13:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | GK504 | Jetstar | 1h 50m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
11:40 | 13:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GK504 | Jetstar Japan | 1h 50m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
11:45 | 13:25 | hằng ngày | NH250 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:50 | 13:25 | Thứ ba, thứ bảy | NH250 | All Nippon Airways | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:50 | 13:30 | thứ hai | NH250 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:55 | 13:45 | hằng ngày | 7G44 | Starflyer | 1h 50m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:00 | 13:40 | hằng ngày | 7G44 | Starflyer | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:00 | 13:40 | hằng ngày | JL312 | Japan Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:00 | 13:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | JL312 | Jet Linx Aviation | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:05 | 13:50 | hằng ngày | BC8 | Skymark Airlines | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:25 | 14:05 | hằng ngày | NH252 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:25 | 13:55 | Thứ ba, thứ năm | BC902 | Skymark Airlines | 1h 30m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:25 | 14:10 | hằng ngày | NH252 | All Nippon Airways | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:30 | 14:05 | hằng ngày | NH252 | All Nippon Airways | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:30 | 14:15 | chủ nhật | NH252 | All Nippon Airways | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:50 | 14:40 | hằng ngày | 7G46 | Starflyer | 1h 50m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:50 | 14:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | JL314 | Japan Airlines | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:55 | 14:35 | hằng ngày | JL314 | Japan Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:15 | 14:55 | hằng ngày | NH254 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:20 | 15:20 | hằng ngày | MM524 | Peach | 2h 0m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:40 | 15:30 | hằng ngày | GK506 | Jetstar Japan | 1h 50m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:40 | 15:30 | hằng ngày | GK506 | Jetstar | 1h 50m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:45 | 15:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | BC12 | Skymark Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:50 | 15:35 | hằng ngày | JL316 | Japan Airlines | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:00 | 15:40 | hằng ngày | JL316 | Japan Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:05 | 15:50 | hằng ngày | NH256 | All Nippon Airways | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:15 | 16:05 | hằng ngày | 7G48 | Starflyer | 1h 50m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:20 | 16:10 | thứ sáu | GK337 | Jetstar Japan | 1h 50m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
14:35 | 16:25 | hằng ngày | BC14 | Skymark Airlines | 1h 50m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:00 | 16:45 | hằng ngày | JL318 | Japan Airlines | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:00 | 16:45 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | JL318 | Jet Linx Aviation | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:05 | 16:50 | hằng ngày | BC16 | Skymark Airlines | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:10 | 16:50 | hằng ngày | NH258 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:10 | 17:00 | thứ hai, thứ sáu | GK508 | Jetstar | 1h 50m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:10 | 17:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GK508 | Jetstar Japan | 1h 50m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:20 | 17:10 | hằng ngày | GK510 | Jetstar Japan | 1h 50m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:20 | 17:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | GK510 | Jetstar | 1h 50m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:45 | 17:45 | hằng ngày | MM526 | Peach | 2h 0m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
16:00 | 17:50 | hằng ngày | JL320 | Japan Airlines | 1h 50m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:15 | 18:10 | hằng ngày | MM524 | Peach | 1h 55m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
16:15 | 17:55 | hằng ngày | NH260 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:15 | 17:55 | hằng ngày | BC18 | Skymark Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:15 | 18:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH260 | All Nippon Airways | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:20 | 17:55 | hằng ngày | NH260 | All Nippon Airways | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:28 | 18:03 | thứ sáu | NH9062 | All Nippon Airways | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:40 | 18:35 | hằng ngày | JL322 | Japan Airlines | 1h 55m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:50 | 18:35 | hằng ngày | JL322 | Japan Airlines | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:05 | 18:50 | hằng ngày | NH262 | All Nippon Airways | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:10 | 18:50 | hằng ngày | NH262 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:15 | 19:00 | hằng ngày | NH262 | All Nippon Airways | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:15 | 18:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH262 | All Nippon Airways | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:30 | 19:10 | hằng ngày | JL324 | Japan Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:30 | 19:10 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | JL324 | Jet Linx Aviation | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:35 | 19:20 | hằng ngày | BC20 | Skymark Airlines | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:35 | 19:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | NH264 | All Nippon Airways | 1h 50m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
17:40 | 19:25 | hằng ngày | NH264 | All Nippon Airways | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:00 | 19:40 | hằng ngày | JL326 | Japan Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:15 | 19:50 | hằng ngày | BC908 | Skymark Airlines | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:35 | 20:15 | hằng ngày | NH266 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:40 | 20:20 | hằng ngày | BC22 | Skymark Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:40 | 20:30 | hằng ngày | GK512 | Jetstar Japan | 1h 50m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
19:00 | 20:55 | hằng ngày | MM526 | Peach | 1h 55m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
19:00 | 20:30 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL328 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:00 | 20:30 | hằng ngày | JL328 | Japan Airlines | 1h 30m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:00 | 20:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL328 | Jet Linx Aviation | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:00 | 20:40 | hằng ngày | JL328 | Jet Linx Aviation | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:00 | 20:45 | hằng ngày | 7G52 | Starflyer | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:00 | 21:00 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MM528 | Peach | 2h 0m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
19:00 | 20:40 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | JL328 | Japan Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:00 | 21:05 | thứ hai | MM528 | Peach | 2h 5m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
19:10 | 20:45 | Thứ ba | NH3852 | All Nippon Airways | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:15 | 20:55 | hằng ngày | NH268 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:15 | 21:00 | hằng ngày | NH268 | All Nippon Airways | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:30 | 21:20 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GK514 | Jetstar Japan | 1h 50m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
19:35 | 21:20 | hằng ngày | GK516 | Jetstar Japan | 1h 45m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
19:35 | 21:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | GK516 | Jetstar | 1h 45m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
19:50 | 21:30 | hằng ngày | NH270 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:55 | 21:30 | hằng ngày | NH270 | All Nippon Airways | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:00 | 21:40 | thứ bảy | JL330 | Japan Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:00 | 21:40 | hằng ngày | BC24 | Skymark Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:05 | 21:45 | hằng ngày | JL330 | Japan Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:05 | 21:45 | hằng ngày | JL330 | Jet Linx Aviation | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:30 | 22:00 | chủ nhật | JL396 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:30 | 22:00 | thứ sáu | JL396 | Japan Airlines | 1h 30m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:30 | 22:30 | hằng ngày | MM530 | Peach | 2h 0m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
20:35 | 22:25 | hằng ngày | GK518 | Jetstar Japan | 1h 50m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
20:40 | 22:25 | Thứ Tư | GK7300 | Jetstar Japan | 1h 45m | Fukuoka — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
20:50 | 22:30 | hằng ngày | NH272 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:00 | 22:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL332 | Japan Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:00 | 22:45 | hằng ngày | JL332 | Japan Airlines | 1h 45m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:05 | 22:45 | hằng ngày | 7G54 | Starflyer | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:15 | 22:55 | hằng ngày | BC26 | Skymark Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:20 | 23:00 | hằng ngày | NH274 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:25 | 23:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | NH274 | All Nippon Airways | 1h 35m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |