Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Fukuoka đến Sendai
83 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Fukuoka và Sendai )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:05 | 09:50 | hằng ngày | FW11 | Ibex Airlines | 1h 45m | Fukuoka — Sendai | Chọn ngày |
08:55 | 10:40 | hằng ngày | JL3531 | Jet Linx Aviation | 1h 45m | Fukuoka — Sendai | Chọn ngày |
08:55 | 10:40 | thứ bảy, chủ nhật | JL3531 | Japan Airlines | 1h 45m | Fukuoka — Sendai | Chọn ngày |
10:15 | 12:00 | hằng ngày | FW13 | Ibex Airlines | 1h 45m | Fukuoka — Sendai | Chọn ngày |
10:15 | 12:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH3113 | All Nippon Airways | 1h 45m | Fukuoka — Sendai | Chọn ngày |
12:15 | 13:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | NH3115 | All Nippon Airways | 1h 40m | Fukuoka — Sendai | Chọn ngày |
12:25 | 14:10 | thứ hai, chủ nhật | NH3115 | All Nippon Airways | 1h 45m | Fukuoka — Sendai | Chọn ngày |
12:25 | 14:10 | hằng ngày | FW15 | Ibex Airlines | 1h 45m | Fukuoka — Sendai | Chọn ngày |
13:55 | 15:40 | hằng ngày | JL3537 | Jet Linx Aviation | 1h 45m | Fukuoka — Sendai | Chọn ngày |
13:55 | 15:40 | thứ bảy, chủ nhật | JL3537 | Japan Airlines | 1h 45m | Fukuoka — Sendai | Chọn ngày |
16:30 | 18:15 | hằng ngày | FW17 | Ibex Airlines | 1h 45m | Fukuoka — Sendai | Chọn ngày |
16:50 | 18:30 | hằng ngày | FW17 | Ibex Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sendai | Chọn ngày |
19:05 | 20:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | NH3119 | All Nippon Airways | 1h 45m | Fukuoka — Sendai | Chọn ngày |
19:05 | 20:50 | hằng ngày | FW19 | Ibex Airlines | 1h 45m | Fukuoka — Sendai | Chọn ngày |
19:10 | 20:50 | hằng ngày | FW19 | Ibex Airlines | 1h 40m | Fukuoka — Sendai | Chọn ngày |