Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Frankfurt am Main đến Zürich
72 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Frankfurt am Main và Zürich )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:10 | 06:02 | thứ bảy | Condor | 52m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
06:40 | 07:35 | hằng ngày | LH1182 | Lufthansa | 55m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
07:15 | 08:07 | Thứ Tư | Condor | 52m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
07:50 | 08:45 | hằng ngày | LH1184 | Lufthansa | 55m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
08:50 | 09:45 | hằng ngày | LX1069 | Swiss | 55m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
08:50 | 09:45 | thứ sáu | LX1069 | Helvetic Airways | 55m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
08:50 | 09:45 | thứ bảy | LX1069 | Air Baltic | 55m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
08:55 | 09:48 | thứ năm | LX5069 | Swiss | 53m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:30 | 10:25 | thứ hai | LH1186 | Lufthansa | 55m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:45 | 10:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LH1186 | Lufthansa | 55m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
11:00 | 12:04 | Thứ Tư | LH9876 | Lufthansa | 1h 4m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
11:00 | 11:50 | Thứ Tư | LH9876 | Lufthansa | 50m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
13:05 | 14:00 | hằng ngày | LH1190 | Lufthansa | 55m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:05 | 15:01 | thứ bảy | Helvetic Airways | 56m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
15:00 | 15:55 | hằng ngày | LX1073 | Swiss | 55m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
16:30 | 17:25 | hằng ngày | LH1196 | Lufthansa | 55m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
17:00 | 17:54 | thứ năm | Luxwing | 54m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
18:25 | 19:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | LH1198 | Lufthansa | 55m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:50 | 21:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LX1077 | Swiss | 1h 5m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:50 | 21:55 | thứ bảy | LX1077 | Air Baltic | 1h 5m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:50 | 21:55 | thứ hai | LX1077 | Edelweiss Air | 1h 5m | Frankfurt International — Sân bay Zürich | Chọn ngày |