Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Fukuoka đến Ōsaka
127 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Fukuoka và Ōsaka )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 08:05 | hằng ngày | JL2050 | Japan Airlines | 1h 5m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
07:10 | 08:15 | hằng ngày | NH420 | All Nippon Airways | 1h 5m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
07:55 | 09:05 | hằng ngày | MM152 | Peach | 1h 10m | Fukuoka — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
08:00 | 09:10 | hằng ngày | MM152 | Peach | 1h 10m | Fukuoka — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
08:55 | 10:10 | hằng ngày | NH422 | All Nippon Airways | 1h 15m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
11:45 | 12:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH3156 | All Nippon Airways | 1h 10m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
11:45 | 12:55 | hằng ngày | FW56 | Ibex Airlines | 1h 10m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
14:00 | 15:10 | hằng ngày | MM154 | Peach | 1h 10m | Fukuoka — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
15:50 | 16:55 | hằng ngày | JL2058 | Japan Airlines | 1h 5m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:50 | 16:55 | hằng ngày | JL2058 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:55 | 17:05 | hằng ngày | JL2058 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:55 | 17:05 | Thứ Tư, thứ sáu | JL2058 | Japan Airlines | 1h 10m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
16:10 | 17:20 | hằng ngày | NH426 | All Nippon Airways | 1h 10m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
16:10 | 17:25 | hằng ngày | NH426 | All Nippon Airways | 1h 15m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
17:50 | 19:00 | hằng ngày | NH428 | All Nippon Airways | 1h 10m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:05 | 19:15 | hằng ngày | MM158 | Peach | 1h 10m | Fukuoka — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
18:55 | 20:10 | hằng ngày | JL2060 | Japan Airlines | 1h 15m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
19:10 | 20:30 | hằng ngày | NH430 | All Nippon Airways | 1h 20m | Fukuoka — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
21:00 | 22:10 | hằng ngày | MM160 | Peach | 1h 10m | Fukuoka — Osaka Kansai International | Chọn ngày |