Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Frankfurt am Main đến Sal
13 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Frankfurt am Main và Sal )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14:30 | 18:45 | chủ nhật | UC1506 | LATAM Cargo | 6h 15m | Frankfurt International — Sal Island Amilcar Cabral International | Chọn ngày |
16:50 | 21:50 | thứ năm | UC1503 | LATAM Cargo | 8h 0m | Frankfurt International — Sal Island Amilcar Cabral International | Chọn ngày |
17:00 | 22:00 | thứ bảy, chủ nhật | UC1506 | LATAM Cargo | 8h 0m | Frankfurt International — Sal Island Amilcar Cabral International | Chọn ngày |
18:15 | 22:15 | thứ bảy | UC1506 | LATAM Cargo | 7h 0m | Frankfurt International — Sal Island Amilcar Cabral International | Chọn ngày |
18:20 | 21:41 | Thứ Tư | UC2513 | LATAM Cargo | 6h 21m | Frankfurt International — Sal Island Amilcar Cabral International | Chọn ngày |
18:40 | 22:40 | Thứ Tư | UC1503 | LATAM Cargo | 7h 0m | Frankfurt International — Sal Island Amilcar Cabral International | Chọn ngày |
18:50 | 22:50 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | UC1501 | LATAM Cargo | 7h 0m | Frankfurt International — Sal Island Amilcar Cabral International | Chọn ngày |
18:55 | 22:34 | chủ nhật | UC1517 | LATAM Cargo | 6h 39m | Frankfurt International — Sal Island Amilcar Cabral International | Chọn ngày |
19:15 | 22:37 | Thứ Tư | UC2513 | LATAM Cargo | 6h 22m | Frankfurt International — Sal Island Amilcar Cabral International | Chọn ngày |
19:20 | 23:20 | Thứ ba | UC1502 | LATAM Cargo | 7h 0m | Frankfurt International — Sal Island Amilcar Cabral International | Chọn ngày |