Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Frankfurt am Main đến Stockholm
62 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Frankfurt am Main và Stockholm )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:45 | 08:55 | thứ hai, thứ sáu | LH800 | Lufthansa | 2h 10m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
06:50 | 09:00 | thứ năm | LH800 | Lufthansa | 2h 10m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
06:55 | 09:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | LH800 | Lufthansa | 2h 10m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
07:00 | 09:05 | hằng ngày | LH800 | Lufthansa | 2h 5m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
10:25 | 12:30 | hằng ngày | LH802 | Lufthansa | 2h 5m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
11:00 | 13:22 | Thứ Tư | Ryanair | 2h 22m | Sân bay Frankfurt-Hahn — Stockholm Arlanda | Chọn ngày | |
11:05 | 13:15 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | LH802 | Lufthansa | 2h 10m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
11:10 | 13:20 | thứ hai, chủ nhật | LH802 | Lufthansa | 2h 10m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
11:15 | 13:25 | Thứ ba, thứ năm | LH802 | Lufthansa | 2h 10m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
11:40 | 13:50 | chủ nhật | SK2636 | SAS | 2h 10m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
11:40 | 13:45 | thứ hai | SK2636 | SAS | 2h 5m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
12:00 | 14:00 | chủ nhật | LH8354 | Lufthansa | 2h 0m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
12:20 | 14:25 | Thứ Tư, chủ nhật | LH8354 | Lufthansa | 2h 5m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
13:40 | 15:45 | Thứ ba, Thứ Tư | LH806 | Lufthansa | 2h 5m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
13:50 | 15:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LH806 | Lufthansa | 2h 5m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
15:55 | 18:05 | thứ bảy | LH804 | Lufthansa | 2h 10m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
16:00 | 18:05 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | LH804 | Lufthansa | 2h 5m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
16:05 | 18:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LH804 | Lufthansa | 2h 5m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
17:35 | 19:45 | thứ sáu | KE507 | Korean Air | 2h 10m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
17:45 | 20:05 | chủ nhật | KE8507 | Korean Air | 2h 20m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
18:45 | 21:05 | chủ nhật | KE8507 | Korean Air | 2h 20m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
19:20 | 21:30 | thứ bảy | LH844 | Lufthansa | 2h 10m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
19:20 | 21:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | LH844 | Lufthansa | 2h 5m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
20:10 | 22:10 | chủ nhật | LH8354 | Lufthansa | 2h 0m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
20:30 | 22:35 | thứ sáu | LH8354 | Lufthansa | 2h 5m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
20:35 | 22:35 | chủ nhật | LH8354 | Lufthansa | 2h 0m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
21:50 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba | LH808 | Lufthansa | 2h 5m | Frankfurt International — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |
22:10 | 00:21 | Thứ Tư | Ryanair | 2h 11m | Sân bay Frankfurt-Hahn — Stockholm Arlanda | Chọn ngày |